Giá vàng, ngoại tệ và một số mặt hàng thiết yếu trên địa bàn thành phố Hải Dương.
STT |
Tên Hàng |
Đơn giá (đồng) |
ĐVT |
I |
Giá vàng và ngoại tệ |
|
|
1 |
Vàng |
||
|
Giá vàng SJC (Tại Sacombank - 9h00' cùng ngày) - Thành phố Hải Dương |
||
- |
Mua vào |
36.560.000 |
Lượng |
- |
Bán ra |
36.860.000 |
- |
|
Tỷ giá giao dịch bình quân trên thị trường ngoại tệ liên Ngân hàng của đồng Việt Nam so với đô la Mỹ áp dụng cho ngày 15/5/2018 như sau: 1 USD = 22.548 VNĐ |
||
2 |
Đô la Mỹ (tại Chi nhánh Ngân hàng ngoại thương Hải Dương) |
||
- |
Mua tiền mặt / chuyển khoản |
22.730/ 22.735 |
đ/USD |
- |
Giá bán ra |
22.805 |
- |
3 |
Euro |
|
|
- |
Mua tiền mặt / chuyển khoản |
26.969/ 27.050 |
đ/EUR |
- |
Bán ra |
27.292 |
- |
4 |
Bảng Anh: Giá mua tiền mặt |
30.537 |
đ/Bảng |
II |
Giá một số mặt hàng tiêu dùng thiết yếu tại TP Hải Dương |
||
1 |
Gạo nếp cái hoa vàng |
28-30.000 |
Đ/kg |
2 |
Gạo hương thơm |
14.000 |
- |
3 |
Gạo Xi |
11.500 |
- |
4 |
Thóc tẻ thường |
9.000 |
- |
5 |
Đỗ tương |
15.000 |
- |
6 |
Lạc nhân loại ngon |
45.000 |
- |
7 |
Mộc nhĩ |
80-140.000 |
- |
8 |
Nấm hương |
250-320.000 |
- |
9 |
Thịt bê |
230.000 |
- |
10 |
Cánh gà công nghiệp |
75.000 |
- |
11 |
Thịt ngan làm sẵn |
70.000 |
- |
12 |
Thịt lợn ba chỉ |
75-80.000 |
- |
14 |
Giò bò |
280-300.000 |
- |
15 |
Trứng vịt |
28.000 |
Chục |
16 |
Tôm sú loại to |
450-500.000 |
Kg |
17 |
Cá chép (loại 1kg/con) |
55.000 |
- |
18 |
Cá rô phi (loại trên 1kg/con) |
45.000 |
- |
19 |
Cua đồng |
130.000 |
- |
20 |
Cà ra loại vừa |
200-240.000 |
- |
21 |
Rau đay |
3.000 |
Mớ |
22 |
Khoai sọ |
18.000 |
Kg |
23 |
Dưa kim cô nương |
30.000 |
- |
24 |
Vải U |
60-65.000 |
- |
25 |
Nước ngọt Coca cola |
180.000 |
Hộp |
26 |
Bia lon Heniken |
370.000 |
- |
27 |
Đường kính trắng xuất khẩu |
20.000 |
Kg |
III |
Khí đốt - Vật liệu xây dựng - Phân bón |
|
|
1 |
Xăng E5 (Petrolimex) |
19.440 |
Đ/lít |
2 |
Xăng A95 |
20.910 |
- |
3 |
Dầu Diezen 0,05S |
17.100 |
- |
4 |
Dầu hỏa |
15.910 |
- |
5 |
Dầu mazuts 3,0S |
13.900 |
Kg |
6 |
Gas Shell (Bình 12kg) |
310.000 |
Bình |
7 |
Gas Đại Hải (Bình 12kg) |
290.000 |
- |
8 |
Xi măng Hải Dương |
950.000 |
Tấn |
9 |
Thép cuộn Việt Hàn fi6, fi8 |
15.050-15.100 |
Kg |
10 |
Cát vàng |
320-380.000 |
Khối |
11 |
Lân lâm thao |
4.000 |
Kg |
Trung tâm xúc tiến thương mại
Giá vàng, ngoại tệ và một số mặt hàng thiết yếu trên địa bàn Hải Dương.
Giá vàng, ngoại tệ và một số mặt hàng thiết yếu trên địa bàn Hải Dương
Giá vàng, ngoại tệ và một số mặt hàng thiết yếu trên địa bàn Hải Dương.
Giá vàng, ngoại tệ và một số mặt hàng thiết yếu trên địa bàn Hải Dương.
Giá vàng, ngoại tệ và một số mặt hàng thiết yếu trên địa bàn Hải Dương.