Bảng giá thị trường Hải Dương ngày 15/11/2019

Giá vàng, ngoại tệ và một số mặt hàng thiết yếu trên địa bàn thành phố Hải Dương.

 

TT

Tên Hàng

Đơn giá (đồng)

ĐVT

I

Giá vàng và ngoại tệ

 

 

1

Vàng

 

Giá vàng SJC (Tại Thành phố Hải Dương - 9h00' cùng  ngày)

-

Mua vào

41.270.000

Lượng

-

Bán ra

41.550.000

-

 

Tỷ giá giao dịch bình quân trên thị trường ngoại tệ liên Ngân hàng của đồng Việt Nam so với đô la Mỹ áp dụng cho ngày 15/11/2019 như sau:   1 USD =  23.144 VNĐ

2

Tỷ giá ngoại tệ   (Tại Ngân hàng Nông nghiệp và Phát triển nông thôn Hải Dương

2.1

Đô la Mỹ

 

 

-

Mua tiền mặt / chuyển khoản

23.150/ 23.150

đ/USD

-

Giá bán ra

23.250

-

2.2

Euro

 

 

-

Mua tiền mặt / chuyển khoản

25.330/25.380

đ/EUR

-

Bán ra

25.660

-

2.3

Bảng Anh:    Giá mua tiền mặt

29.524

đ/Bảng

II

Giá một số mặt hàng tiêu dùng thiết yếu tại TP Hải Dương

1

Gạo bắc thơm

15.000

Đ/kg

2

Gạo hương thơm

12.500

-

3

Gạo Xi

11.500

-

4

Thóc tẻ thường

8.300

-

5

Đỗ xanh

30.000

-

6

Lạc nhân loại ngon

40.000

-

7

Mộc nhĩ

120-150.000

-

8

Miến dong loại ngon

45-50.000

-

9

Thịt bò đùi

250.000

-

10

Thịt ngan làm sẵn

70.000

-

11

Ngan ta (loại trên 2kg/con)

55.000

-

12

Thịt lợn nạc vai

110.000

-

14

Giò lụa

120-150.000

-

15

Trứng vịt

25.000

Chục

16

Tôm rảo loại to

220.000

Kg

17

Cá quả (loại 1kg/con)

75.000

-

18

Cá chép ao (loại 2kg/con)

60.000

-

19

Cua đồng

140.000

-

20

Ngao

15.000

-

21

Củ su hào

3.000

Cái

22

Bí xanh

15.000

Kg

23

Ổi bo xù Thanh Hà

15.000 - 20.000

Kg

24

Bưởi đào Thanh Hà

30.000

Quả

25

Nước trà bí đao Tribeco (hộp 24 lon)

120.000

Hộp

26

Bia lon Halida

230.000

-

27

Đường kính trắng xuất khẩu

17.000 - 18.000

Kg

III

Khí đốt - Vật liệu xây dựng - Phân bón

 

 

1

Xăng E5 (Petrolimex)

19.250

Đ/lít

2

Xăng A95

20.440

-

3

Dầu Diezen 0,05S

16.050

-

4

Dầu hỏa

15.130

-

5

Dầu mazuts 3,0S

13.010

Kg

6

Gas Shell (Bình 12kg)

325.000

Bình

7

Gạch chỉ đặc

850

Viên

8

Xi măng Hoàng Thạch

1.555.000

Tấn

9

Thép cuộn Hòa Phát fi 6,fi 8

12.400-12.500

Kg

10

Cát vàng

320-370.000

Khối

11

Đạm Ure Hà Bắc

10.000

Kg

         

                                

               Trung tâm xúc tiến thương mại


Tin khác

Bảng giá thị trường Hải Dương ngày 30/9/2024

Bảng giá thị trường Hải Dương ngày 30/9/2024 30-09-2024 / * Thị trường - Giá cả

Giá vàng, ngoại tệ và một số mặt hàng thiết yếu trên địa bàn Hải Dương.

Bảng giá thị trường Hải Dương sáng ngày 19/8/2024

Bảng giá thị trường Hải Dương sáng ngày 19/8/2024 19-08-2024 / * Thị trường - Giá cả

Giá vàng, ngoại tệ và một số mặt hàng thiết yếu trên địa bàn Hải Dương

Bảng giá thị trường Hải Dương sáng ngày 21/8/2024

Bảng giá thị trường Hải Dương sáng ngày 21/8/2024 21-08-2024 / * Thị trường - Giá cả

Giá vàng, ngoại tệ và một số mặt hàng thiết yếu trên địa bàn Hải Dương.

Bảng giá thị trường Hải Dương ngày 23/9/2024

Bảng giá thị trường Hải Dương ngày 23/9/2024 23-09-2024 / * Thị trường - Giá cả

Giá vàng, ngoại tệ và một số mặt hàng thiết yếu trên địa bàn Hải Dương.

Bảng giá thị trường Hải Dương ngày 26/9/2024

Bảng giá thị trường Hải Dương ngày 26/9/2024 26-09-2024 / * Thị trường - Giá cả

Giá vàng, ngoại tệ và một số mặt hàng thiết yếu trên địa bàn Hải Dương.