Bảng giá thị trường Hải Dương ngày 15/10/2018

Giá vàng, ngoại tệ và một số mặt hàng thiết yếu trên địa bàn thành phố Hải Dương.

STT

Tên Hàng

Đơn giá (đồng)

ĐVT

I

Giá vàng và ngoại tệ

 

 

1

Vàng

-

Giá vàng SJC (Tại Sacombank - 9h00' cùng  ngày)-Thành phố Hải Dương

-

Mua vào

36.100.000

Lượng

-

Bán ra

37.100.000

-

2

Đô la Mỹ

 

 

 

Tỷ giá giao dịch bình quân trên thị trường ngoại tệ liên ngân hàng của đồng Việt Nam so với đô la Mỹ áp dụng cho ngày 15/10/2018  như sau: 1USD =  22.719 VNĐ

 

Tại Chi nhánh Ngân hàng ngoại thương

-

Mua tiền mặt

23.305

đ/USD

-

Mua chuyển khoản

 23.310

-

-

Giá bán ra

23.390

-

3

Euro

 

 

-

Mua tiền mặt

26.762

đ/EUR

-

Mua chuyển khoản

26.842

-

-

Giá bán ra

27.081

-

II

Giá một số mặt hàng tiêu dùng thiết yếu tại TP Hải Dương

1

Gạo nếp cái hoa vàng

28.000

Đ/kg

2

Gạo hương thơm

12.500

-

3

Gạo khang dân

11.000

-

4

Thóc tẻ thường

8.500

-

5

Mộc nhĩ

85-150.000

Kg

6

Nấm hương

250-300.000

-

7

Đỗ xanh vỡ

30.000

-

8

Lạc nhân loại ngon

45.000

Đ/kg

9

Thịt lợn ba chỉ

90.000

-

10

Gà ta thả vườn (loại 2kg/con)

70-75.000

-

11

Giò bò

280-300.000

-

12

Giò lụa

120-150.000

-

13

Thịt gà công nghiệp làm sẵn

65.000

-

14

Thịt ngan làm sẵn

65.000

-

15

Trứng gà công nghiệp

20.000

Chục

16

Cá chép (loại 1kg/con)

55.000

Kg

17

Cá rô phi (loại trên 1kg/con)

45.000

-

18

Mực ống loại vừa

150.000

-

19

Ngao

15.000

-

20

Cua đồng

130.000

-

21

Tôm rảo

160.000

-

22

Rau cải

5.000

Mớ

23

Khoai tây

13.000

Kg

24

Bí xanh

12.000

-

25

Quýt

35.000

-

26

Dưa vàng

25.000

-

27

Nước ngọt Coca cola

180.000

Hộp

28

Bia lon Heniken

370.000

-

29

Dầu gạo

50.000

Lít

30

Bột ngọt Ajnomoto 454g

29.000

Gói

31

Đường kính trắng xuất khẩu

16.000

Kg

III

Khí đốt - Vật liệu xây dựng - Phân bón

1

Xăng E5 (Petrolimex)

20.900

Đ/lít

2

Xăng A95

22.340

-

3

Dầu Diezen 0,05S

18.610

-

4

Dầu hỏa

17.080

-

5

Gas Petrolimex (Bình 12kg)

360.000

Bình

6

Gas Gia Định (Bình 12kg)

330.000

-

7

Xi măng Trung Hải

950.000

Tấn

8

Thép cuộn Thái Nguyên fi6,fi8

15.200-15.300

Kg

9

Cát vàng

320-370.000

Khối

10

Đạm Ure Hà Bắc

10.000

Kg

11

Phân hữu cơ vi sinh Sông Gianh (Bao 10kg)

30.000

Bao


Tin khác

Bảng giá thị trường Hải Dương ngày 30/9/2024

Bảng giá thị trường Hải Dương ngày 30/9/2024 30-09-2024 / * Thị trường - Giá cả

Giá vàng, ngoại tệ và một số mặt hàng thiết yếu trên địa bàn Hải Dương.

Bảng giá thị trường Hải Dương sáng ngày 19/8/2024

Bảng giá thị trường Hải Dương sáng ngày 19/8/2024 19-08-2024 / * Thị trường - Giá cả

Giá vàng, ngoại tệ và một số mặt hàng thiết yếu trên địa bàn Hải Dương

Bảng giá thị trường Hải Dương sáng ngày 21/8/2024

Bảng giá thị trường Hải Dương sáng ngày 21/8/2024 21-08-2024 / * Thị trường - Giá cả

Giá vàng, ngoại tệ và một số mặt hàng thiết yếu trên địa bàn Hải Dương.

Bảng giá thị trường Hải Dương ngày 23/9/2024

Bảng giá thị trường Hải Dương ngày 23/9/2024 23-09-2024 / * Thị trường - Giá cả

Giá vàng, ngoại tệ và một số mặt hàng thiết yếu trên địa bàn Hải Dương.

Bảng giá thị trường Hải Dương ngày 26/9/2024

Bảng giá thị trường Hải Dương ngày 26/9/2024 26-09-2024 / * Thị trường - Giá cả

Giá vàng, ngoại tệ và một số mặt hàng thiết yếu trên địa bàn Hải Dương.