Bảng giá thị trường Hải Dương ngày 14/8/2020

Giá vàng, ngoại tệ và một số mặt hàng thiết yếu trên địa bàn thành phố Hải Dương.

 

STT

Tên Hàng

Đơn giá (đồng)

ĐVT

I

Giá vàng và ngoại tệ

 

 

1

Vàng

 

Giá vàng PNJ (Tại Thành phố Hải Dương - 9h00' cùng  ngày)

-

Mua vào

51.500.000

Lượng

-

Bán ra

52.500.000

-

 

Tỷ giá giao dịch bình quân trên thị trường ngoại tệ liên Ngân hàng của đồng Việt Nam so với đô la Mỹ áp dụng cho ngày 14/8/2020 như sau:   1 USD =  23.212  VNĐ

2

Tỷ giá ngoại tệ   (Tại Ngân hàng Nông nghiệp và Phát triển nông thôn Hải Dương)   

2.1

Đô la Mỹ

 

 

-

Mua tiền mặt / chuyển khoản

23.095/ 23.095

đ/USD

-

Giá bán ra

23.255

-

2.2

Euro

 

 

-

Mua tiền mặt / chuyển khoản

27.044/26.124

đ/EUR

-

Bán ra

27.608

-

2.3

Bảng Anh:    Giá mua tiền mặt

29.866

đ/Bảng

II

Giá một số mặt hàng tiêu dùng thiết yếu tại TP Hải Dương

1

Gạo nếp cái hoa vàng

28.000

Đ/kg

2

Gạo hương thơm

13.000

-

3

Gạo P6

12.000

-

4

Thóc tẻ thường

8.000

-

5

Đỗ tương

19.000

-

6

Lạc nhân loại ngon

45-50.000

-

7

Măng rối

150-160.000

-

8

Miến dong loại ngon

45-50.000

-

9

Thịt bò loại I

250.000

-

10

Thịt vịt làm sẵn

60.000

-

11

Thịt gà công nghiệp làm sẵn

60.000

-

12

Thịt lợn nạc thăn

160-170.000

-

14

Giò lụa

170-200.000

-

15

Trứng gà công nghiệp

20.000

Chục

16

Tôm sú (loại 20 con/kg)

500-550.000

Kg

17

Cá chép (loại 1kg/con)

55.000

-

18

Cá rô phi (loại trên 1kg/con)

40.000

-

19

Cua đồng

140.000

-

20

Ngao

16.000

-

21

Rau ngót

6.000

Mớ

22

Khoai tây

13.000

Kg

23

Nho xanh

40.000

-

24

Táo Kiku

80.000

-

25

Nước ngọt Coca cola (hộp 24 lon)

180.000

Hộp

26

Bia lon 333 (hộp 24 lon)

235.000

-

27

Bột ngọt Ajnomoto 454g

30.000

Kg

III

Khí đốt - Vật liệu xây dựng - Phân bón

 

 

1

Xăng E5 (Petrolimex)

14.400

Đ/lít

2

Xăng A95

 14.920

-

3

Dầu Diezen 0,05S

12.200

-

4

Dầu hỏa

10.200

-

5

Dầu mazuts 3,0S

11.380

Kg

6

Gas Petrolimex (Bình 12kg)

320.000

Bình

7

Gas Thăng Long (Bình 12kg)

290.000

-

8

Xi măng Trung Hải

1.060.000

Tấn

9

Thép cuộn Thái Nguyên fi 6,fi 8

11.500-11.600

Kg

10

Cát vàng

320-370.000

Khối

11

Kali Nga

14.000

Kg

         

                               

               Trung tâm xúc tiến thương mại


Tin khác

Bảng giá thị trường Hải Dương ngày 30/9/2024

Bảng giá thị trường Hải Dương ngày 30/9/2024 30-09-2024 / * Thị trường - Giá cả

Giá vàng, ngoại tệ và một số mặt hàng thiết yếu trên địa bàn Hải Dương.

Bảng giá thị trường Hải Dương sáng ngày 19/8/2024

Bảng giá thị trường Hải Dương sáng ngày 19/8/2024 19-08-2024 / * Thị trường - Giá cả

Giá vàng, ngoại tệ và một số mặt hàng thiết yếu trên địa bàn Hải Dương

Bảng giá thị trường Hải Dương sáng ngày 21/8/2024

Bảng giá thị trường Hải Dương sáng ngày 21/8/2024 21-08-2024 / * Thị trường - Giá cả

Giá vàng, ngoại tệ và một số mặt hàng thiết yếu trên địa bàn Hải Dương.

Bảng giá thị trường Hải Dương ngày 23/9/2024

Bảng giá thị trường Hải Dương ngày 23/9/2024 23-09-2024 / * Thị trường - Giá cả

Giá vàng, ngoại tệ và một số mặt hàng thiết yếu trên địa bàn Hải Dương.

Bảng giá thị trường Hải Dương ngày 26/9/2024

Bảng giá thị trường Hải Dương ngày 26/9/2024 26-09-2024 / * Thị trường - Giá cả

Giá vàng, ngoại tệ và một số mặt hàng thiết yếu trên địa bàn Hải Dương.