Bảng giá thị trường Hải Dương ngày 14/7/2022

Giá vàng, ngoại tệ và một số mặt hàng thiết yếu trên địa bàn thành phố Hải Dương.

 

BẢNG GIÁ THỊ TRƯỜNG HẢI DƯƠNG – NGÀY 14/7/2022

                                                                                                             

STT

Tên Hàng

Đơn giá (đồng)

ĐVT

I

Giá vàng và ngoại tệ

 

1

Vàng

 

Giá vàng SJC (Tại Thành phố Hải Dương - 9h00' cùng  ngày)

-

Mua vào

67.500.000

Lượng

-

Bán ra

68.150.000

-

 

Tỷ giá giao dịch bình quân trên thị trường ngoại tệ liên Ngân hàng của đồng Việt Nam so với đô la Mỹ áp dụng cho ngày 14/7/2022 như sau:  1 USD =  23.201VNĐ

2

Tỷ giá ngoại tệ(Tại Ngân hàng Nông nghiệp và Phát triển nông thôn Hải Dương)      

2.1

Đô la Mỹ

 

 

-

Mua tiền mặt / chuyển khoản

23.255/23.255

đ/USD

-

Giá bán ra

23.525

-

2.2

Euro

 

 

-

Mua tiền mặt / chuyển khoản

23.124/23.205

đ/EUR

-

Bán ra

23.995

-

2.3

Bảng Anh:    Giá mua tiền mặt

27.251

đ/Bảng

II

Giá một số mặt hàng tiêu dùng thiết yếu tại TP Hải Dương

1

Gạo nếp cái hoa vàng

25-28.000

Đ/kg

2

Gạo hương thơm

14.000

-

3

Gạo xi

13.000

-

4

Thóc tẻ thường

8.000

-

5

Đỗ xanh vỡ

38.000

-

6

Lạc nhân loại ngon

50-70.000

-

7

Măng rối

170-250.000

-

8

Miến dong loại ngon

50-70.000

-

9

Thịt bò loại I

280.000

-

10

Thịt vịt làm sẵn

80.000

-

11

Cánh gà công nghiệp

80.000

-

12

Thịt lợn nạc vai

120.000

-

14

Giò bò

280-300.000

-

15

Trứng vịt

30.000

Chục

16

Tôm rảo loại to

280.000

Kg

18

Cá quả (loại 2kg/con)

110.000

Kg

19

Cua đồng

140.000

-

20

Cá rô ta

80.000

-

21

Rau ngót

12.000

Mớ

22

Bí xanh

19.000

Kg

23

Dưa hấu

12.000

-

24

Chôm chôm

20.000

-

25

Nước ngọt Coca cola (hộp 24 lon)

180.000

Hộp

26

Bia lon Heniken (hộp 24 lon)

430.000

-

27

Dầu ăn đậu nành Simply

60.000

Lit

III

Khí đốt - Vật liệu xây dựng - Phân bón

 

 

1

Xăng E5 (Petrolimex)

27.780

Đ/lít

2

Xăng A95-III

 29.670

-

3

Dầu Diezen 0,05S

26.590

-

4

Dầu hỏa

26.340

-

5

Dầu mazuts 3,0S

18.920

Kg

6

Gas Totall (Bình 12kg)

390.000

Bình

7

Gas Thăng Long (Bình 12kg)

380.000

-

8

Xi măng Trung Hải

1.330.000

Tấn

9

Thép cuộn Hòa Phát fi 6,fi 8

17.900-18.000

Kg

10

Đá 2x4cm

250.000

Khối

11

Kali Nga

18.000

Kg

    


Tin khác

Bảng giá thị trường Hải Dương ngày 30/9/2024

Bảng giá thị trường Hải Dương ngày 30/9/2024 30-09-2024 / * Thị trường - Giá cả

Giá vàng, ngoại tệ và một số mặt hàng thiết yếu trên địa bàn Hải Dương.

Bảng giá thị trường Hải Dương sáng ngày 19/8/2024

Bảng giá thị trường Hải Dương sáng ngày 19/8/2024 19-08-2024 / * Thị trường - Giá cả

Giá vàng, ngoại tệ và một số mặt hàng thiết yếu trên địa bàn Hải Dương

Bảng giá thị trường Hải Dương sáng ngày 21/8/2024

Bảng giá thị trường Hải Dương sáng ngày 21/8/2024 21-08-2024 / * Thị trường - Giá cả

Giá vàng, ngoại tệ và một số mặt hàng thiết yếu trên địa bàn Hải Dương.

Bảng giá thị trường Hải Dương ngày 23/9/2024

Bảng giá thị trường Hải Dương ngày 23/9/2024 23-09-2024 / * Thị trường - Giá cả

Giá vàng, ngoại tệ và một số mặt hàng thiết yếu trên địa bàn Hải Dương.

Bảng giá thị trường Hải Dương ngày 26/9/2024

Bảng giá thị trường Hải Dương ngày 26/9/2024 26-09-2024 / * Thị trường - Giá cả

Giá vàng, ngoại tệ và một số mặt hàng thiết yếu trên địa bàn Hải Dương.