Giá vàng, ngoại tệ và một số mặt hàng thiết yếu trên địa bàn thành phố Hải Dương.
STT |
Tên Hàng |
Đơn giá (đồng) |
ĐVT |
I |
Giá vàng và ngoại tệ |
|
|
1 |
Vàng SJC (Tại PNJ Hải Dương - 9h00' cùng ngày) |
||
- |
Mua vào |
66.400.000 |
Đ/lượng |
- |
Bán ra |
66.700.000 |
- |
|
Tỷ giá giao dịch bình quân trên thị trường ngoại tệ liên Ngân hàng của đồng Việt Nam so với đô la Mỹ áp dụng cho ngày 14/3/2023 như sau: 1 USD = 23.618 VNĐ |
||
II |
Tỷ giá ngoại tệ (Tại Ngân hàng Nông nghiệp & Phát triển nông thôn Hải Dương) |
||
2.1 |
Đô la Mỹ |
|
|
- |
Mua tiền mặt/chuyển khoản |
23.410/23.410 |
Đ/USD |
- |
Bán ra |
23.730 |
- |
2.2 |
Euro |
|
|
- |
Mua tiền mặt/chuyển khoản |
24.836/24.916 |
Đ/EUR |
- |
Giá bán ra |
25.812 |
- |
2.3 |
Bảng Anh: Giá mua tiền mặt |
28.145 |
Đ/bảng |
III |
Giá một số mặt hàng lương thực, thực phẩm thiết yếu tại TP.Hải Dương |
||
|
Gạo BC |
14.000 |
Đ/kg |
|
Gạo Xi |
13.500 |
- |
|
Lạc nhân |
50.000 - 70.000 |
- |
|
Thịt lợn nạc thăn |
105.000 |
- |
|
Thịt lợn mông sấn |
90.000 |
- |
|
Thịt bê loại 1 |
240.000 |
- |
|
Giò lụa |
140.000 - 150.000 |
- |
|
Thịt vịt làm sẵn |
75.000 |
- |
|
Trứng vịt |
33.000-36.000 |
Chục |
|
Cá chép (loại 2 kg/con) |
50.000 - 55.000 |
Đ/kg |
|
Cá trắm (loại 2-3 kg/con) |
55.000 - 60.000 |
- |
|
Cá rô phi |
45.000 |
- |
|
Tôm sông |
250.000 |
- |
|
Ổi |
16.000 |
- |
|
Hồng Xiêm |
40.000 - 45.000 |
- |
|
Bí xanh |
23.000 - 25.000 |
- |
|
Rau cải các loại |
6.000 - 7.000 |
Mớ |
|
Bia 333 (hộp 24 lon) |
255.000 |
Hộp |
|
Nước ngọt Coca cola (hộp 24 lon) |
190.000 |
- |
|
Sữa tươi tiệt trùng Vinamilk (hộp 180ml) |
350.000 |
Thùng |
|
Đường kính trắng xuất khẩu |
22.000 |
Đ/kg |
|
Dầu ăn Netune |
59.000 |
Lít |
IV |
Khí đốt - Vật liệu xây dựng - Phân bón |
|
|
|
Xăng E5 RON 92-II (Petrolimex) |
22.800 |
Đ/lít |
|
Xăng RON 95-III |
23.810 |
- |
|
Dầu Điêzen 0,05S-II |
20.500 |
- |
|
Dầu Mazút N02B (3,0S) |
17.230 |
Kg |
|
Gas Shell (bình 12kg) |
450.000 |
Bình |
|
Gas Đại Hải (bình 12kg) |
430.000 |
- |
|
Xi măng Phúc Sơn P30 |
1.670.000 |
Tấn |
|
Thép cuộn Hòa Phát fi 6, fi 8 (trơn) |
17.400 |
Kg |
|
Cát vàng (đổ trần) |
500.000 - 600.000 |
Đ/khối |
|
Lân Lâm Thao (bao 50kg) |
300.000 |
Đ/bao |
Giá vàng, ngoại tệ và một số mặt hàng thiết yếu trên địa bàn Hải Dương.
Giá vàng, ngoại tệ và một số mặt hàng thiết yếu trên địa bàn Hải Dương
Giá vàng, ngoại tệ và một số mặt hàng thiết yếu trên địa bàn Hải Dương.
Giá vàng, ngoại tệ và một số mặt hàng thiết yếu trên địa bàn Hải Dương.
Giá vàng, ngoại tệ và một số mặt hàng thiết yếu trên địa bàn Hải Dương.