Giá vàng, ngoại tệ và một số mặt hàng thiết yếu trên địa bàn thành phố Hải Dương.
TT |
Tên hàng |
Đơn giá |
ĐVT |
A |
Giá vàng và ngoại tệ |
|
|
1 |
Vàng |
||
|
Giá vàng SJC (Tại Thành phố Hải Dương - 9h00' cùng ngày) |
||
- |
Mua vào |
65.600.000 |
Đ/lượng |
- |
Bán ra |
66.900.000 |
- |
Tỷ giá giao dịch bình quân trên thị trường ngoại tệ liên Ngân hàng của đồng Việt Nam so với đôla Mỹ áp dụng cho ngày 14/10/2022 như sau: 1USD = 23.541 VNĐ |
|||
2 |
Tỷ giá ngoại tệ (Tại Ngân hàng Nông nghiệp và Phát triển nông thôn Hải Dương) |
||
2.1 |
Đô la Mỹ (Tại CN Ngân hàng Agribank Hải Dương) |
||
- |
Mua tiền mặt/chuyển khoản |
23.985/23.985 |
Đ/USD |
- |
Giá bán ra |
24.247 |
- |
2.2 |
Euro |
|
|
- |
Mua tiền mặt/chuyển khoản |
23.172/23.253 |
Đ/EUR |
- |
Giá bán ra |
23.929 |
- |
2.3 |
Bảng Anh: Giá mua tiền mặt |
26.797 |
Đ/bảng |
B |
Giá một số mặt hàng lương thực, thực phẩm thiết yếu tại TP.Hải Dương |
||
|
Gạo hương thơm |
13.500-14.000 |
Đ/kg |
|
Gạo P6 |
14.000 |
- |
|
Gạo nếp cái hoa vàng |
27-30.000 |
- |
|
Mộc nhĩ |
130-180.000 |
- |
|
Nấm hương |
250-300.000 |
- |
|
Măng rối |
170-250.000 |
- |
|
Thịt lợn ba chỉ |
110-120.000 |
- |
|
Giò bò |
280-300.000 |
- |
|
Thịt bê loại I |
240.000 |
- |
|
Gà đồi Chí Linh (loại 2kg/con) |
64-65.000 |
- |
|
Thịt vịt làm sẵn |
85.000 |
|
|
Trứng vịt |
32-33.000 |
- |
|
Ghẹ |
380-420.000 |
- |
|
Mực ống (loại vừa) |
180-190.000 |
- |
|
Cá chép (loại 1,5 kg/con) |
55.000 |
- |
|
Cá trắm (loại 2-3 kg/con) |
60.000 |
- |
|
Cá rô ta |
70-90.000 |
- |
|
Tôm rảo |
180-200.000 |
- |
|
Trứng gà ta |
32-35.000 |
Chục |
|
Mì chính Ajnomoto (454g) |
33.000 |
Gói |
|
Nước bí đao Tribico (hộp 24 lon) |
120.000 |
Hộp |
|
Bia lon Sài Gòn (hộp 24 lon) |
255.000 |
- |
|
Dầu ăn Nepture |
62.000 |
Lít |
C |
Các loại rau, củ quả |
|
|
|
Rau cải |
12.000 |
Đ/kg |
|
Bí xanh |
17.000 |
- |
|
Khoai tây |
17-18.000 |
- |
|
Dưa vàng |
40.000 |
- |
|
Táo đá |
30-35.000 |
- |
D |
Khí đốt |
|
|
|
Xăng E5 RON 92-II (Petrolimex) |
21.290 |
Đ/lít |
|
Xăng RON 95 - III |
22.000 |
- |
|
Dầu Diêzen 0,05S-II |
24.180 |
- |
|
Dầu Mazút N02B (3,0S) |
16.050 |
Kg |
|
Gas Petrolimex (lắp đặt tại nhà dân, bình 12kg) |
415.000 |
Bình |
E |
Vật liệu xây Dựng |
|
|
|
Xi măng Hoàng Thạch PC30 |
1.720.000 |
Tấn |
|
Thép cuộn Thái Nguyên fi 6,fi 8 |
16.300-16.400 |
Kg |
|
Gạch chỉ đặc (tại nhà máy) |
900 - 950 |
Đ/viên |
Giá vàng, ngoại tệ và một số mặt hàng thiết yếu trên địa bàn Hải Dương.
Giá vàng, ngoại tệ và một số mặt hàng thiết yếu trên địa bàn Hải Dương
Giá vàng, ngoại tệ và một số mặt hàng thiết yếu trên địa bàn Hải Dương.
Giá vàng, ngoại tệ và một số mặt hàng thiết yếu trên địa bàn Hải Dương.
Giá vàng, ngoại tệ và một số mặt hàng thiết yếu trên địa bàn Hải Dương.