Giá vàng, ngoại tệ và một số mặt hàng thiết yếu trên địa bàn thành phố Hải Dương
STT |
Tên Hàng |
Đơn giá (đồng) |
ĐVT |
I |
Giá vàng và ngoại tệ |
|
|
1 |
Vàng SJC (Tại PNJ Hải Dương - 9h00' cùng ngày) |
||
- |
Mua vào |
67.960.000 |
Đ/lượng |
- |
Bán ra |
68.660.000 |
- |
|
Tỷ giá giao dịch bình quân trên thị trường ngoại tệ liên Ngân hàng của đồng Việt Nam so với đô la Mỹ áp dụng cho ngày 14/09/2023 như sau: 1 USD = 24.013 VNĐ |
||
II |
Tỷ giá ngoại tệ (Tại Ngân hàng Nông nghiệp & Phát triển nông thôn Hải Dương) |
||
2.1 |
Đô la Mỹ |
|
|
- |
Mua tiền mặt/chuyển khoản |
23.900/23.900 |
Đ/USD |
- |
Bán ra |
24.230 |
- |
2.2 |
Euro |
|
|
- |
Mua tiền mặt/chuyển khoản |
25.478/25.558 |
Đ/EUR |
- |
Giá bán ra |
26.366 |
- |
2.3 |
Bảng Anh: Giá mua tiền mặt |
29.618 |
Đ/bảng |
III |
Giá một số mặt hàng lương thực, thực phẩm thiết yếu tại TP.Hải Dương |
||
|
Gạo Đài thơm 8 |
16.000-18.000 |
Đ/kg |
|
Gạo BC |
14.000-16.000 |
- |
|
Gạo nếp cái hoa vàng |
28.000 - 30.000 |
- |
4. |
Lạc nhân đỏ bóc tay |
75.000-85.000 |
- |
5. |
Đỗ xanh vỡ |
45.000-55.000 |
- |
6. |
Thịt gà ta làm sẵn |
110.000-120.000 |
- |
7. |
Thịt vịt làm sẵn |
80.000-85.000 |
- |
8. |
Thịt lợn ba chỉ |
115.000-120.000 |
- |
9. |
Thịt lợn mông sấn |
95.000-105.000 |
- |
10. |
Trứng gà ta |
30.000-33.000 |
Đ/Chục |
11. |
Trứng Vịt |
34.000-36.000 |
- |
12. |
Tôm sú |
450.000-500.000 |
Đ/kg |
13. |
Mực ống tươi (loại vừa) |
235.000-250.000 |
- |
14. |
Ngao |
18.000-20.000 |
- |
15. |
Nhãn ngon |
25.000-30.000 |
- |
16. |
Na ngon |
40.000-50.000 |
- |
17. |
Rau cải các loại |
10.000-12.000 |
Đ/mớ |
18. |
Rau ngót |
8.000-10.000 |
Đ/mớ |
19. |
Cà rốt |
12.000-15.000 |
Đ/kg |
20. |
Bia Tiger bạc (hộp 24 lon) |
330.000-340.000 |
Hộp |
21. |
Sữa tươi có đường trắng Vinamil 110ml |
220.000-230.000 |
Thùng |
22. |
Đường kính trắng tinh luyện |
22.000-24.000 |
Đ/kg |
23. |
Dầu đậu nành Tường An |
48.000-50.000 |
Đ/lít |
IV |
Khí đốt - Vật liệu xây dựng |
|
|
|
Xăng RON 95-III |
24.870 |
Đ/lít |
|
Xăng E5 RON 92-II (Petrolimex) |
23.470 |
- |
|
Dầu Điêzen 0,05S-II |
23.050 |
- |
|
Dầu hỏa 2-K |
23.180 |
- |
|
Dầu Mazút N02B (3,5S) |
17.700 |
Kg |
|
Gas Petrolimex (bình 12kg) |
370.000-380.000 |
Bình |
|
Gas Đài Hải (bình 12kg) |
330.000-350.000 |
- |
|
Xi măng Hoàng Thạch PC30 |
1.710.000-1.730.000 |
Tấn |
9. |
Thép xây dựng Hòa Phát Phi 6, phi 8 |
15.000-15.300 |
Đ/Kg |
10. |
Gạch chỉ đặc loại 1 |
950.000-1.050 |
Đ/viên |
Giá vàng, ngoại tệ và một số mặt hàng thiết yếu trên địa bàn Hải Dương.
Giá vàng, ngoại tệ và một số mặt hàng thiết yếu trên địa bàn Hải Dương
Giá vàng, ngoại tệ và một số mặt hàng thiết yếu trên địa bàn Hải Dương.
Giá vàng, ngoại tệ và một số mặt hàng thiết yếu trên địa bàn Hải Dương.
Giá vàng, ngoại tệ và một số mặt hàng thiết yếu trên địa bàn Hải Dương.