Giá vàng, ngoại tệ và một số mặt hàng thiết yếu trên địa bàn thành phố Hải Dương.
STT |
Tên Hàng |
Đơn giá (đồng) |
ĐVT |
I |
Giá vàng và ngoại tệ |
|
|
1 |
Vàng SJC (Tại PNJ Hải Dương - 9h00' cùng ngày) |
||
- |
Mua vào |
66.600.000 |
Đ/lượng |
- |
Bán ra |
67.200.000 |
- |
|
Tỷ giá giao dịch bình quân trên thị trường ngoại tệ liên Ngân hàng của đồng Việt Nam so với đô la Mỹ áp dụng cho ngày 14/02/2023 như sau: 1 USD = 23.630 VNĐ |
||
II |
Tỷ giá ngoại tệ (Tại Ngân hàng Nông nghiệp & Phát triển nông thôn Hải Dương) |
||
2.1 |
Đô la Mỹ |
|
|
- |
Mua tiền mặt/chuyển khoản |
23.435/23.435 |
Đ/USD |
- |
Bán ra |
23.755 |
- |
2.2 |
Euro |
|
|
- |
Mua tiền mặt/chuyển khoản |
24.896/24.976 |
Đ/EUR |
- |
Giá bán ra |
25.872 |
- |
2.3 |
Bảng Anh: Giá mua tiền mặt |
28.143 |
Đ/bảng |
III |
Giá một số mặt hàng lương thực, thực phẩm thiết yếu tại TP.Hải Dương |
||
|
Gạo hương thơm |
14.000 |
Đ/kg |
|
Gạo Xi |
13.000 |
- |
|
Gạo nếp cái hoa vàng |
28.000-30.000 |
- |
|
Miến dong |
50.000-70.000 |
- |
|
Măng rối |
150.000-220.000 |
- |
|
Thịt lợn mông sấn |
90.000 |
- |
|
Thịt lợn nạc thăn |
105.000 |
- |
|
Thịt bò loại 1 |
270.000 |
- |
|
Thịt vịt làm sẵn |
60.000 |
- |
|
Trứng vịt |
30.000-33.000 |
Chục |
|
Cá chép (loại 2 kg/con) |
55.000 |
Đ/kg |
|
Cá trắm (loại 2-3 kg/con) |
60.000 |
- |
|
Cá rô đồng |
100.000 |
- |
|
Tôm sông |
250.000 |
- |
|
Ổi |
16.000 |
- |
|
Thanh Long |
40.000 |
- |
|
Cà chua |
23.000 |
- |
|
Su hào |
8.000 |
Củ |
|
Rau cải cúc |
5.000 |
Mớ |
|
Bia Heniken (hộp 24 lon) |
430.000 |
Hộp |
|
Nước ngọt Coca cola (hộp 24 lon) |
190.000 |
- |
|
Đường kính trắng xuất khẩu |
22.000 |
Kg |
|
Sữa tươi tiệt trùng Vinamilk (hộp 180ml) |
345.000 |
Thùng |
|
Dầu ăn đậu nành Simply |
61.000 |
Lít |
IV |
Khí đốt - Vật liệu xây dựng - Phân bón |
|
|
|
Xăng E5 RON 92-II (Petrolimex) |
22.860 |
Đ/lít |
|
Xăng RON 95-III |
23.760 |
- |
|
Dầu Điêzen 0,05S-II |
21.560 |
- |
|
Dầu hỏa 2-K |
21.590 |
- |
|
Dầu Mazút N02B (3,0S) |
15.590 |
Kg |
|
Gas Shell (bình 12kg) |
470.000 |
Bình |
|
Gas Hồng Hà (bình 12kg) |
420.000 |
- |
|
Xi măng Hoàng Thạch PC30 |
1.740.000 |
Tấn |
|
Thép cuộn Thái Nguyên fi 6, fi 8 (trơn) |
17.000 |
Kg |
|
Đá xanh (1x2) |
260.000- 270.000 |
Đ/khối |
|
Kali Nga (bao 50kg) |
1.100.000 |
Đ/bao |
Giá vàng, ngoại tệ và một số mặt hàng thiết yếu trên địa bàn Hải Dương.
Giá vàng, ngoại tệ và một số mặt hàng thiết yếu trên địa bàn Hải Dương
Giá vàng, ngoại tệ và một số mặt hàng thiết yếu trên địa bàn Hải Dương.
Giá vàng, ngoại tệ và một số mặt hàng thiết yếu trên địa bàn Hải Dương.
Giá vàng, ngoại tệ và một số mặt hàng thiết yếu trên địa bàn Hải Dương.