Bảng giá thị trường Hải Dương ngày 14/02/2020

Giá vàng, ngoại tệ và một số mặt hàng thiết yếu trên địa bàn thành phố Hải Dương

 

STT

Tên Hàng

Đơn giá (đồng)

ĐVT

I

Giá vàng và ngoại tệ

 

 

1

Vàng

 

Giá vàng SJC (Tại Thành phố Hải Dương - 9h00' cùng  ngày)

-

Mua vào

43.900.000

Lượng

-

Bán ra

44.500.000

-

 

Tỷ giá giao dịch bình quân trên thị trường ngoại tệ liên Ngân hàng của đồng Việt Nam so với đô la Mỹ áp dụng cho ngày 14/02/2020 như sau:   1 USD =  23.215 VNĐ

2

Tỷ giá ngoại tệ   (Tại Ngân hàng Nông nghiệp và Phát triển nông thôn Hải Dương

2.1

Đô la Mỹ

 

 

-

Mua tiền mặt / chuyển khoản

23.170/ 23.170

đ/USD

-

Giá bán ra

23.290

-

2.2

Euro

 

 

-

Mua tiền mặt / chuyển khoản

24.976/25.026

đ/EUR

-

Bán ra

25.316

-

2.3

Bảng Anh:    Giá mua tiền mặt

30.030

đ/Bảng

II

Giá một số mặt hàng tiêu dùng thiết yếu tại TP Hải Dương

1

Gạo bắc thơm

15.000

Đ/kg

2

Gạo hương thơm

13.000

-

3

Gạo Xi

11.500

-

4

Thóc tẻ thường

8.300

-

5

Đỗ tương

16.000

-

6

Lạc nhân loại ngon

45.000

-

7

Mộc nhĩ

120-150.000

-

8

Nấm hương

250-300.000

-

9

Thịt bê

240.000

-

10

Thịt ngan làm sẵn

70.000

-

11

Gà ta thả vườn (loại 2kg/con)

90.000

-

12

Thịt lợn ba chỉ

140.000

-

14

Giò bò

280-300.000

-

15

Trứng gà công nghiệp

20.000

Chục

16

Tôm rảo

160.000

Kg

17

Cá quả (loại 1kg/con)

90.000

-

18

Cá rô phi (loại trên 1kg/con)

45.000

-

19

Cua đồng

120.000

-

20

Ngao

16.000

-

21

Rau cải

9.000

Mớ

22

Bí xanh

13.000

Kg

23

Cam Hà Giang

13.000

-

24

Dưa hấu

8.000

-

25

Nước ngọt Coca cola (hộp 24 lon)

185.000

Hộp

26

Bia lon Tiger

325.000

-

27

Đường kính trắng xuất khẩu

19.000

Kg

III

Khí đốt - Vật liệu xây dựng - Phân bón

 

 

1

Xăng E5 (Petrolimex)

19.260

Đ/lít

2

Xăng A95

 20.120

-

3

Dầu Diezen 0,05S

16.130

-

4

Dầu hỏa

15.060

-

5

Dầu mazuts 3,0S

15.340

Kg

6

Gas Totall (Bình 12kg)

360.000

Bình

7

Gas Gia Định (Bình 12kg)

330.000

-

8

Xi măng Trung Hải

1.060.000

Tấn

9

Thép cuộn Hòa Phát fi 6,fi 8

12.600-12.700

Kg

10

Đá 2x4cm

240.000

Khối

11

Phân hữu cơ vi sinh Sông Gianh (Bao 10kg)

30.000

Bao

         

                                

               Trung tâm xúc tiến thương mại


Tin khác

Bảng giá thị trường Hải Dương ngày 30/9/2024

Bảng giá thị trường Hải Dương ngày 30/9/2024 30-09-2024 / * Thị trường - Giá cả

Giá vàng, ngoại tệ và một số mặt hàng thiết yếu trên địa bàn Hải Dương.

Bảng giá thị trường Hải Dương sáng ngày 19/8/2024

Bảng giá thị trường Hải Dương sáng ngày 19/8/2024 19-08-2024 / * Thị trường - Giá cả

Giá vàng, ngoại tệ và một số mặt hàng thiết yếu trên địa bàn Hải Dương

Bảng giá thị trường Hải Dương sáng ngày 21/8/2024

Bảng giá thị trường Hải Dương sáng ngày 21/8/2024 21-08-2024 / * Thị trường - Giá cả

Giá vàng, ngoại tệ và một số mặt hàng thiết yếu trên địa bàn Hải Dương.

Bảng giá thị trường Hải Dương ngày 23/9/2024

Bảng giá thị trường Hải Dương ngày 23/9/2024 23-09-2024 / * Thị trường - Giá cả

Giá vàng, ngoại tệ và một số mặt hàng thiết yếu trên địa bàn Hải Dương.

Bảng giá thị trường Hải Dương ngày 26/9/2024

Bảng giá thị trường Hải Dương ngày 26/9/2024 26-09-2024 / * Thị trường - Giá cả

Giá vàng, ngoại tệ và một số mặt hàng thiết yếu trên địa bàn Hải Dương.