Bảng giá thị trường Hải Dương ngày 13/9/2022

Giá vàng, ngoại tệ và một số mặt hàng thiết yếu trên địa bàn thành phố Hải Dương.

TT

Tên hàng

Đơn giá

ĐVT

A

Giá vàng và ngoại tệ

 

 

1

Vàng

 

Giá vàng SJC (Tại Thành phố Hải Dương - 9h00' cùng  ngày)

-

Mua vào

 66.450.000

Lượng

-

Bán ra

66.950.000

-

Tỷ giá giao dịch bình quân trên thị trường ngoại tệ liên Ngân hàng của đồng Việt Nam so với đôla Mỹ áp dụng cho ngày 13/9/2022 như sau: 1USD = 23.244 VNĐ

2

Tỷ giá ngoại tệ(Tại Ngân hàng Nông nghiệp và Phát triển nông thôn Hải Dương)

2.1

Đô la Mỹ (Tại CN Ngân hàng Agribank Hải Dương)

-

Mua tiền mặt/chuyển khoản

23.390/23.390

đ/USD

-

Giá bán ra

23.891

-

2.2

Euro

 

 

-

Mua tiền mặt/chuyển khoản

23.454/23.535

đ/Euro

-

Giá bán ra

24.311

-

2.3

Bảng Anh:    Giá mua tiền mặt

27.034

đ/Bảng

B

Giá một số mặt hàng lương thực, thực phẩm thiết yếu tại TP.Hải Dương

1

Gạo nếp cái hoa vàng

25-28.000

Kg

2

Gạo hương thơm

14.000

-

3

Gạo tẻ thường (Xi,khang dân)

13.000

-

4

Đỗ xanh vỡ

38.000

-

5

Lạc nhân (loại ngon)

50-70.000

-

6

Măng rối

170-250.000

-

7

Miến dong loại ngon

50-70.000

-

9

Thịt lợn nạc thăn

110.000

-

10

Gà ta thả vườn (loại 2kg/con)

90.000

-

11

Thịt gà ta làm sẵn

120.000

-

12

Thịt bê loại 1

240.000

-

14

Cá chép (loại trên 1 kg/con)

55.000

Kg

15

Cá rô ta

60.000

-

16

Cua đồng

150.000

-

17

Ngao

16.000

-

18

Tôm sú (loại 12-15 con/kg)

680.000

-

19

Trứng gà ta (loại vừa)

35.000

Chục

20

Mì chính Ajnomoto (454g)

30.000

Gói

21

Đường kính trắng xuất khẩu

20.000

Kg

22

Bia lon Tiger bạc (hộp 20 lon)

320.000

Hộp

23

Dầu ăn Nepture

55.000

Lít

C

Các loại rau, củ quả

 

 

1

Rau ngót

10.000

Mớ

2

Bí ngô

12.000

Kg

3

Cà chua

20.000

-

4

Táo đá

30.000

-

5

Bưởi đào

20.000

Quả

D

Khí đốt

 

 

1

Xăng E5 (Petrolimex)

22.230

Đ/lít

2

Xăng A95 - III

23.210

-

3

Dầu Diezen 0,05S

24.180

-

4

Dầu hỏa

24.410

-

5

Dầu mazuts 3,0S

16.240

Kg

6

Gas Shell (bình 12kg)

360.000

Bình

7

Gas Thăng Long (bình 12kg)

350.000

-

E

Vật liệu xây Dựng

 

 

1

Xi măng Hải Dương MC 25

1.280.000

Tấn

2

Thép cuộn Thái Nguyên fi 6,fi 8

16.300-16.400

Kg

3

Cát vàng

320-380.000

Khối

 

 


Tin khác

Bảng giá thị trường Hải Dương ngày 30/9/2024

Bảng giá thị trường Hải Dương ngày 30/9/2024 30-09-2024 / * Thị trường - Giá cả

Giá vàng, ngoại tệ và một số mặt hàng thiết yếu trên địa bàn Hải Dương.

Bảng giá thị trường Hải Dương sáng ngày 19/8/2024

Bảng giá thị trường Hải Dương sáng ngày 19/8/2024 19-08-2024 / * Thị trường - Giá cả

Giá vàng, ngoại tệ và một số mặt hàng thiết yếu trên địa bàn Hải Dương

Bảng giá thị trường Hải Dương sáng ngày 21/8/2024

Bảng giá thị trường Hải Dương sáng ngày 21/8/2024 21-08-2024 / * Thị trường - Giá cả

Giá vàng, ngoại tệ và một số mặt hàng thiết yếu trên địa bàn Hải Dương.

Bảng giá thị trường Hải Dương ngày 23/9/2024

Bảng giá thị trường Hải Dương ngày 23/9/2024 23-09-2024 / * Thị trường - Giá cả

Giá vàng, ngoại tệ và một số mặt hàng thiết yếu trên địa bàn Hải Dương.

Bảng giá thị trường Hải Dương ngày 26/9/2024

Bảng giá thị trường Hải Dương ngày 26/9/2024 26-09-2024 / * Thị trường - Giá cả

Giá vàng, ngoại tệ và một số mặt hàng thiết yếu trên địa bàn Hải Dương.