Bảng giá thị trường Hải Dương ngày 13/6/2018

Giá vàng, ngoại tệ và một số mặt hàng thiết yếu trên địa bàn thành phố Hải Dương.

 

STT

Tên Hàng

Đơn giá (đồng)

ĐVT

I

Giá vàng và ngoại tệ

 

 

1

Vàng

-

Giá vàng SJC (Tại Sacombank - 9h00' cùng  ngày)-Thành phố Hải Dương

-

Mua vào

36.930.000

Lượng

-

Bán ra

37.030.000

-

2

Đô la Mỹ

 

 

 

Tỷ giá giao dịch bình quân trên thị trường ngoại tệ liên ngân hàng của đồng Việt Nam so với đô la Mỹ áp dụng cho ngày 13/6/2018  như sau:                       1USD =  22.578 VNĐ

 

Tại Chi nhánh Ngân hàng ngoại thương

-

Mua tiền mặt

22.775

đ/USD

-

Mua chuyển khoản

 22.780

-

-

Giá bán ra

22.850

-

3

Euro

 

 

-

Mua tiền mặt

26.593

đ/EUR

-

Mua chuyển khoản

26.673

-

-

Giá bán ra

26.917

-

II

Giá một số mặt hàng tiêu dùng thiết yếu tại TP Hải Dương

1

Gạo bắc thơm

15.000

Đ/kg

2

Gạo P6

12.000

-

3

Gạo Q

11.500

-

4

Thóc tẻ thường

9.000

-

5

Măng rối

85-160.000

Kg

6

Miến dong loại ngon

45-50.000

-

7

Đỗ đen

45-50.000

-

8

Lạc nhân loại ngon

45.000

Đ/kg

9

Thịt lợn nạc thăn

90-95.000

-

10

Ngan ta thả vườn (loại trên 2kg/con)

55.000

-

11

Giò bò

280-300.000

-

12

Giò lụa

120-150.000

-

13

Cánh gà công nghiệp làm sẵn

75.000

-

14

Thịt vịt làm sẵn

65.000

-

15

Trứng vịt

30.000

Chục

16

Cá quả (loại 1kg/con)

120.000

Kg

17

Cá rô ta

85.000

-

18

Mực ống loại vừa

150.000

-

19

Ngao

15.000

-

20

Cua đồng

140.000

-

21

Tôm sú loại to

450-500.000

-

22

Rau cải

4-5.000

Mớ

23

Khoai tây

10.000

Kg

24

Bí xanh

8.000

-

25

Nho Úc đen

80.000

-

26

Vải thiều loại I

8-12.000

-

27

Nước trà bí đao

120.000

Hộp

28

Bia lon Sài Gòn 333

230.000

-

29

Dầu ăn Nepture

43.000

Lít

30

Bột ngọt Ajnomoto 454g

28.000

Gói

31

Đường kính trắng xuất khẩu

18.000

Kg

III

Khí đốt - Vật liệu xây dựng - Phân bón

1

Xăng E5 (Petrolimex)

19.940

Đ/lít

2

Xăng A95

21.510

-

3

Dầu Diezen 0,05S

17.690

-

4

Dầu hỏa

16.440

-

5

Gas Shell (Bình 12kg)

330.000

Bình

6

Gas Thăng Long (Bình 12kg)

300.000

-

7

Xi măng Trung Hải

950.000

Tấn

8

Thép cuộn Việt Hàn fi6,fi8

15.400-15.500

Kg

9

Cát vàng

320-380.000

Khối

10

Lân đầu trâu

15.000

Kg

11

Phân hữu cơ vi sinh Sông Gianh (Bao 10kg)

30.000

Bao


Tin khác

Bảng giá thị trường Hải Dương ngày 30/9/2024

Bảng giá thị trường Hải Dương ngày 30/9/2024 30-09-2024 / * Thị trường - Giá cả

Giá vàng, ngoại tệ và một số mặt hàng thiết yếu trên địa bàn Hải Dương.

Bảng giá thị trường Hải Dương sáng ngày 19/8/2024

Bảng giá thị trường Hải Dương sáng ngày 19/8/2024 19-08-2024 / * Thị trường - Giá cả

Giá vàng, ngoại tệ và một số mặt hàng thiết yếu trên địa bàn Hải Dương

Bảng giá thị trường Hải Dương sáng ngày 21/8/2024

Bảng giá thị trường Hải Dương sáng ngày 21/8/2024 21-08-2024 / * Thị trường - Giá cả

Giá vàng, ngoại tệ và một số mặt hàng thiết yếu trên địa bàn Hải Dương.

Bảng giá thị trường Hải Dương ngày 23/9/2024

Bảng giá thị trường Hải Dương ngày 23/9/2024 23-09-2024 / * Thị trường - Giá cả

Giá vàng, ngoại tệ và một số mặt hàng thiết yếu trên địa bàn Hải Dương.

Bảng giá thị trường Hải Dương ngày 26/9/2024

Bảng giá thị trường Hải Dương ngày 26/9/2024 26-09-2024 / * Thị trường - Giá cả

Giá vàng, ngoại tệ và một số mặt hàng thiết yếu trên địa bàn Hải Dương.