Giá vàng, ngoại tệ và một số mặt hàng thiết yếu trên địa bàn thành phố Hải Dương.
STT |
Tên Hàng |
Đơn giá (đồng) |
ĐVT |
I |
Giá vàng và ngoại tệ |
|
|
1 |
Vàng |
||
- |
Giá vàng SJC (Tại Sacombank - 9h00' cùng ngày)-Thành phố Hải Dương |
||
- |
Mua vào |
36.730.000 |
Lượng |
- |
Bán ra |
36.830.000 |
- |
2 |
Đô la Mỹ |
|
|
|
Tỷ giá giao dịch bình quân trên thị trường ngoại tệ liên ngân hàng của đồng Việt Nam so với đô la Mỹ áp dụng cho ngày 13/03/2018 như sau: 1USD = 22.450 VNĐ |
||
|
Tại Chi nhánh Ngân hàng ngoại thương |
||
- |
Mua tiền mặt |
22.715 |
đ/USD |
- |
Mua chuyển khoản |
22.720 |
- |
- |
Giá bán ra |
22.790 |
- |
3 |
Euro |
|
|
- |
Mua tiền mặt |
27.872 |
đ/EUR |
- |
Mua chuyển khoản |
27.956 |
- |
- |
Giá bán ra |
28.206 |
- |
II |
Giá một số mặt hàng tiêu dùng thiết yếu tại TP Hải Dương |
||
1 |
Gạo bắc thơm |
16.000 |
Đ/kg |
2 |
Gạo P6 |
13.000 |
- |
3 |
Gạo Xi |
12.000 |
- |
4 |
Thóc tẻ thường |
730.000 |
Tạ |
5 |
Nấm hương |
250-320.000 |
Kg |
6 |
Đỗ đen |
40.000 |
- |
7 |
Lạc nhân loại ngon |
45.000 |
- |
8 |
Thịt lợn ba chỉ |
60.000 |
Đ/kg |
9 |
Thịt lợn nạc thăn sạchThiên Minh |
100.000 |
- |
10 |
Gà ta thả vườn (loại 2kg/con) |
80.000 |
- |
11 |
Giò bò |
280-300.000 |
- |
12 |
Giò lụa |
110-140.000 |
- |
13 |
Thịt gà ta làm sẵn |
115.000 |
- |
14 |
Thịt ngan làm sẵn |
65.000 |
- |
15 |
Trứng vịt |
28.000 |
Chục |
16 |
Cá chép (loại 1kg/con) |
50.000 |
Kg |
17 |
Cá rô ta |
80.000 |
- |
18 |
Cà ra loại vừa |
200-240.000 |
- |
19 |
Ngao |
15.000 |
- |
20 |
Cua đồng |
140.000 |
- |
21 |
Tôm rảo |
160.000 |
- |
22 |
Rau cần ta |
3.000 |
Mớ |
23 |
Cà chua |
8.000 |
Kg |
24 |
Khoai tây |
12.000 |
- |
25 |
Chôm chôm |
60.000 |
- |
26 |
Thanh Long |
35.000 |
- |
27 |
Nước trà bí đao |
125.000 |
Hộp |
28 |
Bia lon Heniken |
370.000 |
- |
29 |
Dầu ăn Nepture |
43.000 |
Lít |
30 |
Bột ngọt Ajnomoto 454g |
28.000 |
Gói |
31 |
Đường kính trắng XK |
20.000 |
Kg |
III |
Khí đốt - Vật liệu xây dựng - Phân bón |
||
1 |
Xăng E5 (Petrolimex) |
18.340 |
Đ/lít |
2 |
Xăng A95 |
20.180 |
- |
3 |
Dầu Diezen 0,05S |
15.710 |
- |
4 |
Dầu hỏa |
14.560 |
- |
5 |
Gas Shell (Bình 12kg) |
300.000 |
Bình |
6 |
Gas Thăng Long (Bình 12kg) |
280.000 |
- |
7 |
Xi măng Hoàng Thạch |
1.405.000 |
Tấn |
8 |
Thép cuộn Việt Hàn fi6, fi8 |
15.600-15.700 |
Kg |
9 |
Đá 2x4cm |
240.000 |
Khối |
10 |
Đạm Ure Hà Bắc |
10.000 |
Kg |
11 |
Kali Nga |
14.000 |
- |
Giá vàng, ngoại tệ và một số mặt hàng thiết yếu trên địa bàn Hải Dương.
Giá vàng, ngoại tệ và một số mặt hàng thiết yếu trên địa bàn Hải Dương
Giá vàng, ngoại tệ và một số mặt hàng thiết yếu trên địa bàn Hải Dương.
Giá vàng, ngoại tệ và một số mặt hàng thiết yếu trên địa bàn Hải Dương.
Giá vàng, ngoại tệ và một số mặt hàng thiết yếu trên địa bàn Hải Dương.