Bảng giá thị trường Hải Dương ngày 13/02/2023

Giá vàng, ngoại tệ và một số mặt hàng thiết yếu trên địa bàn thành phố Hải Dương.

 

STT

Tên Hàng

Đơn giá (đồng)

ĐVT

I

Giá vàng và ngoại tệ

 

1

Vàng SJC (Tại  PNJ Hải Dương - 9h00' cùng  ngày)

-

Mua vào

66.600.000

Đ/lượng

-

Bán ra

67.500.000

-

 

Tỷ giá giao dịch bình quân trên thị trường ngoại tệ liên Ngân hàng của đồng Việt Nam so với đô la Mỹ áp dụng cho ngày 13/02/2023 như sau:  1 USD =  23.628 VNĐ

II

Tỷ giá ngoại tệ  (Tại Ngân hàng Nông nghiệp & Phát triển nông thôn Hải Dương)

2.1

Đô la Mỹ

 

 

-

Mua tiền mặt/chuyển khoản

23.410/23.410

Đ/USD

-

Bán ra

23.730

-

2.2

Euro

 

 

-

Mua tiền mặt/chuyển khoản

24.716/24.796

Đ/EUR

-

Giá bán ra

25.690

-

2.3

Bảng Anh:   Giá mua tiền mặt

27.862

Đ/bảng

III

Giá một số mặt hàng lương thực, thực phẩm thiết yếu tại TP.Hải Dương

  1.  

Gạo hương thơm

14.000

Đ/kg

  1.  

Gạo Xi

13.000

-

  1.  

Gạo nếp cái hoa vàng

28.000-30.000

-

  1.  

Miến dong

50.000-70.000

-

  1.  

Măng rối

150.000-220.000

-

  1.  

Thịt lợn mông sấn

90.000

-

  1.  

Thịt lợn nạc thăn

105.000

-

  1.  

Thịt bò loại 1

270.000

-

  1.  

Thịt vịt làm sẵn

60.000

-

  1.  

Trứng vịt

30.000-33.000

Chục

  1.  

Cá chép (loại 2 kg/con)

55.000

Đ/kg

  1.  

Cá trắm (loại 2-3 kg/con)

60.000

-

  1.  

Cá rô đồng

100.000

-

  1.  

Tôm sông

250.000

-

  1.  

Ổi

16.000

-

  1.  

Thanh Long

40.000

-

  1.  

Cà chua

23.000

-

  1.  

Su hào

8.000

Củ

  1.  

Rau cải cúc

5.000

Mớ

  1.  

Bia Heniken (hộp 24 lon)

430.000

Hộp

  1.  

Nước ngọt Coca cola (hộp 24 lon)

190.000

-

  1.  

Đường kính trắng xuất khẩu

22.000

Kg

  1.  

Sữa tươi tiệt trùng Vinamilk (hộp 180ml)

345.000

Thùng

  1.  

Dầu ăn đậu nành Simply

61.000

Lít

IV

Khí đốt - Vật liệu xây dựng - Phân bón

 

 

  1.  

Xăng E5 RON 92-II (Petrolimex)

22.320

Đ/lít

  1.  

Xăng RON 95-III

23.140

-

  1.  

Dầu Điêzen 0,05S-II

22.520

-

  1.  

Dầu hỏa 2-K

22.570

-

  1.  

Dầu Mazút N02B (3,0S)

15.890

Kg

  1.  

Gas Shell (bình 12kg)

470.000

Bình

  1.  

Gas Hồng Hà (bình 12kg)

420.000

-

  1.  

Xi măng Hoàng Thạch PC30

1.740.000

Tấn

  1.  

Thép cuộn Thái Nguyên fi 6, fi 8 (trơn)

17.000

Kg

  1.  

Đá xanh (1x2)

260.000- 270.000

       Đ/khối

  1.  

Kali Nga (bao 50kg)

1.100.000

 Đ/bao


Tin khác

Bảng giá thị trường Hải Dương ngày 30/9/2024

Bảng giá thị trường Hải Dương ngày 30/9/2024 30-09-2024 / * Thị trường - Giá cả

Giá vàng, ngoại tệ và một số mặt hàng thiết yếu trên địa bàn Hải Dương.

Bảng giá thị trường Hải Dương sáng ngày 19/8/2024

Bảng giá thị trường Hải Dương sáng ngày 19/8/2024 19-08-2024 / * Thị trường - Giá cả

Giá vàng, ngoại tệ và một số mặt hàng thiết yếu trên địa bàn Hải Dương

Bảng giá thị trường Hải Dương sáng ngày 21/8/2024

Bảng giá thị trường Hải Dương sáng ngày 21/8/2024 21-08-2024 / * Thị trường - Giá cả

Giá vàng, ngoại tệ và một số mặt hàng thiết yếu trên địa bàn Hải Dương.

Bảng giá thị trường Hải Dương ngày 23/9/2024

Bảng giá thị trường Hải Dương ngày 23/9/2024 23-09-2024 / * Thị trường - Giá cả

Giá vàng, ngoại tệ và một số mặt hàng thiết yếu trên địa bàn Hải Dương.

Bảng giá thị trường Hải Dương ngày 26/9/2024

Bảng giá thị trường Hải Dương ngày 26/9/2024 26-09-2024 / * Thị trường - Giá cả

Giá vàng, ngoại tệ và một số mặt hàng thiết yếu trên địa bàn Hải Dương.