Giá vàng, ngoại tệ và một số mặt hàng thiết yếu trên địa bàn thành phố Hải Dương.
STT |
Tên Hàng |
Đơn giá (đồng) |
ĐVT |
I |
Giá vàng và ngoại tệ |
|
|
1 |
Vàng |
||
- |
Giá vàng SJC (Tại Thành phố Hải Dương - 9h00' cùng ngày) |
||
- |
Mua vào |
43.900.000 |
Lượng |
- |
Bán ra |
44.400.000 |
- |
Tỷ giá giao dịch bình quân trên thị trường ngoại tệ liên ngân hàng của đồng Việt Nam so với đô la Mỹ áp dụng cho ngày 13/02/2020 như sau: 1USD = 23.206 VNĐ |
|||
2 |
Tỷ giá ngoại tệ (Tại Ngân hàng Nông nghiệp và Phát triển nông thôn Hải Dương) |
||
2.1 |
Đô la Mỹ |
||
- |
Mua tiền mặt |
23.165 |
đ/USD |
- |
Mua chuyển khoản |
23.165 |
- |
- |
Giá bán ra |
23.285 |
- |
2.2 |
Euro |
|
|
- |
Mua tiền mặt |
25.046 |
đ/EUR |
- |
Mua chuyển khoản |
25.096 |
- |
- |
Giá bán ra |
25.386 |
- |
II |
Giá một số mặt hàng tiêu dùng thiết yếu tại TP Hải Dương |
||
1 |
Gạo nếp cái hoa vàng |
28.000 |
Đ/kg |
2 |
Gạo hương thơm |
13.000 |
- |
3 |
Gạo khang dân |
11.500 |
- |
4 |
Thóc tẻ thường |
8.300 |
- |
5 |
Măng rối |
150-170.000 |
Kg |
6 |
Miến dong loại ngon |
45-50.000 |
- |
7 |
Đỗ đen |
40.000 |
- |
8 |
Lạc nhân loại ngon |
45.000 |
Đ/kg |
9 |
Thịt lợn nạc thăn |
160.000 |
- |
10 |
Gà đồi Chí Linh (loại trên 2kg/con) |
45.000 |
- |
11 |
Giò bò |
280-300.000 |
- |
12 |
Giò lụa |
130-170.000 |
- |
13 |
Thịt gà công nghiệp làm sẵn |
60.000 |
- |
14 |
Thịt ngan làm sẵn |
70.000 |
- |
15 |
Trứng gà công nghiệp |
20.000 |
Chục |
16 |
Cá chép (loại 1kg/con) |
55.000 |
Kg |
17 |
Cá rô ta |
65.000 |
- |
18 |
Mực ống loại vừa |
150.000 |
- |
19 |
Ngao |
16.000 |
- |
20 |
Cua đồng |
120.000 |
- |
21 |
Tôm sú loại to |
450-500.000 |
- |
22 |
Rau cải |
9.000 |
Mớ |
23 |
Khoai tây |
12.000 |
Kg |
24 |
Bí xanh |
13.000 |
- |
25 |
Thanh Long |
20.000 |
- |
26 |
Quýt canh |
40.000 |
- |
27 |
Nước trà bí đao Tribico |
125.000 |
Hộp |
28 |
Bia lon Heniken |
385.000 |
- |
29 |
Dầu gạo Simply |
50.000 |
Lít |
30 |
Bột ngọt Ajnomoto 454g |
29.000 |
Gói |
31 |
Đường kính trắng xuất khẩu |
19.000 |
Kg |
III |
Khí đốt - Vật liệu xây dựng - Phân bón |
||
1 |
Xăng E5 (Petrolimex) |
19.260 |
Đ/lít |
2 |
Xăng A95 |
20.120 |
- |
3 |
Dầu Diezen 0,05S |
16.130 |
- |
4 |
Dầu hỏa |
15.060 |
- |
5 |
Gas Petrolimex (Bình 12kg) |
360.000 |
Bình |
6 |
Gas Thăng Long (Bình 12kg) |
330.000 |
- |
7 |
Xi măng Hoàng Thạch |
1.555.000 |
Tấn |
8 |
Thép cuộn Thái Nguyên fi6,fi8 |
12.700-12.800 |
Kg |
9 |
Cát vàng |
320-370.000 |
Khối |
10 |
Lân lâm thao |
4.000 |
Kg |
11 |
Kali Nga |
14.000 |
- |
Giá vàng, ngoại tệ và một số mặt hàng thiết yếu trên địa bàn Hải Dương.
Giá vàng, ngoại tệ và một số mặt hàng thiết yếu trên địa bàn Hải Dương
Giá vàng, ngoại tệ và một số mặt hàng thiết yếu trên địa bàn Hải Dương.
Giá vàng, ngoại tệ và một số mặt hàng thiết yếu trên địa bàn Hải Dương.
Giá vàng, ngoại tệ và một số mặt hàng thiết yếu trên địa bàn Hải Dương.