Bảng giá thị trường Hải Dương ngày 13/02/2018

Giá vàng, ngoại tệ và một số mặt hàng thiết yếu trên địa bàn thành phố Hải Dương.

 

STT

Tên Hàng

Đơn giá (đồng)

ĐVT

I

Giá vàng và ngoại tệ

 

 

1

Vàng

-

Giá vàng SJC (Tại Sacombank - 9h00' cùng  ngày)-Thành phố Hải Dương

-

Mua vào

36.980.000

Lượng

-

Bán ra

37.050.000

-

2

Đô la Mỹ

 

 

 

Tỷ giá giao dịch bình quân trên thị trường ngoại tệ liên ngân hàng của đồng Việt Nam so với đô la Mỹ áp dụng cho ngày 13/02/2018  như sau:                       1USD =  22.438 VNĐ

 

Tại Chi nhánh Ngân hàng ngoại thương

-

Mua tiền mặt

22.660

đ/USD

-

Mua chuyển khoản

 22.670

-

-

Giá bán ra

22.740

-

3

Euro

 

 

-

Mua tiền mặt

27.704

đ/EUR

-

Mua chuyển khoản

27.787

-

-

Giá bán ra

28.035

-

II

Giá một số mặt hàng tiêu dùng thiết yếu tại TP Hải Dương

1

Gạo nếp cái hoa vàng

28-30.000

Đ/kg

2

Gạo hương thơm

13.000

-

3

Gạo Q

12.000

-

4

Thóc tẻ thường

730.000

Tạ

5

Nấm hương

260-320.000

Kg

6

Đỗ xanh vỡ

32-35.000

-

7

Bánh chưng

35 - 50.000

Cái

8

Thịt lợn ba chỉ

75.000

Đ/kg

9

Thịt lợn nạc thăn sạchThiên Minh

110.000

-

10

Gà đồi Chí Linh (loại 2kg/con)

50-53.000

-

11

Giò bò

280-300.000

-

12

Giò lụa

100-140.000

-

13

Thịt gà ta làm sẵn

120.000

-

14

Thịt vịt làm sẵn

55.000

-

15

Trứng gà ta

32.000

Chục

16

Cá quả (loại 1kg/con)

120.000

Kg

17

Cá rô phi (loại trên 1kg/con)

40.000

-

18

Mực ống loại vừa

150.000

-

19

Ngao

15.000

-

20

Cua đồng

120.000

-

21

Tôm sú loại to

450-500.000

-

22

Rau cải

5.000

Mớ

23

Súp lơ xanh loại vừa

5-6.000

Chiếc

24

Khoai tây

18.000

Kg

25

Cam Cao phong

10.000

-

26

Bưởi diễn

35-40.000

Quả

27

Nước ngọt Redbull

225.000

Hộp

28

Bia lon Heniken

370.000

-

29

Dầu ăn đậu nành Simply

44.000

Lít

30

Bột ngọt Ajnomoto 454g

29.000

Gói

31

Đường kính trắng XK

20.000

Kg

III

Khí đốt - Vật liệu xây dựng - Phân bón

1

Xăng E5 (Petrolimex)

18.670

Đ/lít

2

Xăng A95

20.380

-

3

Dầu Diezen 0,05S

15.950

-

4

Dầu hỏa

14.560

-

5

Gas Petrolimex (Bình 12kg)

310.000

Bình

6

Gas Đại Hải (Bình 12kg)

280.000

-

7

Xi măng Phúc Sơn PCB 40

1.245.000

Tấn

8

Thép cuộn Thái Nguyên fi6, fi8

14.900-15.000

Kg

9

Cát vàng

320-370.000

Khối

10

Đạm Ure Hà Bắc

10.000

Kg

11

Lân lâm thao

4.000

-


Tin khác

Bảng giá thị trường Hải Dương ngày 30/9/2024

Bảng giá thị trường Hải Dương ngày 30/9/2024 30-09-2024 / * Thị trường - Giá cả

Giá vàng, ngoại tệ và một số mặt hàng thiết yếu trên địa bàn Hải Dương.

Bảng giá thị trường Hải Dương sáng ngày 19/8/2024

Bảng giá thị trường Hải Dương sáng ngày 19/8/2024 19-08-2024 / * Thị trường - Giá cả

Giá vàng, ngoại tệ và một số mặt hàng thiết yếu trên địa bàn Hải Dương

Bảng giá thị trường Hải Dương sáng ngày 21/8/2024

Bảng giá thị trường Hải Dương sáng ngày 21/8/2024 21-08-2024 / * Thị trường - Giá cả

Giá vàng, ngoại tệ và một số mặt hàng thiết yếu trên địa bàn Hải Dương.

Bảng giá thị trường Hải Dương ngày 23/9/2024

Bảng giá thị trường Hải Dương ngày 23/9/2024 23-09-2024 / * Thị trường - Giá cả

Giá vàng, ngoại tệ và một số mặt hàng thiết yếu trên địa bàn Hải Dương.

Bảng giá thị trường Hải Dương ngày 26/9/2024

Bảng giá thị trường Hải Dương ngày 26/9/2024 26-09-2024 / * Thị trường - Giá cả

Giá vàng, ngoại tệ và một số mặt hàng thiết yếu trên địa bàn Hải Dương.