Bảng giá thị trường Hải Dương ngày 13/01/2022

Giá vàng, ngoại tệ và một số mặt hàng thiết yếu trên địa bàn thành phố Hải Dương.

STT

Tên Hàng

Đơn giá (đồng)

ĐVT

I

Giá vàng và ngoại tệ

 

1

Vàng

 

Giá vàng SJC (Tại Thành phố Hải Dương - 9h00' cùng  ngày)

-

Mua vào

61.250.000

Lượng

-

Bán ra

61.750.000

-

 

Tỷ giá giao dịch bình quân trên thị trường ngoại tệ liên Ngân hàng của đồng Việt Nam so với đô la Mỹ áp dụng cho ngày 13/01/2022 như sau:  1 USD =  23.096 VNĐ

2

Tỷ giá ngoại tệ(Tại Ngân hàng Nông nghiệp và Phát triển nông thôn Hải Dương)      

2.1

Đô la Mỹ

 

 

-

Mua tiền mặt / chuyển khoản

22.580 /22.580

đ/USD

-

Giá bán ra

22.810

-

2.2

Euro

 

 

-

Mua tiền mặt / chuyển khoản

25.566/25.616

đ/EUR

-

Bán ra

26.302

-

2.3

Bảng Anh:    Giá mua tiền mặt

30.634

đ/Bảng

II

Giá một số mặt hàng tiêu dùng thiết yếu tại TP Hải Dương

1

Gạo bắc thơm

17.000

Đ/kg

2

Gạo P6

14.000

-

3

Gạo khang dân

13.000

-

4

Thóc tẻ thường

8.500

-

5

Đỗ xanh vỡ

38.000

-

6

Hạt hướng dương

60-70.000

-

7

Mộc nhĩ

120-160.000

-

8

Nấm hương

250-320.000

-

9

Thịt bê loại I

230.000

-

10

Thịt ngan làm sẵn

70.000

-

11

Thịt gà ta làm sẵn

100.000

-

12

Thịt lợn nạc thăn

110.000

-

14

Giò lụa

170-200.000

-

15

Trứng gà công nghiệp

22.000

Chục

16

Mực ống loại vừa

180.000

Kg

17

Ngao

16.000

-

18

Cá chép (loại trên 1kg/con)

55.000

-

19

Cua đồng

150.000

-

20

Cá rô phi (loại trên 1kg/con)

40.000

-

21

Rau cải cúc

5.000

Mớ

22

Bí ngô

12.000

Kg

23

Dưa lưới tròn

50.000

-

24

 

50.000

Kg

25

Nước ngọt Coca cola (hộp 24 lon)

180.000

Hộp

26

Bia lon Hà Nội (hộp 24 lon)

240.000

-

27

Dầu ăn Nepture

50.000

Lit

III

Khí đốt - Vật liệu xây dựng - Phân bón

 

 

1

Xăng E5 (Petrolimex)

23.150

Đ/lít

2

Xăng A95-III

 23.870

-

3

Dầu Diezen 0,05S

18.230

-

4

Dầu hỏa

17.130

-

5

Dầu mazuts 3,0S

16.460

Kg

6

Gas Totall (Bình 12kg)

415.000

Bình

7

Gas Thăng Long (Bình 12kg)

395.000

-

8

Xi măng Hoàng Thạch

1.630.000

Tấn

9

Thép cuộn Hòa Phát fi 6,fi 8

17.800-17.900

Kg

10

Cát vàng

320-370.000

Khối

11

Đạm Ure Hà Bắc

17.000

Kg

 

               Trung tâm xúc tiến thương mại


Tin khác

Bảng giá thị trường Hải Dương ngày 30/9/2024

Bảng giá thị trường Hải Dương ngày 30/9/2024 30-09-2024 / * Thị trường - Giá cả

Giá vàng, ngoại tệ và một số mặt hàng thiết yếu trên địa bàn Hải Dương.

Bảng giá thị trường Hải Dương sáng ngày 19/8/2024

Bảng giá thị trường Hải Dương sáng ngày 19/8/2024 19-08-2024 / * Thị trường - Giá cả

Giá vàng, ngoại tệ và một số mặt hàng thiết yếu trên địa bàn Hải Dương

Bảng giá thị trường Hải Dương sáng ngày 21/8/2024

Bảng giá thị trường Hải Dương sáng ngày 21/8/2024 21-08-2024 / * Thị trường - Giá cả

Giá vàng, ngoại tệ và một số mặt hàng thiết yếu trên địa bàn Hải Dương.

Bảng giá thị trường Hải Dương ngày 23/9/2024

Bảng giá thị trường Hải Dương ngày 23/9/2024 23-09-2024 / * Thị trường - Giá cả

Giá vàng, ngoại tệ và một số mặt hàng thiết yếu trên địa bàn Hải Dương.

Bảng giá thị trường Hải Dương ngày 26/9/2024

Bảng giá thị trường Hải Dương ngày 26/9/2024 26-09-2024 / * Thị trường - Giá cả

Giá vàng, ngoại tệ và một số mặt hàng thiết yếu trên địa bàn Hải Dương.