Bảng giá thị trường Hải Dương ngày 13/01/2021

Giá vàng, ngoại tệ và một số mặt hàng thiết yếu trên địa bàn thành phố Hải Dương.

STT

Tên Hàng

Đơn giá (đồng)

ĐVT

I

Giá vàng và ngoại tệ

 

1

Vàng

 

Giá vàng SJC (Tại Thành phố Hải Dương - 9h00' cùng  ngày)

-

Mua vào

56.000.000

Lượng

-

Bán ra

56.600.000

-

 

Tỷ giá giao dịch bình quân trên thị trường ngoại tệ liên Ngân hàng của đồng Việt Nam so với đô la Mỹ áp dụng cho ngày 13/01/2021 như sau:  1 USD =  23.134 VNĐ

2

Tỷ giá ngoại tệ   (Tại Ngân hàng Nông nghiệp và Phát triển nông thôn Hải Dương)   

2.1

Đô la Mỹ

 

 

-

Mua tiền mặt / chuyển khoản

22.990/ 22.990

đ/USD

-

Giá bán ra

23.150

-

2.2

Euro

 

 

-

Mua tiền mặt / chuyển khoản

27.769/27.849

đ/EUR

-

Bán ra

28.461

-

2.3

Bảng Anh:    Giá mua tiền mặt

31.060

đ/Bảng

II

Giá một số mặt hàng tiêu dùng thiết yếu tại TP Hải Dương

1

Gạo nếp cái hoa vàng

28.000

Đ/kg

2

Gạo hương thơm

14.000

-

3

Gạo Xi

13.000

-

4

Thóc tẻ thường

8.000

-

5

Đỗ xanh vỡ

28.000

-

6

Lạc nhân loại ngon

45-50.000

-

7

Măng rối

150-170.000

-

8

Miến dong loại ngon

45-50.000

-

9

Thịt bê loại I

230.000

-

10

Thịt vịt làm sẵn

50.000

-

11

Cánh gà công nghiệp

70.000

-

12

Thịt lợn mông sấn

140.000

-

14

Giò lụa

170-200.000

-

15

Trứng gà ta

35.000

Chục

16

Tôm sú (loại 18 con/kg)

550-580.000

Kg

17

Cá chép (loại 1kg/con)

50.000

-

18

Cá rô phi (loại trên 1kg/con)

40.000

-

19

Cua đồng

130.000

-

20

Ngao

16.000

-

21

Rau cải cúc

5.000

Mớ

22

Khoai tây

12.000

Kg

23

Thanh Long

25.000

-

24

Quýt canh loại vừa

30.000

Kg

25

Nước ngọt Redbull (hộp 24 lon)

240.000

Hộp

26

Bia lon 333 (hộp 24 lon)

235.000

-

27

Dầu ăn Nepture

44.000

Lit

III

Khí đốt - Vật liệu xây dựng - Phân bón

 

 

1

Xăng E5 (Petrolimex)

15.940

Đ/lít

2

Xăng A95- III

 16.930

-

3

Dầu Diezen 0,05S

12.640

-

4

Dầu hỏa

11.550

-

5

Dầu mazuts 3,0S

12.470

Kg

6

Gas Petrolimex (Bình 12kg)

377.000

Bình

7

Gas Đại Hải (Bình 12kg)

355-360.000

-

8

Xi măng Hải Dương MC 25

1.060.000

Tấn

9

Thép cuộn Thái Nguyên fi 6,fi 8

15.700-15.800

Kg

10

Cát vàng

320-370.000

Khối

11

Kali Nga

14.000

Kg

                               

               Trung tâm xúc tiến thương mại


Tin khác

Bảng giá thị trường Hải Dương ngày 30/9/2024

Bảng giá thị trường Hải Dương ngày 30/9/2024 30-09-2024 / * Thị trường - Giá cả

Giá vàng, ngoại tệ và một số mặt hàng thiết yếu trên địa bàn Hải Dương.

Bảng giá thị trường Hải Dương sáng ngày 19/8/2024

Bảng giá thị trường Hải Dương sáng ngày 19/8/2024 19-08-2024 / * Thị trường - Giá cả

Giá vàng, ngoại tệ và một số mặt hàng thiết yếu trên địa bàn Hải Dương

Bảng giá thị trường Hải Dương sáng ngày 21/8/2024

Bảng giá thị trường Hải Dương sáng ngày 21/8/2024 21-08-2024 / * Thị trường - Giá cả

Giá vàng, ngoại tệ và một số mặt hàng thiết yếu trên địa bàn Hải Dương.

Bảng giá thị trường Hải Dương ngày 23/9/2024

Bảng giá thị trường Hải Dương ngày 23/9/2024 23-09-2024 / * Thị trường - Giá cả

Giá vàng, ngoại tệ và một số mặt hàng thiết yếu trên địa bàn Hải Dương.

Bảng giá thị trường Hải Dương ngày 26/9/2024

Bảng giá thị trường Hải Dương ngày 26/9/2024 26-09-2024 / * Thị trường - Giá cả

Giá vàng, ngoại tệ và một số mặt hàng thiết yếu trên địa bàn Hải Dương.