Bảng giá thị trường Hải Dương ngày 12/6/2018

Giá vàng, ngoại tệ và một số mặt hàng thiết yếu trên địa bàn thành phố Hải Dương.

 

STT

Tên Hàng

Đơn giá (đồng)

ĐVT

I

Giá vàng và ngoại tệ

 

 

1

Vàng

 

Giá vàng SJC (Tại Sacombank - 9h00' cùng  ngày) - Thành phố Hải Dương

-

Mua vào

36.700.000

Lượng

-

Bán ra

36.980.000

-

 

Tỷ giá giao dịch bình quân trên thị trường ngoại tệ liên Ngân hàng của đồng Việt Nam so với đô la Mỹ áp dụng cho ngày 12/6/2018 như sau:   1 USD =  22.575 VNĐ

2

Đô la Mỹ    (tại Chi nhánh Ngân hàng ngoại thương Hải Dương)              

-

Mua tiền mặt / chuyển khoản

22.760/ 22.765

đ/USD

-

Giá bán ra

22.835

-

3

Euro

 

 

-

Mua tiền mặt / chuyển khoản

26.582/ 26.662

đ/EUR

-

Bán ra

26.899

-

4

Bảng Anh:    Giá mua tiền mặt

30.088

đ/Bảng

II

Giá một số mặt hàng tiêu dùng thiết yếu tại TP Hải Dương

1

Gạo nếp cái hoa vàng

28.000

Đ/kg

2

Gạo hương thơm

12.000

-

3

Gạo Xi

11.500

-

4

Thóc tẻ thường

9.000

-

5

Đỗ tương

16.000

-

6

Lạc nhân loại ngon

45.000

-

7

Măng rối

85-160.000

-

8

Miến dong loại ngon

45-50.000

-

9

Thịt bò

250.000

-

10

Cánh gà công nghiệp

75.000

-

11

Thịt vịt làm sẵn

65.000

-

12

Thịt lợn nạc thăn

90-95.000

-

14

Giò bò

280-300.000

-

15

Trứng vịt

30.000

Chục

16

Tôm sú loại to

450-500.000

Kg

17

Cá quả (loại 1kg/con)

120.000

-

18

Cá rô phi (loại trên 1kg/con)

45.000

-

19

Cua đồng

140.000

-

20

Mực ống loại vừa

160.000

-

21

Rau bí

4.000

Mớ

22

Khoai tây

10.000

Kg

23

Dưa kim cô nương

20.000

-

24

Vải thiều loại I

8-10.000

-

25

Nước trà bí đao                      

120.000

Hộp

26

Bia lon Sài Gòn 333

230.000

-

27

Đường kính trắng xuất khẩu

18.000

Kg

III

Khí đốt - Vật liệu xây dựng - Phân bón

 

 

1

Xăng E5 (Petrolimex)

19.940

Đ/lít

2

Xăng A95

21.510

-

3

Dầu Diezen 0,05S

17.690

-

4

Dầu hỏa

16.440

-

5

Dầu mazuts 3,0S

14.580

Kg

6

Gas Shell (Bình 12kg)

330.000

Bình

7

Gas Đại Hải (Bình 12kg)

300.000

-

8

Xi măng Hoàng Thạch

1.405.000

Tấn

9

Thép cuộn Việt Hàn fi6,fi8

15.400-15.500

Kg

10

Cát vàng

320-380.000

Khối

11

Phân hữu cơ vi sinh Sông Gianh ( Bao 10kg)

30.000

Bao

                                

               Trung tâm xúc tiến thương mại 


Tin khác

Bảng giá thị trường Hải Dương ngày 30/9/2024

Bảng giá thị trường Hải Dương ngày 30/9/2024 30-09-2024 / * Thị trường - Giá cả

Giá vàng, ngoại tệ và một số mặt hàng thiết yếu trên địa bàn Hải Dương.

Bảng giá thị trường Hải Dương sáng ngày 19/8/2024

Bảng giá thị trường Hải Dương sáng ngày 19/8/2024 19-08-2024 / * Thị trường - Giá cả

Giá vàng, ngoại tệ và một số mặt hàng thiết yếu trên địa bàn Hải Dương

Bảng giá thị trường Hải Dương sáng ngày 21/8/2024

Bảng giá thị trường Hải Dương sáng ngày 21/8/2024 21-08-2024 / * Thị trường - Giá cả

Giá vàng, ngoại tệ và một số mặt hàng thiết yếu trên địa bàn Hải Dương.

Bảng giá thị trường Hải Dương ngày 23/9/2024

Bảng giá thị trường Hải Dương ngày 23/9/2024 23-09-2024 / * Thị trường - Giá cả

Giá vàng, ngoại tệ và một số mặt hàng thiết yếu trên địa bàn Hải Dương.

Bảng giá thị trường Hải Dương ngày 26/9/2024

Bảng giá thị trường Hải Dương ngày 26/9/2024 26-09-2024 / * Thị trường - Giá cả

Giá vàng, ngoại tệ và một số mặt hàng thiết yếu trên địa bàn Hải Dương.