Giá vàng, ngoại tệ và một số mặt hàng thiết yếu trên địa bàn thành phố Hải Dương.
TT |
Tên hàng |
Đơn giá |
ĐVT |
A |
Giá vàng và ngoại tệ |
|
|
1 |
Vàng |
||
|
Giá vàng SJC (Tại Thành phố Hải Dương - 9h00' cùng ngày) |
||
- |
Mua vào |
65.900.000 |
Lượng |
- |
Bán ra |
66.500.000 |
- |
Tỷ giá giao dịch bình quân trên thị trường ngoại tệ liên Ngân hàng của đồng Việt Nam so với đôla Mỹ áp dụng cho ngày 12/10/2022 như sau: 1USD = 23.480 VNĐ |
|||
2 |
Tỷ giá ngoại tệ (Tại Ngân hàng Nông nghiệp và Phát triển nông thôn Hải Dương) |
||
2.1 |
Đô la Mỹ (Tại CN Ngân hàng Agribank Hải Dương) |
||
- |
Mua tiền mặt/chuyển khoản |
23.795/23.795 |
Đ/USD |
- |
Giá bán ra |
24.134 |
- |
2.2 |
Euro |
|
|
- |
Mua tiền mặt/chuyển khoản |
22.817/22.898 |
Đ/Euro |
- |
Giá bán ra |
23.678 |
- |
2.3 |
Bảng Anh: Giá mua tiền mặt |
25.765 |
Đ/Bảng |
B |
Giá một số mặt hàng lương thực, thực phẩm thiết yếu tại TP.Hải Dương |
||
|
Gạo bắc thơm |
16-17.000 |
Đ/kg |
|
Gạo Xi |
13.000 |
- |
|
Gạo nếp cái hoa vàng |
27-30.000 |
- |
|
Thóc bắc thơm |
820-830.000 |
Tạ |
|
Lạc nhân (loại ngon) |
50-70.000 |
Đ/kg |
|
Mộc nhĩ |
130-180.000 |
- |
|
Nấm hương |
250-300.000 |
- |
|
Thịt lợn chân giò |
130.000 |
- |
|
Giò lụa |
140-170.000 |
- |
|
Gà ta thả vườn (loại 2kg/con) |
90-110.000 |
- |
|
Thịt bò loại I |
280.000 |
- |
|
Cua biển (loại 5-6 lạng/con) |
400-450.000 |
- |
|
Ngao |
17.000 |
- |
|
Cá chép (loại 1,5 kg/con) |
55.000 |
- |
|
Cá trắm (loại 2-3 kg/con) |
60.000 |
- |
|
Cá rô phi |
40-42.000 |
- |
|
Tôm sông (loại to) |
230-250.000 |
- |
|
Trứng gà ta |
32-35.000 |
Chục |
|
Mì chính Ajnomoto (454g) |
33.000 |
Gói |
|
Nước ngọt Redbull (hộp 24 lon) |
240.000 |
Hộp |
|
Bia lon Sài Gòn (hộp 24 lon) |
255.000 |
- |
|
Dầu ăn đậu nành Simply |
62.000 |
Lít |
C |
Các loại rau, củ quả |
|
|
|
Bắp cải |
11.000 |
Đ/Kg |
|
Củ cải |
13.000 |
- |
|
Cà chua |
25.000 |
- |
|
Lê |
32.000 |
- |
|
Thanh Long |
26.000 |
- |
D |
Khí đốt |
|
|
|
Xăng E5 RON 92-II (Petrolimex) |
21.290 |
Đ/lít |
|
Xăng RON 95 - III |
22.000 |
- |
|
Dầu Diêzen 0,05S-II |
24.180 |
- |
|
Dầu hỏa 2-K |
22.820 |
- |
|
Dầu Mazút N02B (3,0S) |
16.050 |
Kg |
|
Gas Petrolimex tại cửa hàng (bình 12kg) |
350.000 |
Bình |
E |
Vật liệu xây Dựng |
|
|
|
Xi măng Hải Dương 25 vỏ giấy |
1.250.000 |
Tấn |
|
Thép cuộn Thái Nguyên fi 6,fi 8 |
16.300-16.400 |
Kg |
|
Gạch chỉ đặc (tại nhà máy) |
900 - 950 |
Viên |
Giá vàng, ngoại tệ và một số mặt hàng thiết yếu trên địa bàn Hải Dương.
Giá vàng, ngoại tệ và một số mặt hàng thiết yếu trên địa bàn Hải Dương
Giá vàng, ngoại tệ và một số mặt hàng thiết yếu trên địa bàn Hải Dương.
Giá vàng, ngoại tệ và một số mặt hàng thiết yếu trên địa bàn Hải Dương.
Giá vàng, ngoại tệ và một số mặt hàng thiết yếu trên địa bàn Hải Dương.