Bảng giá thị trường Hải Dương ngày 12/01/2022

Giá vàng, ngoại tệ và một số mặt hàng thiết yếu trên địa bàn thành phố Hải Dương.

TT

Tên hàng

Đơn giá

ĐVT

A

Giá vàng và ngoại tệ

 

 

1

Vàng

 

Giá vàng SJC (Tại Thành phố Hải Dương - 9h00' cùng  ngày)

-

Mua vào

 61.250.000

Lượng

-

Bán ra

 61.600.000

-

Tỷ giá giao dịch bình quân trên thị trường ngoại tệ liên Ngân hàng của đồng Việt Nam so với đôla Mỹ áp dụng cho ngày 12/01/2022 như sau: 1USD = 23.110 VNĐ

2

Tỷ giá ngoại tệ (Tại Ngân hàng Nông nghiệp và Phát triển nông thôn Hải Dương)

2.1

Đô la Mỹ (Tại CN Ngân hàng Agribank Hải Dương)

-

Mua tiền mặt/chuyển khoản

22.580/22.580

đ/USD

-

Giá bán ra

22.810

-

2.2

Euro

 

 

-

Mua tiền mặt/chuyển khoản

25.409/25.459

đ/Euro

-

Giá bán ra

26.143

-

2.3

Bảng Anh:    Giá mua tiền mặt

30.476

đ/Bảng

B

Giá một số mặt hàng lương thực, thực phẩm thiết yếu tại TP.Hải Dương

1

Gạo bắc thơm

17.000

Kg

2

Gạo P6

16.000

-

3

Gạo tẻ thường (Xi,khang dân)

13.000

-

4

Đỗ đen

50.000

-

5

Lạc nhân (loại ngon)

45-50.000

-

6

Măng rối

170-250.000

-

7

Miến dong loại ngon

50-60.000

-

9

Thịt lợn ba chỉ

100.000

-

10

Gà đồi Chí Linh (loại 2kg)

58.000

-

11

Thịt gà công nghiệp làm sẵn

60.000

-

12

Thịt bò loại 1

280.000

-

13

Ngao

16.000

-

14

Cá quả (loại 1kg/con)

95.000

-

15

Cá rô ta

60.000

-

16

Cua đồng

150.000

-

17

Mực ống loại vừa

180.000

-

18

Tôm rảo

180.000

-

19

Trứng gà ta (loại vừa)

30-35.000

Chục

20

Mì chính Ajnomoto (454g)

30.000

Gói

21

Đường kính trắng xuất khẩu

20.000

Kg

22

Nước ngọt Redbull (hộp 24 lon)

260.000

Hộp

23

Dầu ăn Nepture

50.000

Lít

C

Các loại rau, củ quả

 

 

1

Rau ngót

6.000

Mớ

2

Bí xanh

17.000

Kg

3

Khoai tây

12.000

-

4

Roi đỏ

30.000

-

5

Nhãn

40.000

Kg

D

Khí đốt

 

 

1

Xăng E5 (Petrolimex)

23.150

Đ/lít

2

Xăng A95 - III

23.870

-

3

Dầu Diezen 0,05S

18.230

-

4

Dầu hỏa

17.130

-

5

Dầu mazuts 3,0S

16.460

Kg

6

Gas Shell (bình 12kg)

415.000

Bình

7

Gas Gia Định (bình 12kg)

395.000

-

E

Vật liệu xây Dựng

 

 

1

Xi măng Hải Dương MC 25

1.100.000

Tấn

2

Thép cuộn Thái Nguyên fi 6,fi 8

17.900-18.000

Kg

3

Đá 2x4cm

240.000

Khối

 

 


Tin khác

Bảng giá thị trường Hải Dương ngày 30/9/2024

Bảng giá thị trường Hải Dương ngày 30/9/2024 30-09-2024 / * Thị trường - Giá cả

Giá vàng, ngoại tệ và một số mặt hàng thiết yếu trên địa bàn Hải Dương.

Bảng giá thị trường Hải Dương sáng ngày 19/8/2024

Bảng giá thị trường Hải Dương sáng ngày 19/8/2024 19-08-2024 / * Thị trường - Giá cả

Giá vàng, ngoại tệ và một số mặt hàng thiết yếu trên địa bàn Hải Dương

Bảng giá thị trường Hải Dương sáng ngày 21/8/2024

Bảng giá thị trường Hải Dương sáng ngày 21/8/2024 21-08-2024 / * Thị trường - Giá cả

Giá vàng, ngoại tệ và một số mặt hàng thiết yếu trên địa bàn Hải Dương.

Bảng giá thị trường Hải Dương ngày 23/9/2024

Bảng giá thị trường Hải Dương ngày 23/9/2024 23-09-2024 / * Thị trường - Giá cả

Giá vàng, ngoại tệ và một số mặt hàng thiết yếu trên địa bàn Hải Dương.

Bảng giá thị trường Hải Dương ngày 26/9/2024

Bảng giá thị trường Hải Dương ngày 26/9/2024 26-09-2024 / * Thị trường - Giá cả

Giá vàng, ngoại tệ và một số mặt hàng thiết yếu trên địa bàn Hải Dương.