BẢNG GIÁ THỊ TRƯỜNG HẢI DƯƠNG - NGÀY 11/7/2023

Giá vàng, ngoại tệ và một số mặt hàng thiết yếu trên địa bàn thành phố Hải Dương

STT

Tên Hàng

Đơn giá (đồng)

ĐVT

I

Giá vàng và ngoại tệ

 

1

Vàng SJC (Tại  PNJ Hải Dương - 9h00' cùng  ngày)

-

Mua vào

66.560.000

Đ/lượng

-

Bán ra

67.160.000

-

 

Tỷ giá giao dịch bình quân trên thị trường ngoại tệ liên Ngân hàng của đồng Việt Nam so với đô la Mỹ áp dụng cho ngày 11/07/2023 như sau:  1 USD =  23.787 VNĐ

II

Tỷ giá ngoại tệ  (Tại Ngân hàng Nông nghiệp & Phát triển nông thôn Hải Dương)

2.1

Đô la Mỹ

 

 

-

Mua tiền mặt/chuyển khoản

23.480/23.480

Đ/USD

-

Bán ra

23.790

-

2.2

Euro

 

 

-

Mua tiền mặt/chuyển khoản

25.624/25.704

Đ/EUR

-

Giá bán ra

26.516

-

2.3

Bảng Anh:   Giá mua tiền mặt

29.924

Đ/bảng

III

Giá một số mặt hàng lương thực, thực phẩm thiết yếu tại TP.Hải Dương

1.     

Gạo Đài thơm 8

16.000

Đ/kg

2.     

Gạo Q

12.000

-

3.     

Gạo nếp cái hoa vàng

28.000-30.000

-

4.     

Miến dong

45.000-60.000

-

5.     

Măng rối

160.000-220.000

-

6.     

Thịt lợn ba chỉ

120.000-130.000

-

7.     

Thịt lợn nạc thăn

115.000-120.000

-

8.     

Giò lụa

150.000- 160.000

-

9.     

Thịt vịt làm sẵn

75.000-78.000

-

10.   

Trứng gà ta

30-32.000

Đ/Chục

11.   

Trứng Vịt

32-33.000

-

12.   

Tôm sú

 450.000-500.000

Đ/kg

13.   

Mực ống tươi (loại vừa)

220.000-250.000

-

14.   

Ngao

18.000-20.000

-

15.   

Măng cụt

55.000-60.000

-

16.   

Thanh Long

40.000-45.000

-

17.   

Bí xanh

10.000-12.000

-

18.   

Rau muống

8.000-10.000

Mớ

19.   

Bia Tiger bạc (hộp 24 lon)

330.000

Hộp

20.   

Nước ngọt Coca cola (hộp 24 lon)

185.000

-

21.   

Sữa tươi có đường Vinamilk 110ml

225.000-230.000

Thùng

22.   

Dầu ăn đậu nành Simply

60.000

Lít

IV

Khí đốt - Vật liệu xây dựng

 

 

  1.  

Xăng RON 95-III

21.420

Đ/lít

  1.  

Xăng E5 RON 92-II (Petrolimex)

20.470

-

  1.  

Dầu Điêzen 0,05S-II

18.160

-

  1.  

Dầu hỏa 2-K

17.920

-

  1.  

Dầu Mazút N02B (3,5S)

14.620

Kg

  1.  

Gas Petrolimex (bình 12kg)

320-330.000

 Bình

  1.  

Gas Gia Định (bình 12kg)

290-300.000

-

  1.  

Xi măng Hoàng Thạch PC30

1.740.000

Tấn

  9.

Thép cuộn Thái nguyên fi 6, fi 8 (trơn)

16.100

Kg

10.

Gạch chỉ đặc

900-1.100

    Đ/khối


Tin khác

Bảng giá thị trường Hải Dương ngày 30/9/2024

Bảng giá thị trường Hải Dương ngày 30/9/2024 30-09-2024 / * Thị trường - Giá cả

Giá vàng, ngoại tệ và một số mặt hàng thiết yếu trên địa bàn Hải Dương.

Bảng giá thị trường Hải Dương sáng ngày 19/8/2024

Bảng giá thị trường Hải Dương sáng ngày 19/8/2024 19-08-2024 / * Thị trường - Giá cả

Giá vàng, ngoại tệ và một số mặt hàng thiết yếu trên địa bàn Hải Dương

Bảng giá thị trường Hải Dương sáng ngày 21/8/2024

Bảng giá thị trường Hải Dương sáng ngày 21/8/2024 21-08-2024 / * Thị trường - Giá cả

Giá vàng, ngoại tệ và một số mặt hàng thiết yếu trên địa bàn Hải Dương.

Bảng giá thị trường Hải Dương ngày 23/9/2024

Bảng giá thị trường Hải Dương ngày 23/9/2024 23-09-2024 / * Thị trường - Giá cả

Giá vàng, ngoại tệ và một số mặt hàng thiết yếu trên địa bàn Hải Dương.

Bảng giá thị trường Hải Dương ngày 26/9/2024

Bảng giá thị trường Hải Dương ngày 26/9/2024 26-09-2024 / * Thị trường - Giá cả

Giá vàng, ngoại tệ và một số mặt hàng thiết yếu trên địa bàn Hải Dương.