Bảng giá thị trường Hải Dương ngày 11/11/2021

Giá vàng, ngoại tệ và một số mặt hàng thiết yếu trên địa bàn thành phố Hải Dương.

TT

Tên hàng

Đơn giá

ĐVT

A

Giá vàng và ngoại tệ

 

 

1

Vàng

 

Giá vàng SJC (Tại Thành phố Hải Dương - 9h00' cùng  ngày)

-

Mua vào

 59.050.000

Lượng

-

Bán ra

 59.450.000

-

Tỷ giá giao dịch bình quân trên thị trường ngoại tệ liên Ngân hàng của đồng Việt Nam so với đôla Mỹ áp dụng cho ngày 11/11/2021 như sau: 1USD = 23.105 VNĐ

2

Tỷ giá ngoại tệ (Tại Ngân hàng Nông nghiệp và Phát triển nông thôn Hải Dương)

2.1

Đô la Mỹ (Tại CN Ngân hàng Agribank Hải Dương)

-

Mua tiền mặt/chuyển khoản

22.570/22.570

đ/USD

-

Giá bán ra

22.755

-

2.2

Euro

 

 

-

Mua tiền mặt/chuyển khoản

25.632/25.682

đ/Euro

-

Giá bán ra

26.300

-

2.3

Bảng Anh:    Giá mua tiền mặt

29.929

đ/Bảng

B

Giá một số mặt hàng lương thực, thực phẩm thiết yếu tại TP.Hải Dương

1

Gạo bắc thơm

17.000

Kg

2

Gạo hương thơm

14.000

-

3

Gạo tẻ thường (Xi,khang dân)

13.000

-

4

Đỗ xanh vỡ

40.000

-

5

Lạc nhân (loại ngon)

45-50.000

-

6

Mộc nhĩ

120-160.000

-

7

Nấm hương

250-320.000

-

9

Thịt lợn nạc thăn

120.000

-

10

Gà ta thả vườn (loại 2kg)

80.000

-

11

Cánh gà công nghiệp

70.000

-

12

Thịt bê loại 1

230.000

-

13

Ngao

16.000

-

14

Cá chép (loại 1kg/con)

55.000

-

15

Rươi

500.000

-

16

Cua đồng

150.000

-

17

Ghẹ (loại 2-4 con/kg)

359.000

-

18

Cá rô phi (loại trên 1kg/con)

40.000

-

19

Trứng gà công nghiệp (loại vừa)

22.000

Chục

20

Mì chính Ajnomoto (454g)

30.000

Gói

21

Đường kính trắng xuất khẩu

20.000

Kg

22

Nước ngọt Coca cola (hộp 24 lon)

180.000

Hộp

23

Dầu ăn đậu nành Simply

55.000

Lít

C

Các loại rau, củ quả

 

 

1

Rau ngót

10.000

Mớ

2

Bí ngô

12.000

Kg

3

Khoai sọ

18-22.000

-

4

Dưa hấu

10.000

Kg

5

Cam vinh

12.000

-

D

Khí đốt

 

 

1

Xăng E5 (Petrolimex)

23.660

Đ/lít

2

Xăng A95 - III

24.990

-

3

Dầu Diezen 0,05S

18.710

-

4

Dầu hỏa

17.630

-

5

Dầu mazuts 3,0S

16.920

Kg

6

Gas Shell (bình 12kg)

450.000

Bình

7

Gas Đại Hải (bình 12kg)

430.000

-

E

Vật liệu xây Dựng

 

 

1

Xi măng Trung Hải

1.140.000

Tấn

2

Thép cuộn Hòa Phát fi 6,fi 8

18.450-18.550

Kg

3

Cát vàng

320-370.000

Khối

 


Tin khác

Bảng giá thị trường Hải Dương ngày 30/9/2024

Bảng giá thị trường Hải Dương ngày 30/9/2024 30-09-2024 / * Thị trường - Giá cả

Giá vàng, ngoại tệ và một số mặt hàng thiết yếu trên địa bàn Hải Dương.

Bảng giá thị trường Hải Dương sáng ngày 19/8/2024

Bảng giá thị trường Hải Dương sáng ngày 19/8/2024 19-08-2024 / * Thị trường - Giá cả

Giá vàng, ngoại tệ và một số mặt hàng thiết yếu trên địa bàn Hải Dương

Bảng giá thị trường Hải Dương sáng ngày 21/8/2024

Bảng giá thị trường Hải Dương sáng ngày 21/8/2024 21-08-2024 / * Thị trường - Giá cả

Giá vàng, ngoại tệ và một số mặt hàng thiết yếu trên địa bàn Hải Dương.

Bảng giá thị trường Hải Dương ngày 23/9/2024

Bảng giá thị trường Hải Dương ngày 23/9/2024 23-09-2024 / * Thị trường - Giá cả

Giá vàng, ngoại tệ và một số mặt hàng thiết yếu trên địa bàn Hải Dương.

Bảng giá thị trường Hải Dương ngày 26/9/2024

Bảng giá thị trường Hải Dương ngày 26/9/2024 26-09-2024 / * Thị trường - Giá cả

Giá vàng, ngoại tệ và một số mặt hàng thiết yếu trên địa bàn Hải Dương.