Bảng giá thị trường Hải Dương ngày 11/03/2021

Giá vàng, ngoại tệ và một số mặt hàng thiết yếu trên địa bàn thành phố Hải Dương.

STT

Tên Hàng

Đơn giá (đồng)

ĐVT

I

Giá vàng và ngoại tệ

 

1

Vàng

 

Giá vàng SJC (Tại Thành phố Hải Dương - 9h00' cùng  ngày)

-

Mua vào

55.000.000

Lượng

-

Bán ra

55.600.000

-

 

Tỷ giá giao dịch bình quân trên thị trường ngoại tệ liên Ngân hàng của đồng Việt Nam so với đô la Mỹ áp dụng cho ngày 11/03/2021 như sau:  1 USD =  23.204 VNĐ

2

Tỷ giá ngoại tệ   (Tại Ngân hàng Nông nghiệp và Phát triển nông thôn Hải Dương)   

2.1

Đô la Mỹ

 

 

-

Mua tiền mặt / chuyển khoản

22.970/ 22.970

đ/USD

-

Giá bán ra

23.130

-

2.2

Euro

 

 

-

Mua tiền mặt / chuyển khoản

27.105/27.155

đ/EUR

-

Bán ra

27.761

-

2.3

Bảng Anh:    Giá mua tiền mặt

31.704

đ/Bảng

II

Giá một số mặt hàng tiêu dùng thiết yếu tại chợ tạm Phú Yên- TP Hải Dương

1

Gạo bắc thơm

17.000

Đ/kg

2

Gạo P6

14.000

-

3

Gạo khang dân

13.000

-

4

Thóc tẻ thường

8.000

-

5

Đỗ đen

50.000

-

6

Lạc nhân loại ngon

45-50.000

-

7

Mộc nhĩ

120-160.000

-

8

Nấm hương

250-320.000

-

9

Thịt bò loại I

250.000

-

10

Thịt ngan làm sẵn

60.000

-

11

Cánh gà công nghiệp

70.000

-

12

Thịt lợn nạc vai

160.000

-

14

Giò bò

280-300.000

-

15

Trứng vịt

20.000

Chục

16

Tôm rảo

170.000

Kg

17

Cá quả (loại 1kg/con)

85.000

-

18

Cá rô ta

60.000

-

19

Cua đồng

120.000

-

20

Ngao

16.000

-

21

Rau muống

5.000

Mớ

22

Khoai sọ

18.000

Kg

23

Bưởi năm roi

18-20.000

Quả

24

Dâu tây loại to

190.000

Kg

25

Nước ngọt Coca cola (hộp 24 lon)

185.000

Hộp

26

Bia lon Tiger bạc (hộp 24 lon)

375.000

-

27

Dầu ăn Nepture

44.000

Lit

III

Khí đốt - Vật liệu xây dựng - Phân bón

 

 

1

Xăng E5 (Petrolimex)

17.030

Đ/lít

2

Xăng A95- III

 18.080

-

3

Dầu Diezen 0,05S

13.840

-

4

Dầu hỏa

12.610

-

5

Dầu mazuts 3,0S

13.320

Kg

6

Gas Petrolimex (Bình 12kg)

375.000

Bình

7

Gas Gia Định (Bình 12kg)

355.000

-

8

Xi măng Hải Dương MC 25

1.060.000

Tấn

9

Thép cuộn Hòa Phát fi 6,fi 8

15.850-15.950

Kg

10

Cát vàng

320-370.000

Khối

11

Kali Nga

14.000

Kg

                               

               Trung tâm xúc tiến thương mại


Tin khác

Bảng giá thị trường Hải Dương ngày 30/9/2024

Bảng giá thị trường Hải Dương ngày 30/9/2024 30-09-2024 / * Thị trường - Giá cả

Giá vàng, ngoại tệ và một số mặt hàng thiết yếu trên địa bàn Hải Dương.

Bảng giá thị trường Hải Dương sáng ngày 19/8/2024

Bảng giá thị trường Hải Dương sáng ngày 19/8/2024 19-08-2024 / * Thị trường - Giá cả

Giá vàng, ngoại tệ và một số mặt hàng thiết yếu trên địa bàn Hải Dương

Bảng giá thị trường Hải Dương sáng ngày 21/8/2024

Bảng giá thị trường Hải Dương sáng ngày 21/8/2024 21-08-2024 / * Thị trường - Giá cả

Giá vàng, ngoại tệ và một số mặt hàng thiết yếu trên địa bàn Hải Dương.

Bảng giá thị trường Hải Dương ngày 23/9/2024

Bảng giá thị trường Hải Dương ngày 23/9/2024 23-09-2024 / * Thị trường - Giá cả

Giá vàng, ngoại tệ và một số mặt hàng thiết yếu trên địa bàn Hải Dương.

Bảng giá thị trường Hải Dương ngày 26/9/2024

Bảng giá thị trường Hải Dương ngày 26/9/2024 26-09-2024 / * Thị trường - Giá cả

Giá vàng, ngoại tệ và một số mặt hàng thiết yếu trên địa bàn Hải Dương.