Bảng giá thị trường Hải Dương ngày 11/01/2018

Giá vàng, ngoại tệ và một số mặt hàng thiết yếu trên địa bàn thành phố Hải Dương.

 

STT

Tên Hàng

Đơn giá (đồng)

ĐVT

I

Giá vàng và ngoại tệ

 

 

1

Vàng

-

Giá vàng SJC (Tại Sacombank - 9h00' cùng  ngày)-Thành phố Hải Dương

-

Mua vào

36.520.000

Lượng

-

Bán ra

36.620.000

-

2

Đô la Mỹ

 

 

 

Tỷ giá giao dịch bình quân trên thị trường ngoại tệ liên ngân hàng của đồng Việt Nam so với đô la Mỹ áp dụng cho ngày 11/01/2018  như sau:                       1USD =  22.413 VNĐ

 

Tại Chi nhánh Ngân hàng ngoại thương

-

Mua tiền mặt

22.670

đ/USD

-

Mua chuyển khoản

 22.675

-

-

Giá bán ra

22.745

-

3

Euro

 

 

-

Mua tiền mặt

26.939

đ/EUR

-

Mua chuyển khoản

27.020

-

-

Giá bán ra

27.261

-

II

Giá một số mặt hàng tiêu dùng thiết yếu tại TP Hải Dương

1

Gạo bắc thơm

15.000

Đ/kg

2

Gạo P6

13.000

-

3

Gạo Q

12.000

-

4

Thóc tẻ thường

7.500

-

5

Miến dong loại ngon

45-50.000

-

6

Đỗ tương

15.000

-

7

Lạc nhân loại ngon

45.000

-

8

Thịt lợn ba chỉ

65.000

-

9

Thịt lợn vai sấn sạchThiên Minh

90.000

-

10

Ngan ta thả vườn (loại trên 2kg/con)

55.000

-

11

Giò bò

260-280.000

-

12

Giò lụa

110-140.000

-

13

Cánh gà công nghiệp làm sẵn

75.000

-

14

Thịt vịt làm sẵn

55.000

-

15

Trứng vịt

28.000

Chục

16

Cá chép (loại 1kg/con)

55.000

Kg

17

Cá rô phi (loại 1kg/con)

40.000

-

18

Mực ống loại vừa

150.000

-

19

Ngao

15.000

-

20

Cua đồng

120.000

-

21

Tôm sú loại to

450-500.000

-

22

Súp lơ xanh loại to

12.000

Cái

23

Cà chua

13.000

Kg

24

Khoai sọ

18.000

-

25

Cam Hà Giang

10.000

-

26

Dâu tây

170-200.000

-

27

Nước ngọt Redbull

205.000

Hộp

28

Bia lon Hà Nội

215.000

-

29

Dầu ăn Nepture

43.000

Lít

30

Bột ngọt Ajnomoto 454g

29.000

Gói

31

Đường kính trắng XK

19.000

Kg

III

Khí đốt - Vật liệu xây dựng - Phân bón

1

Xăng E5 (Petrolimex)

18.243

Đ/lít

2

Xăng A95

20.290

-

3

Dầu Diezen 0,05S

15.520

-

4

Dầu hỏa

14.110

-

5

Gas Petrolimex (Bình 12kg)

330.000

Bình

6

Gas Gia Định (Bình 12kg)

300.000

-

7

Xi măng Hoàng Thạch

1.405.000

Tấn

8

Thép cuộn Việt Hàn fi6, fi8

14.400-14.500

Kg

9

Đá 2x4cm

240.000

Khối

10

Lân lâm thao

4.000

Kg

11

Lân đầu trâu

15.000

-

 

Nguồn bài: Trung tâm XTTM


Tin khác

Bảng giá thị trường Hải Dương ngày 30/9/2024

Bảng giá thị trường Hải Dương ngày 30/9/2024 30-09-2024 / * Thị trường - Giá cả

Giá vàng, ngoại tệ và một số mặt hàng thiết yếu trên địa bàn Hải Dương.

Bảng giá thị trường Hải Dương sáng ngày 19/8/2024

Bảng giá thị trường Hải Dương sáng ngày 19/8/2024 19-08-2024 / * Thị trường - Giá cả

Giá vàng, ngoại tệ và một số mặt hàng thiết yếu trên địa bàn Hải Dương

Bảng giá thị trường Hải Dương sáng ngày 21/8/2024

Bảng giá thị trường Hải Dương sáng ngày 21/8/2024 21-08-2024 / * Thị trường - Giá cả

Giá vàng, ngoại tệ và một số mặt hàng thiết yếu trên địa bàn Hải Dương.

Bảng giá thị trường Hải Dương ngày 23/9/2024

Bảng giá thị trường Hải Dương ngày 23/9/2024 23-09-2024 / * Thị trường - Giá cả

Giá vàng, ngoại tệ và một số mặt hàng thiết yếu trên địa bàn Hải Dương.

Bảng giá thị trường Hải Dương ngày 26/9/2024

Bảng giá thị trường Hải Dương ngày 26/9/2024 26-09-2024 / * Thị trường - Giá cả

Giá vàng, ngoại tệ và một số mặt hàng thiết yếu trên địa bàn Hải Dương.