Bảng giá thị trường Hải Dương ngày 10/7/2018

Giá vàng, ngoại tệ và một số mặt hàng thiết yếu trên địa bàn thành phố Hải Dương.

 

STT

Tên Hàng

Đơn giá (đồng)

ĐVT

I

Giá vàng và ngoại tệ

 

 

1

Vàng

 

Giá vàng SJC (Tại Sacombank - 9h00' cùng  ngày) - Thành phố Hải Dương

-

Mua vào

36.770.000

Lượng

-

Bán ra

37.070.000

-

 

Tỷ giá giao dịch bình quân trên thị trường ngoại tệ liên Ngân hàng của đồng Việt Nam so với đô la Mỹ áp dụng cho ngày 10/7/2018 như sau:   1 USD =  22.640 VNĐ

2

Đô la Mỹ    (tại Chi nhánh Ngân hàng ngoại thương Hải Dương)              

-

Mua tiền mặt / chuyển khoản

23.000/ 23.000

đ/USD

-

Giá bán ra

23.070

-

3

Euro

 

 

-

Mua tiền mặt / chuyển khoản

26.655/ 26.735

đ/EUR

-

Bán ra

26.973

-

4

Bảng Anh:    Giá mua tiền mặt

30.017

đ/Bảng

II

Giá một số mặt hàng tiêu dùng thiết yếu tại TP Hải Dương

1

Gạo nếp cái hoa vàng

28.000

Đ/kg

2

Gạo hương thơm

12.000

-

3

Gạo Xi

11.000

-

4

Thóc tẻ thường

8.000

-

5

Đỗ tương

15.000

-

6

Lạc nhân loại ngon

45.000

-

7

Măng rối

85-160.000

-

8

Miến dong loại ngon

45-50.000

-

9

Thịt bò

250.000

-

10

Thịt gà công nghiệp làm sẵn

65.000

-

11

Thịt vịt làm sẵn

60.000

-

12

Thịt lợn nạc thăn

90.000

-

14

Giò bò

280-300.000

-

15

Trứng vịt

30.000

Chục

16

Tôm sú loại to

450-500.000

Kg

17

Cá trắm (loại 2-3kg/con)

55-60.000

-

18

Cá rô ta

85.000

-

19

Cua đồng

140.000

-

20

Cà ra loại vừa

200-240.000

-

21

Rau đay

4-5.000

Mớ

22

Bí xanh

8.000

Kg

23

Cam xanh

30-40.000

-

24

Nhãn

40-45.000

-

25

Nước ngọt Coca cola             

180.000

Hộp

26

Bia lon Tiger

315.000

-

27

Đường kính trắng xuất khẩu

16.000

Kg

III

Khí đốt - Vật liệu xây dựng - Phân bón

 

 

1

Xăng E5 (Petrolimex)

19.610

Đ/lít

2

Xăng A95

21.170

-

3

Dầu Diezen 0,05S

17.460

-

4

Dầu hỏa

16.050

-

5

Dầu mazuts 3,0S

14.580

Kg

6

Gas Petrolimex (Bình 12kg)

330.000

Bình

7

Gas Đại Hải (Bình 12kg)

300.000

-

8

Xi măng Trung Hải

950.000

Tấn

9

Thép cuộn Việt Hàn fi6,fi8

15.100-15.200

Kg

10

Cát vàng

320-380.000

Khối

11

Đạm Ure Hà Bắc

10.000

Kg

                                

               Trung tâm xúc tiến thương mại 


Tin khác

Bảng giá thị trường Hải Dương ngày 30/9/2024

Bảng giá thị trường Hải Dương ngày 30/9/2024 30-09-2024 / * Thị trường - Giá cả

Giá vàng, ngoại tệ và một số mặt hàng thiết yếu trên địa bàn Hải Dương.

Bảng giá thị trường Hải Dương sáng ngày 19/8/2024

Bảng giá thị trường Hải Dương sáng ngày 19/8/2024 19-08-2024 / * Thị trường - Giá cả

Giá vàng, ngoại tệ và một số mặt hàng thiết yếu trên địa bàn Hải Dương

Bảng giá thị trường Hải Dương sáng ngày 21/8/2024

Bảng giá thị trường Hải Dương sáng ngày 21/8/2024 21-08-2024 / * Thị trường - Giá cả

Giá vàng, ngoại tệ và một số mặt hàng thiết yếu trên địa bàn Hải Dương.

Bảng giá thị trường Hải Dương ngày 23/9/2024

Bảng giá thị trường Hải Dương ngày 23/9/2024 23-09-2024 / * Thị trường - Giá cả

Giá vàng, ngoại tệ và một số mặt hàng thiết yếu trên địa bàn Hải Dương.

Bảng giá thị trường Hải Dương ngày 26/9/2024

Bảng giá thị trường Hải Dương ngày 26/9/2024 26-09-2024 / * Thị trường - Giá cả

Giá vàng, ngoại tệ và một số mặt hàng thiết yếu trên địa bàn Hải Dương.