Bảng giá thị trường Hải Dương ngày 10/4/2018

Giá vàng, ngoại tệ và mọt số mặt hàng thiết yếu trên địa bàn thành phố Hải Dương.

 

STT

Tên Hàng

Đơn giá (đồng)

ĐVT

I

Giá vàng và ngoại tệ

 

 

1

Vàng

 

Giá vàng SJC (Tại Sacombank - 9h00' cùng  ngày) - Thành phố Hải Dương

-

Mua vào

36.610.000

Lượng

-

Bán ra

36.870.000

-

 

Tỷ giá giao dịch bình quân trên thị trường ngoại tệ liên Ngân hàng của đồng Việt Nam so với đô la Mỹ áp dụng cho ngày 10/04/2018 như sau:   1 USD =  22.472 VNĐ

2

Đô la Mỹ    (tại Chi nhánh Ngân hàng ngoại thương Hải Dương)              

-

Mua tiền mặt / chuyển khoản

22.750/ 22.755

đ/USD

-

Giá bán ra

22.825

-

3

Euro

 

 

-

Mua tiền mặt / chuyển khoản

27.880/ 27.964

đ/EUR

-

Bán ra

28.213

-

4

Bảng Anh:    Giá mua tiền mặt

31.846

đ/Bảng

II

Giá một số mặt hàng tiêu dùng thiết yếu tại TP Hải Dương

1

Gạo bắc thơm

16.000

Đ/kg

2

Gạo P6

13.000

-

3

Gạo Xi

11.500

-

4

Thóc tẻ thường

8.000

-

5

Đỗ tương

15.000

-

6

Lạc nhân loại ngon

45.000

-

7

Măng rối

85-160.000

-

8

Miến dong loại ngon

45-50.000

-

9

Thịt bò

250.000

-

10

Thịt gà công nghiệp làm sẵn

65.000

-

11

Gà đồi Chí Linh (loại trên 2kg/con)

50-52.000

-

12

Giò lụa

110-140.000

-

13

Thịt lợn nạc thăn

70.000

-

14

Thịt lợn mông sấn sạch Thiên Minh

70.000

-

15

Trứng vịt

28.000

Chục

16

Tôm rảo

160.000

Kg

17

Cá quả (loại 1kg/con)

115.000

-

18

Cá rô ta

80.000

-

19

Cua đồng

120.000

-

20

Mực ống loại vừa

150.000

-

21

Rau rền

3.000

Mớ

22

Bí xanh

12.000

Kg

23

Thanh Long

30.000

-

24

Cam Hà Giang

25.000

-

25

Nước ngọt Coca cola

180.000

Hộp

26

Bia lon Tiger

320.000

-

27

Bột ngọt Ajnomoto 454g

28.000

Gói

III

Khí đốt - Vật liệu xây dựng - Phân bón

 

 

1

Xăng E5 (Petrolimex)

18.930

Đ/lít

2

Xăng A95

20.500

-

3

Dầu Diezen 0,05S

16.350

-

4

Dầu hỏa

15.080

-

5

Dầu mazuts 3,0S

13.100

Kg

6

Gas Shell (Bình 12kg)

300.000

Bình

7

Gas Thăng Long (Bình 12kg)

280.000

-

8

Xi măng Hải Dương

920.000

Tấn

9

Thép cuộn Thái Nguyên fi6, fi8

15.600-15.700

Kg

10

Đá 2x4cm

240.000

Khối

11

Kali Nga

14.000

Kg

                                

               Trung tâm xúc tiến thương mại 


Tin khác

Bảng giá thị trường Hải Dương ngày 30/9/2024

Bảng giá thị trường Hải Dương ngày 30/9/2024 30-09-2024 / * Thị trường - Giá cả

Giá vàng, ngoại tệ và một số mặt hàng thiết yếu trên địa bàn Hải Dương.

Bảng giá thị trường Hải Dương sáng ngày 19/8/2024

Bảng giá thị trường Hải Dương sáng ngày 19/8/2024 19-08-2024 / * Thị trường - Giá cả

Giá vàng, ngoại tệ và một số mặt hàng thiết yếu trên địa bàn Hải Dương

Bảng giá thị trường Hải Dương sáng ngày 21/8/2024

Bảng giá thị trường Hải Dương sáng ngày 21/8/2024 21-08-2024 / * Thị trường - Giá cả

Giá vàng, ngoại tệ và một số mặt hàng thiết yếu trên địa bàn Hải Dương.

Bảng giá thị trường Hải Dương ngày 23/9/2024

Bảng giá thị trường Hải Dương ngày 23/9/2024 23-09-2024 / * Thị trường - Giá cả

Giá vàng, ngoại tệ và một số mặt hàng thiết yếu trên địa bàn Hải Dương.

Bảng giá thị trường Hải Dương ngày 26/9/2024

Bảng giá thị trường Hải Dương ngày 26/9/2024 26-09-2024 / * Thị trường - Giá cả

Giá vàng, ngoại tệ và một số mặt hàng thiết yếu trên địa bàn Hải Dương.