Bảng giá thị trường Hải Dương ngày 10/12/2019

Giá vàng, ngoại tệ và một số mặt hàng thiết yếu trên địa bàn thành phố Hải Dương.

 

STT

Tên Hàng

Đơn giá (đồng)

ĐVT

I

Giá vàng và ngoại tệ

 

 

1

Vàng

-

Giá vàng SJC (Tại Thành phố Hải Dương - 9h00' cùng  ngày)

-

Mua vào

41.150.000

Lượng

-

Bán ra

41.350.000

-

 

Tỷ giá giao dịch bình quân trên thị trường ngoại tệ liên ngân hàng của đồng Việt Nam so với đô la Mỹ áp dụng cho ngày 10/12/2019  như sau: 1USD =  23.163 VNĐ

2

Tỷ giá ngoại tệ (Tại Ngân hàng Nông nghiệp và Phát triển nông thôn Hải Dương)

 2.1

Đô la Mỹ

-

Mua tiền mặt

23.120

đ/USD

-

Mua chuyển khoản

 23.120

-

-

Giá bán ra

23.220

-

2.2

Euro

 

 

-

Mua tiền mặt

25.433

đ/EUR

-

Mua chuyển khoản

25.483

-

-

Giá bán ra

25.763

-

II

Giá một số mặt hàng tiêu dùng thiết yếu tại TP Hải Dương

1

Gạo nếp cái hoa vàng

28.000

Đ/kg

2

Gạo P6

12.500

-

3

Gạo khang dân

11.500

-

4

Thóc tẻ thường

8.300

-

5

Măng rối

150-170.000

Kg

6

Miến dong loại ngon

45-50.000

-

7

Đỗ đen

40.000

-

8

Lạc nhân loại ngon

45.000

Đ/kg

9

Thịt lợn nạc vai

140.000

-

10

Gà ta thả vườn (loại 2kg/con)

90.000

-

11

Giò bò

280-300.000

-

12

Giò lụa

130-170.000

-

13

Thịt gà công nghiệp làm sẵn

65.000

-

14

Thịt ngan làm sẵn

75.000

-

15

Trứng gà công nghiệp

22.000

Chục

16

Cá trắm (loại 2kg/con)

60.000

Kg

17

Cá rô ta

65.000

-

18

Mực ống loại vừa

150.000

-

19

Ngao

16.000

-

20

Cua đồng

120.000

-

21

Tôm sú loại to

450-500.000

-

22

Rau ngót

5.000

Mớ

23

Khoai tây

13.000

Kg

24

Cà chua

15.000

-

25

Thanh Long

25.000

-

26

Quýt canh

35.000

-

27

Nước trà bí đao Tribico

120.000

Hộp

28

Bia lon Hà Nội

240.000

-

29

Dầu gạo Simply

50.000

Lít

30

Bột ngọt Ajnomoto 454g

29.000

Gói

31

Đường kính trắng xuất khẩu

19.000

Kg

III

Khí đốt - Vật liệu xây dựng - Phân bón

1

Xăng E5 (Petrolimex)

19.810

Đ/lít

2

Xăng A95

21.070

-

3

Dầu Diezen 0,05S

15.980

-

4

Dầu hỏa

14.960

-

5

Gas Totall (Bình 12kg)

330.000

Bình

6

Gas Đại Hải (Bình 12kg)

300.000

-

7

Xi măng Hoàng Thạch

1.555.000

Tấn

8

Thép cuộn Thái Nguyên fi6,fi8

12.700-12.800

Kg

9

Cát vàng

320-370.000

Khối

10

Lân Lâm thao

10.000

Kg

11

Lân đầu trâu

15.000

-


Tin khác

Bảng giá thị trường Hải Dương ngày 30/9/2024

Bảng giá thị trường Hải Dương ngày 30/9/2024 30-09-2024 / * Thị trường - Giá cả

Giá vàng, ngoại tệ và một số mặt hàng thiết yếu trên địa bàn Hải Dương.

Bảng giá thị trường Hải Dương sáng ngày 19/8/2024

Bảng giá thị trường Hải Dương sáng ngày 19/8/2024 19-08-2024 / * Thị trường - Giá cả

Giá vàng, ngoại tệ và một số mặt hàng thiết yếu trên địa bàn Hải Dương

Bảng giá thị trường Hải Dương sáng ngày 21/8/2024

Bảng giá thị trường Hải Dương sáng ngày 21/8/2024 21-08-2024 / * Thị trường - Giá cả

Giá vàng, ngoại tệ và một số mặt hàng thiết yếu trên địa bàn Hải Dương.

Bảng giá thị trường Hải Dương ngày 23/9/2024

Bảng giá thị trường Hải Dương ngày 23/9/2024 23-09-2024 / * Thị trường - Giá cả

Giá vàng, ngoại tệ và một số mặt hàng thiết yếu trên địa bàn Hải Dương.

Bảng giá thị trường Hải Dương ngày 26/9/2024

Bảng giá thị trường Hải Dương ngày 26/9/2024 26-09-2024 / * Thị trường - Giá cả

Giá vàng, ngoại tệ và một số mặt hàng thiết yếu trên địa bàn Hải Dương.