Giá vàng, ngoại tệ và một số mặt hàng thiết yếu trên địa bàn thành phố Hải Dương.
STT |
Tên Hàng |
Đơn giá (đồng) |
ĐVT |
I |
Giá vàng và ngoại tệ |
|
|
1 |
Vàng SJC (Tại PNJ Hải Dương - 9h00' cùng ngày) |
||
- |
Mua vào |
66.800.000 |
Đ/lượng |
- |
Bán ra |
67.300.000 |
- |
|
Tỷ giá giao dịch bình quân trên thị trường ngoại tệ liên Ngân hàng của đồng Việt Nam so với đô la Mỹ áp dụng cho ngày 10/02/2023 như sau: 1 USD = 23.626 VNĐ |
||
II |
Tỷ giá ngoại tệ (Tại Ngân hàng Nông nghiệp & Phát triển nông thôn Hải Dương) |
||
2.1 |
Đô la Mỹ |
|
|
- |
Mua tiền mặt/chuyển khoản |
23.400/23.400 |
Đ/USD |
- |
Bán ra |
23.720 |
- |
2.2 |
Euro |
|
|
- |
Mua tiền mặt/chuyển khoản |
24.859/24.939 |
Đ/EUR |
- |
Giá bán ra |
25.835 |
- |
2.3 |
Bảng Anh: Giá mua tiền mặt |
28.020 |
Đ/bảng |
III |
Giá một số mặt hàng lương thực, thực phẩm thiết yếu tại TP.Hải Dương |
||
|
Gạo bắc thơm |
16.000 |
Đ/kg |
|
Gạo P6 |
14.000 |
- |
|
Lạc nhân |
50.000-70.000 |
- |
|
Mộc nhĩ |
130.000-180.000 |
- |
|
Nấm hương |
250.000-320.000 |
- |
|
Thịt lợn ba chỉ (loại ngon) |
120.000 |
- |
|
Thịt lợn nạc thăn |
105.000 |
- |
|
Thịt bê loại 1 |
240.000 |
- |
|
Thịt vịt làm sẵn |
60.000 |
- |
|
Cá chép (loại 2 kg/con) |
55.000 |
- |
|
Cá trắm (loại 2-3 kg/con) |
60.000 |
- |
|
Cá rô đồng |
100.000 |
- |
|
Tôm sông |
250.000 |
- |
|
Mực ống tươi (loại vừa) |
200.000-240.000 |
- |
|
Ngao |
19.000 |
- |
|
Ổi |
16.000 |
- |
|
Cam canh |
50.000 |
- |
|
Thanh Long |
40.000 |
- |
|
Bí ngô |
15.000 |
- |
|
Rau cần |
8.000 |
Mớ |
|
Bia Hà Nội (hộp 24 lon) |
250.000 |
Hộp |
|
Nước ngọt Coca cola (hộp 24 lon) |
190.000 |
- |
|
Đường kính trắng xuất khẩu |
22.000 |
Kg |
|
Sữa tươi tiệt trùng Vinamilk (hộp 180ml) |
345.000 |
Thùng |
|
Dầu ăn Neptune |
59.000 |
Lít |
IV |
Khí đốt - Vật liệu xây dựng - Phân bón |
|
|
|
Xăng E5 RON 92-II (Petrolimex) |
22.320 |
Đ/lít |
|
Xăng RON 95-III |
23.140 |
- |
|
Dầu Điêzen 0,05S-II |
22.520 |
- |
|
Dầu hỏa 2-K |
22.570 |
- |
|
Dầu Mazút N02B (3,0S) |
15.890 |
Kg |
|
Gas Total (bình 12kg) |
470.000 |
Bình |
|
Gas Đại Hải (bình 12kg) |
430.000 |
- |
|
Xi măng Hoàng Thạch PC30 |
1.740.000 |
Tấn |
|
Thép cuộn Hòa Phát fi 6, fi 8 (gai) |
16.800 |
Kg |
|
Cát vàng (xây, trát) |
300.000 - 400.000 |
Đ/khối |
|
Đạm Urê Hà Bắc (bao 50kg) |
800.000 |
Đ/bao |
Giá vàng, ngoại tệ và một số mặt hàng thiết yếu trên địa bàn Hải Dương.
Giá vàng, ngoại tệ và một số mặt hàng thiết yếu trên địa bàn Hải Dương
Giá vàng, ngoại tệ và một số mặt hàng thiết yếu trên địa bàn Hải Dương.
Giá vàng, ngoại tệ và một số mặt hàng thiết yếu trên địa bàn Hải Dương.
Giá vàng, ngoại tệ và một số mặt hàng thiết yếu trên địa bàn Hải Dương.