Bảng giá thị trường Hải Dương ngày 09/4/2018

Giá vàng, ngoại tệ và một số mặt hàng thiết yếu trên địa bàn thành phố Hải Dương.

 

STT

Tên Hàng

Đơn giá (đồng)

ĐVT

I

Giá vàng và ngoại tệ

 

 

1

Vàng

-

Giá vàng SJC (Tại Sacombank - 9h00' cùng  ngày)-Thành phố Hải Dương

-

Mua vào

36.550.000

Lượng

-

Bán ra

36.850.000

-

2

Đô la Mỹ

 

 

 

Tỷ giá giao dịch bình quân trên thị trường ngoại tệ liên ngân hàng của đồng Việt Nam so với đô la Mỹ áp dụng cho ngày 09/04/2018  như sau:                       1USD =  22.475 VNĐ

 

Tại Chi nhánh Ngân hàng ngoại thương

-

Mua tiền mặt

22.760

đ/USD

-

Mua chuyển khoản

 22.765

-

-

Giá bán ra

22.835

-

3

Euro

 

 

-

Mua tiền mặt

27.774

đ/EUR

-

Mua chuyển khoản

27.858

-

-

Giá bán ra

28.106

-

II

Giá một số mặt hàng tiêu dùng thiết yếu tại TP Hải Dương

1

Gạo bắc thơm

16.000

Đ/kg

2

Gạo P6

13.000

-

3

Gạo Xi

11.500

-

4

Thóc tẻ thường

8.000

-

5

Măng rối

85-160.000

Kg

6

Đỗ xanh vỡ

30.000

-

7

Lạc nhân loại ngon

45.000

-

8

Thịt lợn nạc thăn

70.000

Đ/kg

9

Thịt lợn mông sấn sạchThiên Minh

70.000

-

10

Gà đồi Chí Linh (loại trên 2kg/con)

50-52.000

-

11

Giò bò

280-300.000

-

12

Giò lụa

110-140.000

-

13

Thịt gà công nghiệp làm sẵn

65.000

-

14

Thịt ngan làm sẵn

65.000

-

15

Trứng vịt

28.000

Chục

16

Cá quả (loại 1kg/con)

115.000

Kg

17

Cá rô ta

80.000

-

18

Bề bề loại vừa

160.000

-

19

Ngao

15.000

-

20

Cua đồng

120.000

-

21

Tôm sú loại to

450-500.000

-

22

Rau rền

3.000

Mớ

23

Bí xanh

12.000

Kg

24

Khoai sọ

18.000

-

25

Thanh Long

30.000

-

26

Cam Hà Giang

25.000

-

27

Nước ngọt Coca cola

180.000

Hộp

28

Bia lon Tiger

320.000

-

29

Dầu ăn Nepture

43.000

Lít

30

Bột ngọt Ajnomoto 454g

28.000

Gói

31

Đường kính trắng XK

20.000

Kg

III

Khí đốt - Vật liệu xây dựng - Phân bón

1

Xăng E5 (Petrolimex)

18.930

Đ/lít

2

Xăng A95

20.500

-

3

Dầu Diezen 0,05S

16.350

-

4

Dầu hỏa

15.080

-

5

Gas Petrolimex (Bình 12kg)

300.000

Bình

6

Gas Thăng Long (Bình 12kg)

280.000

-

7

Xi măng Trung Hải

920.000

Tấn

8

Thép cuộn Việt Hàn fi6, fi8

15.300-15.400

Kg

9

Đá 2x4cm

240.000

Khối

10

Lân lâm thao

4.000

Kg

11

Đạm Ure Hà Bắc

10.000

-


Tin khác

Bảng giá thị trường Hải Dương ngày 30/9/2024

Bảng giá thị trường Hải Dương ngày 30/9/2024 30-09-2024 / * Thị trường - Giá cả

Giá vàng, ngoại tệ và một số mặt hàng thiết yếu trên địa bàn Hải Dương.

Bảng giá thị trường Hải Dương sáng ngày 19/8/2024

Bảng giá thị trường Hải Dương sáng ngày 19/8/2024 19-08-2024 / * Thị trường - Giá cả

Giá vàng, ngoại tệ và một số mặt hàng thiết yếu trên địa bàn Hải Dương

Bảng giá thị trường Hải Dương sáng ngày 21/8/2024

Bảng giá thị trường Hải Dương sáng ngày 21/8/2024 21-08-2024 / * Thị trường - Giá cả

Giá vàng, ngoại tệ và một số mặt hàng thiết yếu trên địa bàn Hải Dương.

Bảng giá thị trường Hải Dương ngày 23/9/2024

Bảng giá thị trường Hải Dương ngày 23/9/2024 23-09-2024 / * Thị trường - Giá cả

Giá vàng, ngoại tệ và một số mặt hàng thiết yếu trên địa bàn Hải Dương.

Bảng giá thị trường Hải Dương ngày 26/9/2024

Bảng giá thị trường Hải Dương ngày 26/9/2024 26-09-2024 / * Thị trường - Giá cả

Giá vàng, ngoại tệ và một số mặt hàng thiết yếu trên địa bàn Hải Dương.