Giá vàng, ngoại tệ và một số mặt hàng thiết yếu trên địa bàn thành phố Hải Dương.
TT |
Tên hàng |
Đơn giá |
ĐVT |
A |
Giá vàng và ngoại tệ |
|
|
1 |
Vàng |
||
|
Giá vàng SJC (Tại Thành phố Hải Dương - 9h00' cùng ngày) |
||
- |
Mua vào |
66.300.000 |
Đ/lượng |
- |
Bán ra |
67.400.000 |
- |
Tỷ giá giao dịch bình quân trên thị trường ngoại tệ liên Ngân hàng của đồng Việt Nam so với đôla Mỹ áp dụng cho ngày 09/11/2022 như sau: 1USD = 23.688 VNĐ |
|||
2 |
Tỷ giá ngoại tệ (Tại Ngân hàng Nông nghiệp và Phát triển nông thôn Hải Dương) |
||
2.1 |
Đô la Mỹ (Tại CN Ngân hàng Agribank Hải Dương) |
||
- |
Mua tiền mặt/chuyển khoản |
24.732/24.732 |
Đ/USD |
- |
Giá bán ra |
24.872 |
- |
2.2 |
Euro |
|
|
- |
Mua tiền mặt/chuyển khoản |
24.623/24.703 |
Đ/EUR |
- |
Giá bán ra |
25.325 |
- |
2.3 |
Bảng Anh: Giá mua tiền mặt |
28.182 |
Đ/bảng |
B |
Giá một số mặt hàng lương thực, thực phẩm thiết yếu tại TP.Hải Dương |
||
|
Gạo bắc thơm |
16-17.000 |
Đ/kg |
|
Gạo nếp cái hoa vàng |
30.000 |
- |
|
Đỗ tương |
16.000 |
- |
|
Mộc nhĩ |
130-180.000 |
- |
|
Nấm hương |
250-300.000 |
- |
|
Thịt lợn nạc vai |
120.000 |
- |
|
Thịt lợn mông sấn |
90.000 |
- |
|
Gà đồi Chí Linh (loại 2kg/con) |
55-60.000 |
- |
|
Thịt gà ta làm sẵn |
120.000 |
- |
|
Trứng vịt |
32-36.000 |
- |
|
Thịt bê (loại 1) |
250.000 |
|
|
Giò lụa |
140-150.000 |
- |
|
Cá chép (loại 1,5 kg/con) |
50.000 |
- |
|
Cá trắm (loại 2-3 kg/con) |
55.000 |
- |
|
Cua biển (loại 5-6 lạng/kg) |
400-450.000 |
- |
|
Ngao |
18-20.000 |
- |
|
Tôm rảo |
170-180.000 |
- |
|
Mì chính Ajnomoto (454g) |
33.000 |
Gói |
|
Sữa tươi tiệt trùng Vinamilk (hộp 180ml, có đường) |
340.000 |
Thùng |
|
Nước ngọt Redbull (hộp 24 lon) |
235.000 |
Hộp |
|
Bia Sài Gòn (hộp 24 lon) |
250-255.000 |
- |
|
Dầu ăn Nepture |
58-61.000 |
Lít |
C |
Các loại rau, củ quả |
|
|
|
Rau cải |
5.000 |
Mớ |
|
Rau đay |
6.000 |
- |
|
Su hào |
5-6.000 |
Đ/kg |
|
Thanh Long |
30.000 |
- |
|
Hồng giòn |
20-25.000 |
- |
D |
Khí đốt |
|
|
|
Xăng E5 RON 92-II (Petrolimex) |
21.870 |
Đ/lít |
|
Xăng RON 95 - III |
22.750 |
- |
|
Dầu Diêzen 0,05S-II |
25.070 |
- |
|
Dầu Mazút N02B (3,0S) |
16.040 |
Kg |
|
Gas Thăng Long (bình 12kg) |
370.000 |
Bình |
E |
Vật liệu xây dựng - Phân bón |
|
|
|
Xi măng Hải Dương 25 vỏ giấy |
1.250.000 |
Tấn |
|
Thép cuộn Hòa Phát fi 6, fi 8 |
15.900-16.000 |
Kg |
|
Đá xanh (1x2) |
260-270.000 |
Đ/khối |
|
Đạm Urê Hà Bắc (bao 50kg) |
900.000 |
Đ/bao |
Giá vàng, ngoại tệ và một số mặt hàng thiết yếu trên địa bàn Hải Dương.
Giá vàng, ngoại tệ và một số mặt hàng thiết yếu trên địa bàn Hải Dương
Giá vàng, ngoại tệ và một số mặt hàng thiết yếu trên địa bàn Hải Dương.
Giá vàng, ngoại tệ và một số mặt hàng thiết yếu trên địa bàn Hải Dương.
Giá vàng, ngoại tệ và một số mặt hàng thiết yếu trên địa bàn Hải Dương.