Giá vàng, ngoại tệ và một số mặt hàng thiết yếu trên địa bàn thành phố Hải Dương.
STT |
Tên Hàng |
Đơn giá (đồng) |
ĐVT |
I |
Giá vàng và ngoại tệ |
|
|
1 |
Vàng |
||
|
Giá vàng SJC (Tại PNJ Hải Dương - 9h00' cùng ngày) |
||
- |
Mua vào |
66.900.000 |
Đ/lượng |
- |
Bán ra |
67.300.000 |
- |
|
Tỷ giá giao dịch bình quân trên thị trường ngoại tệ liên Ngân hàng của đồng Việt Nam so với đô la Mỹ áp dụng cho ngày 09/02/2023 như sau: 1 USD = 23.626 VNĐ |
||
II |
Tỷ giá ngoại tệ (Tại Ngân hàng Nông nghiệp & Phát triển nông thôn Hải Dương) |
||
2.1 |
Đô la Mỹ |
|
|
- |
Mua tiền mặt |
23.435 |
Đ/USD |
- |
Mua chuyển khoản |
23.435 |
- |
- |
Bán ra |
23.755 |
- |
2.2 |
Euro |
|
|
- |
Mua tiền mặt |
24.848 |
Đ/EUR |
- |
Mua chuyển khoản |
24.928 |
- |
- |
Giá bán ra |
25.824 |
- |
2.3 |
Bảng Anh: Giá mua tiền mặt |
27.933 |
Đ/bảng |
III |
Giá một số mặt hàng tiêu dùng thiết yếu tại TP Hải Dương |
||
|
Gạo hương thơm |
14.000 |
Đ/kg |
|
Gạo Xi |
13.000 |
- |
|
Gạo nếp cái hoa vàng |
28.000- 30.000 |
- |
|
Lạc nhân |
50.000-70.000 |
- |
|
Mộc nhĩ |
130.000-180.000 |
- |
|
Nấm hương |
250.000-320.000 |
- |
|
Thịt lợn ba chỉ (loại ngon) |
120.000 |
- |
|
Thịt lợn nạc thăn |
105.000 |
- |
|
Thịt bò loại 1 |
270.000 |
- |
|
Thịt gà ta làm sẵn |
120.000 |
- |
|
Cá chép (loại 2 kg/con) |
55.000 |
- |
|
Cá trắm (loại 2-3 kg/con) |
60.000 |
- |
|
Cá rô đồng |
100.000 |
- |
|
Tôm sông |
250.000 |
- |
|
Mực ống tươi (loại vừa) |
200.000-240.000 |
- |
|
Ngao |
19.000 |
- |
|
Cam canh |
50.000 |
- |
|
Xoài cát chu |
55.000 |
- |
|
Rau cải cúc |
5.000 |
Mớ |
|
Su hào |
8.000 |
Củ |
|
Bia Heniken (hộp 24 lon) |
430.000 |
Hộp |
|
Nước ngọt Coca cola (hộp 24 lon) |
190.000 |
- |
|
Đường kính trắng xuất khẩu |
22.000 |
Kg |
|
Sữa tươi tiệt trùng Vinamilk (hộp 180ml) |
345.000 |
Thùng |
IV |
Khí đốt - Vật liệu xây dựng - Phân bón |
|
|
|
Xăng E5 RON 92-II (Petrolimex) |
22.320 |
Đ/lít |
|
Xăng RON 95-III |
23.140 |
- |
|
Dầu Diêzen 0,05S-II |
22.520 |
- |
|
Dầu hỏa 2-K |
22.570 |
- |
|
Dầu Mazút N02B (3,0S) |
15.890 |
Kg |
|
Gas Petrolimex (bình 12kg) |
470.000 |
Bình |
|
Gas Hồng Hà (bình 12kg) |
420.000 |
- |
|
Xi măng Phúc Sơn P30 |
1.660.000 |
Tấn |
|
Thép cuộn Thái Nguyên fi 6, fi 8 (gai) |
17.100 |
Kg |
|
Đá xanh (1x2) |
260.000 - 270.000 |
Đ/khối |
|
Kali Nga (bao 50kg) |
1.100.000 |
Đ/bao |
Giá vàng, ngoại tệ và một số mặt hàng thiết yếu trên địa bàn Hải Dương.
Giá vàng, ngoại tệ và một số mặt hàng thiết yếu trên địa bàn Hải Dương
Giá vàng, ngoại tệ và một số mặt hàng thiết yếu trên địa bàn Hải Dương.
Giá vàng, ngoại tệ và một số mặt hàng thiết yếu trên địa bàn Hải Dương.
Giá vàng, ngoại tệ và một số mặt hàng thiết yếu trên địa bàn Hải Dương.