Giá vàng, ngoại tệ và một số mặt hàng thiết yếu trên địa bàn thành phố Hải Dương.
STT |
Tên Hàng |
Đơn giá (đồng) |
ĐVT |
I |
Giá vàng và ngoại tệ |
|
|
1 |
Vàng |
||
|
Giá vàng SJC (Tại Sacombank - 9h00' cùng ngày) - Thành phố Hải Dương |
||
- |
Mua vào |
36.700.000 |
Lượng |
- |
Bán ra |
36.770.000 |
- |
|
Tỷ giá giao dịch bình quân trên thị trường ngoại tệ liên Ngân hàng của đồng Việt Nam so với đô la Mỹ áp dụng cho ngày 08/02/2018 như sau: 1 USD = 22.435 VNĐ |
||
2 |
Đô la Mỹ (tại Chi nhánh Ngân hàng ngoại thương Hải Dương) |
||
- |
Mua tiền mặt / chuyển khoản |
22.655/ 22.660 |
đ/USD |
- |
Giá bán ra |
22.730 |
- |
3 |
Euro |
|
|
- |
Mua tiền mặt / chuyển khoản |
27.646/ 27.729 |
đ/EUR |
- |
Bán ra |
27.977 |
- |
4 |
Bảng Anh: Giá mua tiền mặt |
31.150 |
đ/Bảng |
II |
Giá một số mặt hàng tiêu dùng thiết yếu tại TP Hải Dương |
||
1 |
Gạo bắc thơm |
16.500 |
Đ/kg |
2 |
Gạo P6 |
13.000 |
- |
3 |
Gạo Xi |
12.000 |
- |
4 |
Thóc tẻ thường |
8.000 |
- |
5 |
Đỗ đen |
40.000 |
- |
6 |
Bánh chưng |
50.000 |
Cái |
7 |
Măng rối |
90-170.000 |
- |
8 |
Miến dong loại ngon |
45-50.000 |
- |
9 |
Thịt bê |
240.000 |
- |
10 |
Thịt gà công nghiệp làm sẵn |
65.000 |
- |
11 |
Gà ta thả vườn (loại 2kg/con) |
85.000 |
- |
12 |
Giò lụa |
110-150.000 |
- |
13 |
Thịt lợn nạc thăn |
75.000 |
- |
14 |
Thịt lợn ba chỉ sạch Thiên Minh |
100.000 |
- |
15 |
Trứng vịt |
28.000 |
Chục |
16 |
Tôm sú loại to |
450-500.000 |
Kg |
17 |
Cá quả (loại 1kg/con) |
115.000 |
- |
18 |
Cá rô phi (loại trên 1kg/con) |
38.000 |
- |
19 |
Cua đồng |
120.000 |
- |
20 |
Mực ống loại vừa |
150.000 |
- |
21 |
Rau cải cúc |
4.000 |
Mớ |
22 |
Cà chua |
8.000 |
Kg |
23 |
Nhãn |
50.000 |
- |
24 |
Phật thủ loại vừa |
30-35.000 |
Quả |
25 |
Nước trà bí đao |
125.000 |
Hộp |
26 |
Bia lon Hà Nội (chúc mừng) |
235.000 |
- |
27 |
Bột ngọt Ajnomoto 454g |
29.000 |
Gói |
III |
Khí đốt - Vật liệu xây dựng - Phân bón |
|
|
1 |
Xăng E5 (Petrolimex) |
18.670 |
Đ/lít |
2 |
Xăng A95 |
20.380 |
- |
3 |
Dầu Diezen 0,05S |
15.950 |
- |
4 |
Dầu hỏa |
14.560 |
- |
5 |
Dầu mazuts 3,0S |
12.910 |
Kg |
6 |
Gas Totall (Bình 12kg) |
310.000 |
Bình |
7 |
Gas Thăng Long (Bình 12kg) |
280.000 |
- |
8 |
Xi măng Hoàng Thạch |
1.405.000 |
Tấn |
9 |
Thép cuộn Thái Nguyên fi6, fi8 |
14.400-14.500 |
Kg |
10 |
Cát vàng |
310-370.000 |
Khối |
11 |
Lân đầu trâu |
15.000 |
Kg |
Trung tâm xúc tiến thương mại
Giá vàng, ngoại tệ và một số mặt hàng thiết yếu trên địa bàn Hải Dương.
Giá vàng, ngoại tệ và một số mặt hàng thiết yếu trên địa bàn Hải Dương
Giá vàng, ngoại tệ và một số mặt hàng thiết yếu trên địa bàn Hải Dương.
Giá vàng, ngoại tệ và một số mặt hàng thiết yếu trên địa bàn Hải Dương.
Giá vàng, ngoại tệ và một số mặt hàng thiết yếu trên địa bàn Hải Dương.