Bảng giá thị trường Hải Dương ngày 07/9/2018

Giá vàng, ngoại tệ và một số mặt hàng thiết yếu trên địa bàn thành phố Hải Dương.

STT

Tên Hàng

Đơn giá (đồng)

ĐVT

I

Giá vàng và ngoại tệ

 

 

1

Vàng

 

Giá vàng SJC (Tại Sacombank - 9h00' cùng  ngày) - Thành phố Hải Dương

-

Mua vào

36.520.000

Lượng

-

Bán ra

36.820.000

-

 

Tỷ giá giao dịch bình quân trên thị trường ngoại tệ liên Ngân hàng của đồng Việt Nam so với đô la Mỹ áp dụng cho ngày 07/9/2018 như sau:   1 USD =  22.686 VNĐ

2

Đô la Mỹ    (tại Chi nhánh Ngân hàng ngoại thương Hải Dương)              

-

Mua tiền mặt / chuyển khoản

23.265/ 23.270

đ/USD

-

Giá bán ra

23.350

-

3

Euro

 

 

-

Mua tiền mặt / chuyển khoản

26.876/ 26.957

đ/EUR

-

Bán ra

27.196

-

4

Bảng Anh:    Giá mua tiền mặt

29.780

đ/Bảng

II

Giá một số mặt hàng tiêu dùng thiết yếu tại TP Hải Dương

1

Gạo nếp cái hoa vàng

28.000

Đ/kg

2

Gạo hương thơm

12.500

-

3

Gạo Xi

11.000

-

4

Thóc tẻ thường

8.500

-

5

Đỗ tương

18.000

-

6

Lạc nhân loại ngon

45.000

-

7

Mộc nhĩ

85-150.000

-

8

Nấm hương

250-300.000

-

9

Thịt bò

250.000

-

10

Thịt gà ta làm sẵn

115.000

-

11

Thịt ngan làm sẵn

70.000

-

12

Thịt lợn ba chỉ

95.000

-

14

Giò lụa

120-150.000

-

15

Trứng gà công nghiệp

22.000

Chục

16

Tôm rảo

160.000

Kg

17

Cá quả (loại 1kg/con)

110.000

-

18

Cá rô phi (loại trên 1kg/con)

45.000

-

19

Cua đồng

130.000

-

20

Mực ống loại vừa

150.000

-

21

Rau muống

5-6.000

Mớ

22

Khoai sọ

18.000

Kg

23

Quýt Sài Gòn

40-45.000

-

24

Chôm chôm

35.000

-

25

Nước ngọt Redbull

225.000

Hộp

26

Bia lon Heniken

370.000

-

27

Bột ngọt Ajnomoto 454g

29.000

Gói

III

Khí đốt - Vật liệu xây dựng - Phân bón

 

 

1

Xăng E5 (Petrolimex)

19.610

Đ/lít

2

Xăng A95

21.170

-

3

Dầu Diezen 0,05S

17.680

-

4

Dầu hỏa

16.260

-

5

Dầu mazuts 3,0S

14.890

Kg

6

Gas Petrolimex (Bình 12kg)

350.000

Bình

7

Gas Thăng Long (Bình 12kg)

320.000

-

8

Xi măng Hải Dương MC 25

950.000

Tấn

9

Thép cuộn Thái Nguyên fi6,fi8

15.400-15.500

Kg

10

Cát vàng

320-370.000

Khối

11

Đạm Ure Hà Bắc

10.000

Kg


Tin khác

Bảng giá thị trường Hải Dương ngày 30/9/2024

Bảng giá thị trường Hải Dương ngày 30/9/2024 30-09-2024 / * Thị trường - Giá cả

Giá vàng, ngoại tệ và một số mặt hàng thiết yếu trên địa bàn Hải Dương.

Bảng giá thị trường Hải Dương sáng ngày 19/8/2024

Bảng giá thị trường Hải Dương sáng ngày 19/8/2024 19-08-2024 / * Thị trường - Giá cả

Giá vàng, ngoại tệ và một số mặt hàng thiết yếu trên địa bàn Hải Dương

Bảng giá thị trường Hải Dương sáng ngày 21/8/2024

Bảng giá thị trường Hải Dương sáng ngày 21/8/2024 21-08-2024 / * Thị trường - Giá cả

Giá vàng, ngoại tệ và một số mặt hàng thiết yếu trên địa bàn Hải Dương.

Bảng giá thị trường Hải Dương ngày 23/9/2024

Bảng giá thị trường Hải Dương ngày 23/9/2024 23-09-2024 / * Thị trường - Giá cả

Giá vàng, ngoại tệ và một số mặt hàng thiết yếu trên địa bàn Hải Dương.

Bảng giá thị trường Hải Dương ngày 26/9/2024

Bảng giá thị trường Hải Dương ngày 26/9/2024 26-09-2024 / * Thị trường - Giá cả

Giá vàng, ngoại tệ và một số mặt hàng thiết yếu trên địa bàn Hải Dương.