Bảng giá thị trường Hải Dương ngày 07/6/2022

Giá vàng, ngoại tệ và một số mặt hàng thiết yếu trên địa bàn thành phố Hải Dương.

STT

Tên Hàng

Đơn giá (đồng)

ĐVT

I

Giá vàng và ngoại tệ

 

1

Vàng

 

Giá vàng SJC (Tại Thành phố Hải Dương - 9h00' cùng  ngày)

-

Mua vào

68.900.000

Lượng

-

Bán ra

69.400.000

-

 

Tỷ giá giao dịch bình quân trên thị trường ngoại tệ liên Ngân hàng của đồng Việt Nam so với đô la Mỹ áp dụng cho ngày 07/6/2022 như sau:  1 USD =  23.057 VNĐ

2

Tỷ giá ngoại tệ(Tại Ngân hàng Nông nghiệp và Phát triển nông thôn Hải Dương)      

2.1

Đô la Mỹ

 

 

-

Mua tiền mặt / chuyển khoản

23.050/23.050

đ/USD

-

Giá bán ra

23.310

-

2.2

Euro

 

 

-

Mua tiền mặt / chuyển khoản

24.374/24.454

đ/EUR

-

Bán ra

25.100

-

2.3

Bảng Anh:    Giá mua tiền mặt

28.523

đ/Bảng

II

Giá một số mặt hàng tiêu dùng thiết yếu tại TP Hải Dương

1

Gạo nếp cái hoa vàng

25-28.000

Đ/kg

2

Gạo P6

14.500

-

3

Gạo khang dân

13.500

-

4

Thóc tẻ thường

8.500

-

5

Đỗ đen

50.000

-

6

Lạc nhân loại ngon

50-70.000

-

7

Mộc nhĩ

120-160.000

-

8

Nấm hương

250-320.000

-

9

Thịt bê loại I

240.000

-

10

Thịt ngan làm sẵn

75.000

-

11

Thịt gà ta làm sẵn

100.000

-

12

Thịt lợn ba chỉ

110.000

-

14

Giò lụa

170-200.000

-

15

Trứng gà ta

30-35.000

Chục

16

Tôm sú (loại 12-15 con/kg)

680.000

Kg

18

Cá chép (loại trên 1kg/con)

50.000

Kg

19

Cua đồng

140.000

-

20

Cá rô phi (loại trên 1kg/con)

40.000

-

21

Rau bí

6.000

Mớ

22

Khoai sọ

18-22.000

Kg

23

Vải U Hồng

40.000

-

24

Dưa vàng

30.000

-

25

Nước ngọt Redbull (hộp 24 lon)

260.000

Hộp

26

Bia lon 333 (hộp 24 lon)

255.000

-

27

Dầu ăn đậu nành Simply

60.000

Lit

III

Khí đốt - Vật liệu xây dựng - Phân bón

 

 

1

Xăng E5 (Petrolimex)

30.230

Đ/lít

2

Xăng A95-III

 31.570

-

3

Dầu Diezen 0,05S

26.390

-

4

Dầu hỏa

25.340

-

5

Dầu mazuts 3,0S

21.250

Kg

6

Gas Petrolimex (Bình 12kg)

400.000

Bình

7

Gas Thăng Long (Bình 12kg)

380.000

-

8

Xi măng Hải Dương MC 25

1.240.000

Tấn

9

Thép cuộn Thái Nguyên fi 6,fi 8

18.900-19.000

Kg

10

Đá 2x4cm

240.000

Khối

11

Phân hữu cơ vi sinh Sông Gianh (Bao 10kg)

30.000

Bao

 

               Trung tâm xúc tiến thương mại


Tin khác

Bảng giá thị trường Hải Dương ngày 30/9/2024

Bảng giá thị trường Hải Dương ngày 30/9/2024 30-09-2024 / * Thị trường - Giá cả

Giá vàng, ngoại tệ và một số mặt hàng thiết yếu trên địa bàn Hải Dương.

Bảng giá thị trường Hải Dương sáng ngày 19/8/2024

Bảng giá thị trường Hải Dương sáng ngày 19/8/2024 19-08-2024 / * Thị trường - Giá cả

Giá vàng, ngoại tệ và một số mặt hàng thiết yếu trên địa bàn Hải Dương

Bảng giá thị trường Hải Dương sáng ngày 21/8/2024

Bảng giá thị trường Hải Dương sáng ngày 21/8/2024 21-08-2024 / * Thị trường - Giá cả

Giá vàng, ngoại tệ và một số mặt hàng thiết yếu trên địa bàn Hải Dương.

Bảng giá thị trường Hải Dương ngày 23/9/2024

Bảng giá thị trường Hải Dương ngày 23/9/2024 23-09-2024 / * Thị trường - Giá cả

Giá vàng, ngoại tệ và một số mặt hàng thiết yếu trên địa bàn Hải Dương.

Bảng giá thị trường Hải Dương ngày 26/9/2024

Bảng giá thị trường Hải Dương ngày 26/9/2024 26-09-2024 / * Thị trường - Giá cả

Giá vàng, ngoại tệ và một số mặt hàng thiết yếu trên địa bàn Hải Dương.