Giá vàng, ngoại tệ và một số mặt hàng thiết yếu trên địa bàn thành phố Hải Dương.
STT |
Tên Hàng |
Đơn giá (đồng) |
ĐVT |
|
I |
Giá vàng và ngoại tệ |
|
|
|
1 |
Vàng |
|||
|
Giá vàng SJC (Tại Sacombank - 9h00' cùng ngày) - Thành phố Hải Dương |
|||
- |
Mua vào |
37.000.000 |
Lượng |
|
- |
Bán ra |
37.150.000 |
- |
|
|
Tỷ giá giao dịch bình quân trên thị trường ngoại tệ liên Ngân hàng của đồng Việt Nam so với đô la Mỹ áp dụng cho ngày 07/6/2019 như sau: 1 USD = 23.058 VNĐ |
|||
2 |
Đô la Mỹ (tại Chi nhánh Ngân hàng ngoại thương Hải Dương) |
|||
- |
Mua tiền mặt / chuyển khoản |
23.340/23.345 |
đ/USD |
|
- |
Giá bán ra |
23.465 |
- |
|
3 |
Euro |
|
|
|
- |
Mua tiền mặt / chuyển khoản |
26.191/26.270 |
đ/EUR |
|
- |
Bán ra |
27.005 |
- |
|
4 |
Bảng Anh: Giá mua tiền mặt |
29.364 |
đ/Bảng |
|
II |
Giá một số mặt hàng tiêu dùng thiết yếu tại TP Hải Dương |
|||
1 |
Gạo nếp cái hoa vàng |
28.000 |
Đ/kg |
|
2 |
Gạo hương thơm |
12.000 |
- |
|
3 |
Gạo Xi |
11.000 |
- |
|
4 |
Thóc tẻ thường |
8.000 |
- |
|
5 |
Đỗ xanh vỡ |
30.000 |
- |
|
6 |
Lạc nhân loại ngon |
40.000 |
- |
|
7 |
Mộc nhĩ |
120-150.000 |
- |
|
8 |
Nấm hương |
250-300.000 |
- |
|
9 |
Thịt trâu |
260.000 |
- |
|
10 |
Thịt ngan làm sẵn |
70.000 |
- |
|
11 |
Ngan ta thả vườn (loại trên 2kg/con) |
55.000 |
- |
|
12 |
Thịt lợn ba chỉ |
75.000 |
- |
|
14 |
Giò bò |
280-300.000 |
- |
|
15 |
Trứng gà ta |
30.000 |
Chục |
|
16 |
Tôm rảo |
160.000 |
Kg |
|
17 |
Cá chép sông (loại 2-3kg/con) |
70.000 |
- |
|
18 |
Cá rô ta |
70.000 |
- |
|
19 |
Cua đồng |
150.000 |
- |
|
20 |
Ngao |
16.000 |
- |
|
21 |
Rau đay |
4.000 |
Mớ |
|
22 |
Khoai tây |
13.000 |
Kg |
|
23 |
Cam xanh |
25.000 |
- |
|
24 |
Nhãn |
50.000 |
- |
|
25 |
Nước ngọt Coca cola |
185.000 |
Hộp |
|
26 |
Bia lon Tiger |
320.000 |
- |
|
27 |
Bột ngọt Ajnomoto 454g |
29.000 |
Gói |
|
III |
Khí đốt - Vật liệu xây dựng - Phân bón |
|
|
|
1 |
Xăng E5 (Petrolimex) |
20.210 |
Đ/lít |
|
2 |
Xăng A95 |
21.210 |
- |
|
3 |
Dầu Diezen 0,05S |
17.390 |
- |
|
4 |
Dầu hỏa |
16.220 |
- |
|
5 |
Dầu mazuts 3,0S |
15.500 |
Kg |
|
6 |
Gas Totall (Bình 12kg) |
320.000 |
Bình |
|
7 |
Gas Thăng Long (Bình 12kg) |
290.000 |
- |
|
8 |
Xi măng Hoàng Thạch |
1.505.000 |
Tấn |
|
9 |
Thép cuộn Thái Nguyên fi6,fi8 |
14.150-14.250 |
Kg |
|
10 |
Đá 2x4cm |
240.000 |
Khối |
|
11 |
Kali Nga |
14.000 |
- |
|
Trung tâm xúc tiến thương mại
Giá vàng, ngoại tệ và một số mặt hàng thiết yếu trên địa bàn Hải Dương.
Giá vàng, ngoại tệ và một số mặt hàng thiết yếu trên địa bàn Hải Dương
Giá vàng, ngoại tệ và một số mặt hàng thiết yếu trên địa bàn Hải Dương.
Giá vàng, ngoại tệ và một số mặt hàng thiết yếu trên địa bàn Hải Dương.
Giá vàng, ngoại tệ và một số mặt hàng thiết yếu trên địa bàn Hải Dương.