Giá vàng, ngoại tệ và một số mặt hàng thiết yếu trên địa bàn thành phố Hải Dương.
TT |
Tên hàng |
Đơn giá |
ĐVT |
A |
Giá vàng và ngoại tệ |
|
|
1 |
Vàng |
||
|
Giá vàng SJC (Tại Thành phố Hải Dương - 9h00' cùng ngày) |
||
- |
Mua vào |
65.000.000 |
Lượng |
- |
Bán ra |
66.000.000 |
- |
Tỷ giá giao dịch bình quân trên thị trường ngoại tệ liên Ngân hàng của đồng Việt Nam so với đôla Mỹ áp dụng cho ngày 07/10/2022 như sau: 1USD = 23.422 VNĐ |
|||
2 |
Tỷ giá ngoại tệ (Tại Ngân hàng Nông nghiệp và Phát triển nông thôn Hải Dương) |
||
2.1 |
Đô la Mỹ (Tại CN Ngân hàng Agribank Hải Dương) |
||
- |
Mua tiền mặt/chuyển khoản |
23.740/23.740 |
Đ/USD |
- |
Giá bán ra |
24.075 |
- |
2.2 |
Euro |
|
|
- |
Mua tiền mặt/chuyển khoản |
23.274/23.355 |
Đ/Euro |
- |
Giá bán ra |
23.696 |
- |
2.3 |
Bảng Anh: Giá mua tiền mặt |
26.127 |
Đ/Bảng |
B |
Giá một số mặt hàng lương thực, thực phẩm thiết yếu tại TP.Hải Dương |
||
1. |
Gạo bắc thơm |
16-17.000 |
Đ/kg |
2. |
Gạo P6 |
14.000 |
- |
3. |
Gạo nếp cái hoa vàng |
27-30.000 |
- |
4. |
Thóc bắc thơm |
820-830.000 |
Tạ |
5. |
Lạc nhân (loại ngon) |
50-70.000 |
Đ/kg |
6. |
Mộc nhĩ |
130-180.000 |
- |
7. |
Nấm hương |
250-300.000 |
- |
8. |
Thịt lợn mông sấn |
90-100.000 |
- |
9. |
Giò lụa |
140-170.000 |
- |
10. |
Gà đồi Chí Linh (loại 2kg/con) |
64-66.000 |
- |
11. |
Thịt bê loại I |
240.000 |
- |
12. |
Cua biển (loại 5-6 lạng/con) |
400-450.000 |
- |
13. |
Ngao |
17.000 |
- |
14. |
Cá chép (loại 1,5 kg/con) |
55.000 |
- |
15. |
Cá trắm (loại 2-3 kg/con) |
60.000 |
- |
16. |
Cá rô phi |
40-42.000 |
- |
17. |
Tôm sông (loại to) |
230-250.000 |
- |
18. |
Trứng gà ta |
32-35.000 |
Chục |
19. |
Mì chính Ajnomoto (454g) |
34.000 |
Gói |
20. |
Nước ngọt Redbull (hộp 24 lon) |
240.000 |
Hộp |
21. |
Bia lon Hà Nội (hộp 24 lon) |
250.000 |
- |
22. |
Dầu ăn đậu nành Simply |
60.000 |
Lít |
C |
Các loại rau, củ quả |
|
|
1. |
Bắp cải |
10.000 |
Kg |
2. |
Củ cải |
13.000 |
- |
3. |
Cà chua |
25.000 |
- |
4. |
Lê |
30.000 |
- |
5. |
Thanh Long |
25.000 |
- |
D |
Khí đốt |
|
|
1. |
Xăng E5 (Petrolimex) |
20.730 |
Đ/lít |
2. |
Xăng A95 - III |
21.440 |
- |
3. |
Dầu Diezen 0,05S |
22.200 |
- |
4. |
Dầu hỏa |
21.680 |
- |
5. |
Dầu mazuts 3,0S |
15.300 |
Kg |
6. |
Gas Petrolimex (bình 12kg) |
345.000 |
Bình |
7. |
Gas Thăng Long (bình 12kg) |
335.000 |
- |
E |
Vật liệu xây Dựng |
|
|
1. |
Xi măng Trung Hải 25 vỏ giấy |
1.250.000 |
Tấn |
2. |
Thép cuộn Thái Nguyên fi 6,fi 8 |
16.300-16.400 |
Kg |
3. |
Đạm Ure Hà Bắc (bao 50kg) |
870-875.000 |
Bao |
Giá vàng, ngoại tệ và một số mặt hàng thiết yếu trên địa bàn Hải Dương.
Giá vàng, ngoại tệ và một số mặt hàng thiết yếu trên địa bàn Hải Dương
Giá vàng, ngoại tệ và một số mặt hàng thiết yếu trên địa bàn Hải Dương.
Giá vàng, ngoại tệ và một số mặt hàng thiết yếu trên địa bàn Hải Dương.
Giá vàng, ngoại tệ và một số mặt hàng thiết yếu trên địa bàn Hải Dương.