Giá vàng, ngoại tệ và một số mặt hàng thiết yếu trên địa bàn thành phố Hải Dương.
TT |
Tên hàng |
Đơn giá |
ĐVT |
A |
Giá vàng và ngoại tệ |
|
|
1 |
Vàng |
||
|
Giá vàng SJC (Tại Thành phố Hải Dương - 9h00' cùng ngày) |
||
- |
Mua vào |
68.200.000 |
Lượng |
- |
Bán ra |
68.800.000 |
- |
Tỷ giá giao dịch bình quân trên thị trường ngoại tệ liên Ngân hàng của đồng Việt Nam so với đôla Mỹ áp dụng cho ngày 07/04/2022 như sau: 1USD = 23.105 VNĐ |
|||
2 |
Tỷ giá ngoại tệ(Tại Ngân hàng Nông nghiệp và Phát triển nông thôn Hải Dương) |
||
2.1 |
Đô la Mỹ (Tại CN Ngân hàng Agribank Hải Dương) |
||
- |
Mua tiền mặt/chuyển khoản |
22.740/22.740 |
đ/USD |
- |
Giá bán ra |
22.980 |
- |
2.2 |
Euro |
|
|
- |
Mua tiền mặt/chuyển khoản |
24.511/24.591 |
đ/Euro |
- |
Giá bán ra |
25.267 |
- |
2.3 |
Bảng Anh: Giá mua tiền mặt |
29.368 |
đ/Bảng |
B |
Giá một số mặt hàng lương thực, thực phẩm thiết yếu tại TP.Hải Dương |
||
1 |
Gạo bắc thơm |
17.500 |
Kg |
2 |
Gạo P6 |
14.500 |
- |
3 |
Gạo tẻ thường (Xi,khang dân) |
13.500 |
- |
4 |
Đỗ tương |
16.000 |
- |
5 |
Lạc nhân (loại ngon) |
50-70.000 |
- |
6 |
Măng rối |
170-250.000 |
- |
7 |
Miến dong loại ngon |
50-70.000 |
- |
9 |
Thịt lợn ba chỉ |
100.000 |
- |
10 |
Gà đồi Chí Linh (loại 2kg) |
56.000 |
- |
11 |
Cánh gà công nghiệp |
75.000 |
- |
12 |
Thịt bò loại 1 |
280.000 |
- |
14 |
Cá quả (loại 1kg/con) |
100.000 |
Kg |
15 |
Cá rô ta |
60.000 |
- |
16 |
Cua đồng |
150.000 |
- |
17 |
Ngao |
16.000 |
- |
18 |
Mực ống loại vừa |
180.000 |
- |
19 |
Trứng gà công nghiệp (loại vừa) |
20-22.000 |
Chục |
20 |
Mì chính Ajnomoto (454g) |
30.000 |
Gói |
21 |
Đường kính trắng xuất khẩu |
20.000 |
Kg |
22 |
Bia lon 333 (hộp 24 lon) |
235.000 |
Hộp |
23 |
Dầu ăn Nepture |
50.000 |
Lít |
C |
Các loại rau, củ quả |
|
|
1 |
Rau cần |
12.000 |
Mớ |
2 |
Bí xanh |
20.000 |
Kg |
3 |
Khoai tây |
12.000 |
- |
4 |
Thanh Long |
25.000 |
- |
5 |
Dưa hấu |
10.000 |
Kg |
D |
Khí đốt |
|
|
1 |
Xăng E5 (Petrolimex) |
27.300 |
Đ/lít |
2 |
Xăng A95 - III |
28.150 |
- |
3 |
Dầu Diezen 0,05S |
25.080 |
- |
4 |
Dầu hỏa |
23.760 |
- |
5 |
Dầu mazuts 3,0S |
21.020 |
Kg |
6 |
Gas Shell (bình 12kg) |
470.000 |
Bình |
7 |
Gas Đại Hải (bình 12kg) |
440.000 |
- |
E |
Vật liệu xây Dựng |
|
|
1 |
Xi măng Trung Hải |
1.240.000 |
Tấn |
2 |
Thép cuộn Thái Nguyên fi 6,fi 8 |
20.800-20.800 |
Kg |
3 |
Cát vàng |
320-380.000 |
Khối |
Giá vàng, ngoại tệ và một số mặt hàng thiết yếu trên địa bàn Hải Dương.
Giá vàng, ngoại tệ và một số mặt hàng thiết yếu trên địa bàn Hải Dương
Giá vàng, ngoại tệ và một số mặt hàng thiết yếu trên địa bàn Hải Dương.
Giá vàng, ngoại tệ và một số mặt hàng thiết yếu trên địa bàn Hải Dương.
Giá vàng, ngoại tệ và một số mặt hàng thiết yếu trên địa bàn Hải Dương.