Bảng giá thị trường Hải Dương ngày 07/02/2018

Giá vàng, ngoại tệ và một số mặt hàng thiết yếu trên địa bàn thành phố Hải Dương.

 

STT

Tên Hàng

Đơn giá (đồng)

ĐVT

I

Giá vàng và ngoại tệ

 

 

1

Vàng

 

Giá vàng SJC (Tại Sacombank - 9h00' cùng  ngày) - Thành phố Hải Dương

-

Mua vào

36.800.000

Lượng

-

Bán ra

36.880.000

-

 

Tỷ giá giao dịch bình quân trên thị trường ngoại tệ liên Ngân hàng của đồng Việt Nam so với đô la Mỹ áp dụng cho ngày 07/02/2018 như sau:   1 USD =  22.445 VNĐ

2

Đô la Mỹ    (tại Chi nhánh Ngân hàng ngoại thương Hải Dương)              

-

Mua tiền mặt / chuyển khoản

22.665/ 22.670

đ/USD

-

Giá bán ra

22.740

-

3

Euro

 

 

-

Mua tiền mặt / chuyển khoản

27.924/ 28.008

đ/EUR

-

Bán ra

28.258

-

4

Bảng Anh:    Giá mua tiền mặt

31.343

đ/Bảng

II

Giá một số mặt hàng tiêu dùng thiết yếu tại TP Hải Dương

1

Gạo bắc thơm

16.500

Đ/kg

2

Gạo P6

13.000

-

3

Gạo Xi

12.000

-

4

Thóc tẻ thường

8.000

-

5

Đỗ đen

40.000

-

6

Lạc nhân loại ngon

45.000

-

7

Măng rối

90-170.000

-

8

Miến dong loại ngon

45-50.000

-

9

Thịt bê

240.000

-

10

Thịt gà công nghiệp làm sẵn

65.000

-

11

Gà ta thả vườn (loại 2kg/con)

85.000

-

12

Giò lụa

110-150.000

-

13

Thịt lợn nạc thăn

75.000

-

14

Thịt lợn ba chỉ sạch Thiên Minh

100.000

-

15

Trứng vịt

28.000

Chục

16

Tôm sú loại to

450-500.000

Kg

17

Cá quả (loại 1kg/con)

115.000

-

18

Cá rô phi (loại trên 1kg/con)

38.000

-

19

Cua đồng

120.000

-

20

Mực ống loại vừa

150.000

-

21

Rau cải cúc

4.000

Mớ

22

Cà chua

8.000

Kg

23

Nhãn

50.000

-

24

Phật thủ loại vừa

30-35.000

Quả

25

Nước trà bí đao

125.000

Hộp

26

Bia lon Hà Nội (chúc mừng)

235.000

-

27

Bột ngọt Ajnomoto 454g

29.000

Gói

III

Khí đốt - Vật liệu xây dựng - Phân bón

 

 

1

Xăng E5 (Petrolimex)

18.670

Đ/lít

2

Xăng A95

20.380

-

3

Dầu Diezen 0,05S

15.950

-

4

Dầu hỏa

14.560

-

5

Dầu mazuts 3,0S

12.910

Kg

6

Gas Totall (Bình 12kg)

310.000

Bình

7

Gas Thăng Long (Bình 12kg)

280.000

-

8

Xi măng Hoàng Thạch

1.405.000

Tấn

9

Thép cuộn Thái Nguyên fi6, fi8

14.400-14.500

Kg

10

Cát vàng

310-370.000

Khối

11

Lân đầu trâu

15.000

Kg

                                

               Trung tâm xúc tiến thương mại 


Tin khác

Bảng giá thị trường Hải Dương ngày 30/9/2024

Bảng giá thị trường Hải Dương ngày 30/9/2024 30-09-2024 / * Thị trường - Giá cả

Giá vàng, ngoại tệ và một số mặt hàng thiết yếu trên địa bàn Hải Dương.

Bảng giá thị trường Hải Dương sáng ngày 19/8/2024

Bảng giá thị trường Hải Dương sáng ngày 19/8/2024 19-08-2024 / * Thị trường - Giá cả

Giá vàng, ngoại tệ và một số mặt hàng thiết yếu trên địa bàn Hải Dương

Bảng giá thị trường Hải Dương sáng ngày 21/8/2024

Bảng giá thị trường Hải Dương sáng ngày 21/8/2024 21-08-2024 / * Thị trường - Giá cả

Giá vàng, ngoại tệ và một số mặt hàng thiết yếu trên địa bàn Hải Dương.

Bảng giá thị trường Hải Dương ngày 23/9/2024

Bảng giá thị trường Hải Dương ngày 23/9/2024 23-09-2024 / * Thị trường - Giá cả

Giá vàng, ngoại tệ và một số mặt hàng thiết yếu trên địa bàn Hải Dương.

Bảng giá thị trường Hải Dương ngày 26/9/2024

Bảng giá thị trường Hải Dương ngày 26/9/2024 26-09-2024 / * Thị trường - Giá cả

Giá vàng, ngoại tệ và một số mặt hàng thiết yếu trên địa bàn Hải Dương.