Bảng giá thị trường Hải Dương ngày 06/8/2021

Giá vàng, ngoại tệ và một số mặt hàng thiết yếu trên địa bàn thành phố Hải Dương.

TT

Tên hàng

Đơn giá

ĐVT

A

Giá vàng và ngoại tệ

 

 

1

Vàng

 

Giá vàng SJC (Tại Thành phố Hải Dương - 9h00' cùng  ngày)

-

Mua vào

 57.200.000

Lượng

-

Bán ra

 57.770.000

-

Tỷ giá giao dịch bình quân trên thị trường ngoại tệ liên Ngân hàng của đồng Việt Nam so với đôla Mỹ áp dụng cho ngày 06/8/2021 như sau: 1USD = 23.167 VNĐ

2

Tỷ giá ngoại tệ   (Tại Ngân hàng Nông nghiệp và Phát triển nông thôn Hải Dương)

2.1

Đô la Mỹ (Tại CN Ngân hàng Agribank Hải Dương)

-

Mua tiền mặt/chuyển khoản

22.850/22.850

đ/USD

-

Giá bán ra

23.030

-

2.2

Euro

 

 

-

Mua tiền mặt/chuyển khoản

26.752/26.802

đ/Euro

-

Giá bán ra

27.430

-

2.3

Bảng Anh:    Giá mua tiền mặt

31.536

đ/Bảng

B

Giá một số mặt hàng lương thực, thực phẩm thiết yếu tại TP.Hải Dương

1

Gạo bắc thơm

17.000

Kg

2

Gạo hương thơm

14.000

-

3

Gạo tẻ thường (Xi,Q)

13.000

-

4

Đỗ xanh vỡ

38.000

-

5

Lạc nhân (loại ngon)

45-50.000

-

6

Mộc nhĩ

120-160.000

-

7

Nấm hương

250-320.000

-

9

Thịt lợn ba chỉ

130.000

-

10

Gà ta thả vườn (loại 2kg)

75.000

-

11

Thịt gà công nghiệp làm sẵn

60.000

-

12

Thịt bê loại 1

230.000

-

13

Ngao

16.000

-

14

Cà ra loại vừa

200-240.000

-

15

Tôm sú loại to

330.000

-

16

Cua đồng

150.000

-

17

Cá quả (loại 1kg/con)

95.000

-

18

Cá rô ta

60.000

-

19

Trứng gà ta (loại vừa)

30-35.000

Chục

20

Mì chính Ajnomoto (454g)

30.000

Gói

21

Đường kính trắng xuất khẩu

19.000

Kg

22

Nước ngọt Coca cola (hộp 24 lon)

180.000

Hộp

23

Dầu ăn đậu nành Simply

45.000

Lít

C

Các loại rau, củ quả

 

 

1

Rau bí

7.000

Mớ

2

Bí ngô

10.000

Kg

3

Khoai sọ

18-20.000

-

4

Nhãn Linh Chi

15.000

Kg

5

Na loại vừa

20.000

-

D

Khí đốt

 

 

1

Xăng E5 (Petrolimex)

20.490

Đ/lít

2

Xăng A95 - III

21.680

-

3

Dầu Diezen 0,05S

16.370

-

4

Dầu hỏa

15.390

-

5

Dầu mazuts 3,0S

15.620

Kg

6

Gas Petrolimex (bình 12kg)

385.000

Bình

7

Gas Gia Định (bình 12kg)

365.000

-

E

Vật liệu xây Dựng

 

 

1

Xi măng Hải Dương MC 25

1.050.000

Tấn

2

Thép cuộn Hòa Phát fi 6,fi 8

17.700-17.800

Kg

3

Cát vàng

320-370.000

Khối

 


Tin khác

Bảng giá thị trường Hải Dương ngày 30/9/2024

Bảng giá thị trường Hải Dương ngày 30/9/2024 30-09-2024 / * Thị trường - Giá cả

Giá vàng, ngoại tệ và một số mặt hàng thiết yếu trên địa bàn Hải Dương.

Bảng giá thị trường Hải Dương sáng ngày 19/8/2024

Bảng giá thị trường Hải Dương sáng ngày 19/8/2024 19-08-2024 / * Thị trường - Giá cả

Giá vàng, ngoại tệ và một số mặt hàng thiết yếu trên địa bàn Hải Dương

Bảng giá thị trường Hải Dương sáng ngày 21/8/2024

Bảng giá thị trường Hải Dương sáng ngày 21/8/2024 21-08-2024 / * Thị trường - Giá cả

Giá vàng, ngoại tệ và một số mặt hàng thiết yếu trên địa bàn Hải Dương.

Bảng giá thị trường Hải Dương ngày 23/9/2024

Bảng giá thị trường Hải Dương ngày 23/9/2024 23-09-2024 / * Thị trường - Giá cả

Giá vàng, ngoại tệ và một số mặt hàng thiết yếu trên địa bàn Hải Dương.

Bảng giá thị trường Hải Dương ngày 26/9/2024

Bảng giá thị trường Hải Dương ngày 26/9/2024 26-09-2024 / * Thị trường - Giá cả

Giá vàng, ngoại tệ và một số mặt hàng thiết yếu trên địa bàn Hải Dương.