Giá vàng, ngoại tệ và một số mặt hàng thiết yếu trên địa bàn thành phố Hải Dương.
STT |
Tên Hàng |
Đơn giá (đồng) |
ĐVT |
I |
Giá vàng và ngoại tệ |
|
|
1 |
Vàng |
||
- |
Giá vàng SJC (Tại Sacombank - 9h00' cùng ngày)-Thành phố Hải Dương |
||
- |
Mua vào |
36.600.000 |
Lượng |
- |
Bán ra |
36.880.000 |
- |
2 |
Đô la Mỹ |
|
|
|
Tỷ giá giao dịch bình quân trên thị trường ngoại tệ liên ngân hàng của đồng Việt Nam so với đô la Mỹ áp dụng cho ngày 06/7/2018 như sau: 1USD = 22.638 VNĐ |
||
|
Tại Chi nhánh Ngân hàng ngoại thương |
||
- |
Mua tiền mặt |
23.020 |
đ/USD |
- |
Mua chuyển khoản |
23.020 |
- |
- |
Giá bán ra |
23.090 |
- |
3 |
Euro |
|
|
- |
Mua tiền mặt |
26.731 |
đ/EUR |
- |
Mua chuyển khoản |
26.812 |
- |
- |
Giá bán ra |
27.050 |
- |
II |
Giá một số mặt hàng tiêu dùng thiết yếu tại TP Hải Dương |
||
1 |
Gạo bắc thơm |
14.000 |
Đ/kg |
2 |
Gạo P6 |
12.000 |
- |
3 |
Gạo khang dân |
11.000 |
- |
4 |
Thóc tẻ thường |
8.000 |
- |
5 |
Măng rối |
85-160.000 |
Kg |
6 |
Miến dong loại ngon |
45-50.000 |
- |
7 |
Đỗ đen |
45-50.000 |
- |
8 |
Lạc nhân loại ngon |
45.000 |
Đ/kg |
9 |
Thịt lợn nạc thăn |
90.000 |
- |
10 |
Gà đồi Chí Linh (loại trên 2kg/con) |
55-57.000 |
- |
11 |
Giò bò |
280-300.000 |
- |
12 |
Giò lụa |
120-150.000 |
- |
13 |
Cánh gà công nghiệp |
75.000 |
- |
14 |
Thịt vịt làm sẵn |
60.000 |
- |
15 |
Trứng vịt |
30.000 |
Chục |
16 |
Cá trôi (loại trên 1kg/con) |
40.000 |
Kg |
17 |
Cá rô ta |
85.000 |
- |
18 |
Cà ra loại vừa |
200-240.000 |
- |
19 |
Ngao |
15.000 |
- |
20 |
Cua đồng |
140.000 |
- |
21 |
Tôm sú loại to |
450-500.000 |
- |
22 |
Rau cải |
5.000 |
Mớ |
23 |
Khoai tây |
10.000 |
Kg |
24 |
Bí ngô |
8.000 |
- |
25 |
Cam xanh |
30-40.000 |
- |
26 |
Táo Mỹ đỏ |
35.000 |
- |
27 |
Nước trà bí đao |
120.000 |
Hộp |
28 |
Bia lon Hà Nội |
230.000 |
- |
29 |
Dầu ăn Nepture |
43.000 |
Lít |
30 |
Bột ngọt Ajnomoto 454g |
28.000 |
Gói |
31 |
Đường kính trắng xuất khẩu |
16.000 |
Kg |
III |
Khí đốt - Vật liệu xây dựng - Phân bón |
||
1 |
Xăng E5 (Petrolimex) |
19.610 |
Đ/lít |
2 |
Xăng A95 |
21.170 |
- |
3 |
Dầu Diezen 0,05S |
17.460 |
- |
4 |
Dầu hỏa |
16.050 |
- |
5 |
Gas Shell (Bình 12kg) |
330.000 |
Bình |
6 |
Gas Đại Hải (Bình 12kg) |
300.000 |
- |
7 |
Xi măng Phúc Sơn |
1.280.000 |
Tấn |
8 |
Thép cuộn Việt Hàn fi6,fi8 |
15.200-15.300 |
Kg |
9 |
Đá 2x4cm |
240.000 |
Khối |
10 |
Đạm Ure Hà Bắc |
10.000 |
Kg |
11 |
Lân đầu trâu |
15.000 |
- |
Giá vàng, ngoại tệ và một số mặt hàng thiết yếu trên địa bàn Hải Dương.
Giá vàng, ngoại tệ và một số mặt hàng thiết yếu trên địa bàn Hải Dương
Giá vàng, ngoại tệ và một số mặt hàng thiết yếu trên địa bàn Hải Dương.
Giá vàng, ngoại tệ và một số mặt hàng thiết yếu trên địa bàn Hải Dương.
Giá vàng, ngoại tệ và một số mặt hàng thiết yếu trên địa bàn Hải Dương.