Giá vàng, ngoại tệ và một số mặt hàng thiết yếu trên địa bàn thành phố Hải Dương.
STT |
Tên Hàng |
Đơn giá (đồng) |
ĐVT |
I |
Giá vàng và ngoại tệ |
|
|
1 |
Vàng |
||
- |
Giá vàng SJC (Tại Sacombank - 9h00' cùng ngày)-Thành phố Hải Dương |
||
- |
Mua vào |
36.850.000 |
Lượng |
- |
Bán ra |
36.990.000 |
- |
2 |
Đô la Mỹ |
|
|
|
Tỷ giá giao dịch bình quân trên thị trường ngoại tệ liên ngân hàng của đồng Việt Nam so với đô la Mỹ áp dụng cho ngày 06/6/2019 như sau: 1USD = 23.060 VNĐ |
||
|
Tại Chi nhánh Ngân hàng ngoại thương |
||
- |
Mua tiền mặt |
23.350 |
đ/USD |
- |
Mua chuyển khoản |
23.355 |
- |
- |
Giá bán ra |
23.475 |
- |
3 |
Euro |
|
|
- |
Mua tiền mặt |
26.081 |
đ/EUR |
- |
Mua chuyển khoản |
26.160 |
- |
- |
Giá bán ra |
26.892 |
- |
II |
Giá một số mặt hàng tiêu dùng thiết yếu tại TP Hải Dương |
||
1 |
Gạo bắc thơm |
14.000 |
Đ/kg |
2 |
Gạo P6 |
12.000 |
- |
3 |
Gạo khang dân |
11.000 |
- |
4 |
Thóc tẻ thường |
8.000 |
- |
5 |
Măng rối |
150-170.000 |
Kg |
6 |
Miến dong loại ngon |
45-50.000 |
- |
7 |
Đỗ tương |
16.000 |
- |
8 |
Lạc nhân loại ngon |
40.000 |
Đ/kg |
9 |
Thịt lợn nạc thăn |
80.000 |
- |
10 |
Gà đồi Chí Linh (loại 2kg/con) |
50-52.000 |
- |
11 |
Giò bò |
280-300.000 |
- |
12 |
Giò lụa |
110-140.000 |
- |
13 |
Thịt gà ta làm sẵn |
110.000 |
- |
14 |
Thịt vịt làm sẵn |
60.000 |
- |
15 |
Trứng gà ta |
30.000 |
Chục |
16 |
Cá quả (loại 1kg/con) |
90.000 |
Kg |
17 |
Cá rô phi (loại trên 1kg/con) |
40.000 |
- |
18 |
Mực ống loại vừa |
150.000 |
- |
19 |
Ngao |
16.000 |
- |
20 |
Cua đồng |
150.000 |
- |
21 |
Tôm sú loại to |
450-500.000 |
- |
22 |
Rau dền |
5.000 |
Mớ |
23 |
Bí ngô |
10.000 |
Kg |
24 |
Khoai sọ |
18.000 |
- |
25 |
Vải thiều |
50.000 |
- |
26 |
Dưa hấu |
12.000 |
Kg |
27 |
Nước ngọt Redbull |
225.000 |
Hộp |
28 |
Bia lon Hà Nội |
240.000 |
- |
29 |
Dầu gạo Simply |
50.000 |
Lít |
30 |
Bột ngọt Ajnomoto 454g |
29.000 |
Gói |
31 |
Đường kính trắng xuất khẩu |
19.000 |
Kg |
III |
Khí đốt - Vật liệu xây dựng - Phân bón |
||
1 |
Xăng E5 (Petrolimex) |
20.210 |
Đ/lít |
2 |
Xăng A95 |
21.210 |
- |
3 |
Dầu Diezen 0,05S |
17.390 |
- |
4 |
Dầu hỏa |
16.220 |
- |
5 |
Gas Petrolimex (Bình 12kg) |
320.000 |
Bình |
6 |
Gas Đại Hải (Bình 12kg) |
290.000 |
- |
7 |
Xi măng Trung Hải |
1.030.000 |
Tấn |
8 |
Thép cuộn Việt Hàn fi6,fi8 |
14.100-14.200 |
Kg |
9 |
Đá 2x4cm |
240.000 |
Khối |
10 |
Kali Nga |
14.000 |
Kg |
11 |
Phân hữu cơ vi sinh Sông Gianh (Bao 10kg) |
30.000 |
Bao |
Giá vàng, ngoại tệ và một số mặt hàng thiết yếu trên địa bàn Hải Dương.
Giá vàng, ngoại tệ và một số mặt hàng thiết yếu trên địa bàn Hải Dương
Giá vàng, ngoại tệ và một số mặt hàng thiết yếu trên địa bàn Hải Dương.
Giá vàng, ngoại tệ và một số mặt hàng thiết yếu trên địa bàn Hải Dương.
Giá vàng, ngoại tệ và một số mặt hàng thiết yếu trên địa bàn Hải Dương.