Giá vàng, ngoại tệ và một số mặt hàng thiết yếu trên địa bàn thành phố Hải Dương.
STT |
Tên Hàng |
Đơn giá (đồng) |
ĐVT |
I |
Giá vàng và ngoại tệ |
|
|
1 |
Vàng |
||
- |
Giá vàng SJC (Tại Sacombank - 9h00' cùng ngày)-Thành phố Hải Dương |
||
- |
Mua vào |
36.580.000 |
Lượng |
- |
Bán ra |
36.840.000 |
- |
2 |
Đô la Mỹ |
|
|
|
Tỷ giá giao dịch bình quân trên thị trường ngoại tệ liên ngân hàng của đồng Việt Nam so với đô la Mỹ áp dụng cho ngày 06/04/2018 như sau: 1USD = 22.477 VNĐ |
||
|
Tại Chi nhánh Ngân hàng ngoại thương |
||
- |
Mua tiền mặt |
22.775 |
đ/USD |
- |
Mua chuyển khoản |
22.780 |
- |
- |
Giá bán ra |
22.850 |
- |
3 |
Euro |
|
|
- |
Mua tiền mặt |
27.814 |
đ/EUR |
- |
Mua chuyển khoản |
27.897 |
- |
- |
Giá bán ra |
28.146 |
- |
II |
Giá một số mặt hàng tiêu dùng thiết yếu tại TP Hải Dương |
||
1 |
Gạo nếp cái hoa vàng |
28.000 |
Đ/kg |
2 |
Gạo hương thơm |
13.000 |
- |
3 |
Gạo Q |
11.500 |
- |
4 |
Thóc tẻ thường |
800.000 |
Tạ |
5 |
Nấm hương |
250-320.000 |
Kg |
6 |
Đỗ tương |
15.000 |
- |
7 |
Lạc nhân loại ngon |
45.000 |
- |
8 |
Thịt lợn ba chỉ |
70.000 |
Đ/kg |
9 |
Thịt lợn nạc thăn sạchThiên Minh |
100.000 |
- |
10 |
Gà ta thả vườn (loại 2kg/con) |
75.000 |
- |
11 |
Giò bò |
280-300.000 |
- |
12 |
Giò lụa |
110-140.000 |
- |
13 |
Thịt gà ta làm sẵn |
110.000 |
- |
14 |
Thịt vịt làm sẵn |
55.000 |
- |
15 |
Trứng gà công nghiệp |
20.000 |
Chục |
16 |
Cá chép (loại trên 1kg/con) |
60.000 |
Kg |
17 |
Cá rô phi (loại trên 1kg/con) |
40.000 |
- |
18 |
Mực ống loại vừa |
150.000 |
- |
19 |
Ngao |
15.000 |
- |
20 |
Cua đồng |
130.000 |
- |
21 |
Tôm rảo |
160.000 |
- |
22 |
Rau muống |
4.000 |
Mớ |
23 |
Cà chua |
8.000 |
Kg |
24 |
Khoai tây |
10.000 |
- |
25 |
Dưa hấu |
12.000 |
- |
26 |
Nhãn |
55-60.000 |
- |
27 |
Nước ngọt Redbull |
215.000 |
Hộp |
28 |
Bia lon Sài Gòn 333 |
230.000 |
- |
29 |
Dầu ăn đậu nành Simply |
44.000 |
Lít |
30 |
Bột ngọt Ajnomoto 454g |
28.000 |
Gói |
31 |
Đường kính trắng XK |
20.000 |
Kg |
III |
Khí đốt - Vật liệu xây dựng - Phân bón |
||
1 |
Xăng E5 (Petrolimex) |
18.340 |
Đ/lít |
2 |
Xăng A95 |
20.180 |
- |
3 |
Dầu Diezen 0,05S |
15.710 |
- |
4 |
Dầu hỏa |
14.560 |
- |
5 |
Gas Totall (Bình 12kg) |
300.000 |
Bình |
6 |
Gas Gia Định (Bình 12kg) |
280.000 |
- |
7 |
Xi măng Hải Dương |
920.000 |
Tấn |
8 |
Thép cuộn Thái Nguyên fi6, fi8 |
15.600-15.700 |
Kg |
9 |
Cát vàng |
320-370.000 |
Khối |
10 |
Kali Nga |
14.000 |
Kg |
11 |
Lân đầu trâu |
15.000 |
- |
Giá vàng, ngoại tệ và một số mặt hàng thiết yếu trên địa bàn Hải Dương.
Giá vàng, ngoại tệ và một số mặt hàng thiết yếu trên địa bàn Hải Dương
Giá vàng, ngoại tệ và một số mặt hàng thiết yếu trên địa bàn Hải Dương.
Giá vàng, ngoại tệ và một số mặt hàng thiết yếu trên địa bàn Hải Dương.
Giá vàng, ngoại tệ và một số mặt hàng thiết yếu trên địa bàn Hải Dương.