Giá vàng, ngoại tệ và một số mặt hàng thiết yếu trên địa bàn thành phố Hải Dương.
STT |
Tên Hàng |
Đơn giá (đồng) |
ĐVT |
I |
Giá vàng và ngoại tệ |
|
|
1 |
Vàng |
||
- |
Giá vàng SJC (Tại Thành phố Hải Dương - 9h00' cùng ngày) |
||
- |
Mua vào |
41.150.000 |
Lượng |
- |
Bán ra |
41.550.000 |
- |
Tỷ giá giao dịch bình quân trên thị trường ngoại tệ liên ngân hàng của đồng Việt Nam so với đô la Mỹ áp dụng cho ngày 06/12/2019 như sau: 1USD = 23.164 VNĐ |
|||
2 |
Tỷ giá ngoại tệ (Tại Ngân hàng Nông nghiệp và Phát triển nông thôn Hải Dương) |
||
2.1 |
Đô la Mỹ |
||
- |
Mua tiền mặt |
23.120 |
đ/USD |
- |
Mua chuyển khoản |
23.120 |
- |
- |
Giá bán ra |
23.220 |
- |
2.2 |
Euro |
|
|
- |
Mua tiền mặt |
25.522 |
đ/EUR |
- |
Mua chuyển khoản |
25.572 |
- |
- |
Giá bán ra |
25.852 |
- |
II |
Giá một số mặt hàng tiêu dùng thiết yếu tại TP Hải Dương |
||
1 |
Gạo bắc thơm |
15.000 |
Đ/kg |
2 |
Gạo hương thơm |
12.500 |
- |
3 |
Gạo Xi |
11.500 |
- |
4 |
Thóc tẻ thường |
8.300 |
- |
5 |
Mộc nhĩ |
120-150.000 |
Kg |
6 |
Nấm hương |
250-300.000 |
- |
7 |
Đỗ xanh vỡ |
30.000 |
- |
8 |
Lạc nhân loại ngon |
45.000 |
Đ/kg |
9 |
Thịt lợn ba chỉ |
130.000 |
- |
10 |
Gà đồi Chí Linh (loại 2kg/con) |
70-72.000 |
- |
11 |
Giò bò |
280-300.000 |
- |
12 |
Giò lụa |
130-170.000 |
- |
13 |
Thịt gà ta làm sẵn |
110.000 |
- |
14 |
Thịt vịt làm sẵn |
65.000 |
- |
15 |
Trứng gà ta |
32.000 |
Chục |
16 |
Cá trắm đen (loại 2kg/con) |
100.000 |
Kg |
17 |
Cá rô phi (loại trên 1kg/con) |
40.000 |
- |
18 |
Cà ra loại vừa |
200-240.000 |
- |
19 |
Ngao |
16.000 |
- |
20 |
Cua đồng |
120.000 |
- |
21 |
Tôm rảo |
160.000 |
- |
22 |
Rau muống |
4.000 |
Mớ |
23 |
Khoai sọ |
18.000 |
Kg |
24 |
Cà chua |
15.000 |
- |
25 |
Lê |
25.000 |
- |
26 |
Bưởi đào Thanh Hà |
25.000 |
Quả |
27 |
Nước ngọt Coca cola |
180.000 |
Hộp |
28 |
Bia lon Tiger |
320.000 |
- |
29 |
Dầu ăn đậu nành Simply |
44.000 |
Lít |
30 |
Bột ngọt Ajnomoto 454g |
29.000 |
Gói |
31 |
Đường kính trắng xuất khẩu |
19.000 |
Kg |
III |
Khí đốt - Vật liệu xây dựng - Phân bón |
||
1 |
Xăng E5 (Petrolimex) |
19.810 |
Đ/lít |
2 |
Xăng A95 |
21.070 |
- |
3 |
Dầu Diezen 0,05S |
15.980 |
- |
4 |
Dầu hỏa |
14.960 |
- |
5 |
Gas Shell (Bình 12kg) |
330.000 |
Bình |
6 |
Gas Gia Định (Bình 12kg) |
300.000 |
- |
7 |
Xi măng Trung Hải |
1.060.000 |
Tấn |
8 |
Thép cuộn Việt Úc fi6,fi8 |
12.600-12.700 |
Kg |
9 |
Đá 2x4cm |
240.000 |
Khối |
10 |
Kali Nga |
14.000 |
Kg |
11 |
Đạm Ure Hà Bắc |
10.000 |
- |
Giá vàng, ngoại tệ và một số mặt hàng thiết yếu trên địa bàn Hải Dương.
Giá vàng, ngoại tệ và một số mặt hàng thiết yếu trên địa bàn Hải Dương
Giá vàng, ngoại tệ và một số mặt hàng thiết yếu trên địa bàn Hải Dương.
Giá vàng, ngoại tệ và một số mặt hàng thiết yếu trên địa bàn Hải Dương.
Giá vàng, ngoại tệ và một số mặt hàng thiết yếu trên địa bàn Hải Dương.