Bảng giá thị trường Hải Dương ngày 06/02/2020

Giá vàng, ngoại tệ và một số mặt hàng thiết yếu trên địa bàn thành phố Hải Dương.

STT

Tên Hàng

Đơn giá (đồng)

ĐVT

I

Giá vàng và ngoại tệ

 

 

1

Vàng

 

Giá vàng SJC (Tại Thành phố Hải Dương - 9h00' cùng  ngày)

-

Mua vào

43.250.000

Lượng

-

Bán ra

43.700.000

-

 

Tỷ giá giao dịch bình quân trên thị trường ngoại tệ liên Ngân hàng của đồng Việt Nam so với đô la Mỹ áp dụng cho ngày 06/02/2020 như sau:   1 USD =  23.201 VNĐ

2

Tỷ giá ngoại tệ   (Tại Ngân hàng Nông nghiệp và Phát triển nông thôn Hải Dương

2.1

Đô la Mỹ

 

 

-

Mua tiền mặt / chuyển khoản

23.160/ 23.160

đ/USD

-

Giá bán ra

23.280

-

2.2

Euro

 

 

-

Mua tiền mặt / chuyển khoản

25.328/25.378

đ/EUR

-

Bán ra

25.670

-

2.3

Bảng Anh:    Giá mua tiền mặt

29.870

đ/Bảng

II

Giá một số mặt hàng tiêu dùng thiết yếu tại TP Hải Dương

1

Gạo bắc thơm

15.000

Đ/kg

2

Gạo hương thơm

13.000

-

3

Gạo Xi

11.500

-

4

Thóc tẻ thường

8.300

-

5

Đỗ xanh vỡ

30.000

-

6

Lạc nhân loại ngon

45.000

-

7

Mộc nhĩ

120-150.000

-

8

Nấm hương

250-300.000

-

9

Thịt trâu

260.000

-

10

Thịt ngan làm sẵn

75.000

-

11

Gà đồi Chí Linh (loại 2kg/con)

80.000

-

12

Thịt lợn mông sấn

150.000

-

14

Giò bò

280-300.000

-

15

Trứng vịt

28.000

Chục

16

Tôm rảo

160.000

Kg

17

Cá trắm (loại 2-3kg/con)

65.000

-

18

Cá rô phi (loại trên 1kg/con)

45.000

-

19

Cua đồng

120.000

-

20

Ngao

16.000

-

21

Rau mồng tơi

12.000

Mớ

22

Cà chua

10.000

Kg

23

Cam Hà Giang

13.000

-

24

Dưa hấu

7.000

-

25

Nước trà bí đao (hộp 24 lon)

125.000

Hộp

26

Bia lon 333

240.000

-

27

Đường kính trắng xuất khẩu

19.000

Kg

III

Khí đốt - Vật liệu xây dựng - Phân bón

 

 

1

Xăng E5 (Petrolimex)

19.260

Đ/lít

2

Xăng A95

 20.120

-

3

Dầu Diezen 0,05S

16.130

-

4

Dầu hỏa

15.060

-

5

Dầu mazuts 3,0S

15.340

Kg

6

Gas Petrolimex (Bình 12kg)

360.000

Bình

7

Gas Đại Hải (Bình 12kg)

330.000

-

8

Xi măng Hoàng Thạch

1.555.000

Tấn

9

Thép cuộn Hòa Phát fi 6,fi 8

12.600-12.700

Kg

10

Cát vàng

320-370.000

Khối

11

Lân lâm thao

4.000

Kg

         

                                

               Trung tâm xúc tiến thương mại


Tin khác

Bảng giá thị trường Hải Dương ngày 30/9/2024

Bảng giá thị trường Hải Dương ngày 30/9/2024 30-09-2024 / * Thị trường - Giá cả

Giá vàng, ngoại tệ và một số mặt hàng thiết yếu trên địa bàn Hải Dương.

Bảng giá thị trường Hải Dương sáng ngày 19/8/2024

Bảng giá thị trường Hải Dương sáng ngày 19/8/2024 19-08-2024 / * Thị trường - Giá cả

Giá vàng, ngoại tệ và một số mặt hàng thiết yếu trên địa bàn Hải Dương

Bảng giá thị trường Hải Dương sáng ngày 21/8/2024

Bảng giá thị trường Hải Dương sáng ngày 21/8/2024 21-08-2024 / * Thị trường - Giá cả

Giá vàng, ngoại tệ và một số mặt hàng thiết yếu trên địa bàn Hải Dương.

Bảng giá thị trường Hải Dương ngày 23/9/2024

Bảng giá thị trường Hải Dương ngày 23/9/2024 23-09-2024 / * Thị trường - Giá cả

Giá vàng, ngoại tệ và một số mặt hàng thiết yếu trên địa bàn Hải Dương.

Bảng giá thị trường Hải Dương ngày 26/9/2024

Bảng giá thị trường Hải Dương ngày 26/9/2024 26-09-2024 / * Thị trường - Giá cả

Giá vàng, ngoại tệ và một số mặt hàng thiết yếu trên địa bàn Hải Dương.