Bảng giá thị trường Hải Dương ngày 05/9/2019

Giá vàng, ngoại tệ và một số mặt hàng thiết yếu trên địa bàn thành phố Hải Dương.

                                                                              

T

Tên Hàng

Đơn giá (đồng)

ĐVT

I

Giá vàng và ngoại tệ

 

 

1

Vàng

 

Giá vàng SJC (Tại Thành phố Hải Dương - 9h00' cùng  ngày)

-

Mua vào

42.500.000

Lượng

-

Bán ra

43.000.000

-

 

Tỷ giá giao dịch bình quân trên thị trường ngoại tệ liên Ngân hàng của đồng Việt Nam so với đô la Mỹ áp dụng cho ngày 05/9/2019 như sau:   1 USD =  23.140 VNĐ

2

Tỷ giá ngoại tệ   (Tại Ngân hàng Nông nghiệp và Phát triển nông thôn Hải Dương

2.1

Đô la Mỹ

 

 

-

Mua tiền mặt / chuyển khoản

23.145/23.145

đ/USD

-

Giá bán ra

23.245

-

2.2

Euro

 

 

-

Mua tiền mặt / chuyển khoản

25.386/25.436

đ/EUR

-

Bán ra

25.716

-

2.3

Bảng Anh:    Giá mua tiền mặt

28.104

đ/Bảng

II

Giá một số mặt hàng tiêu dùng thiết yếu tại TP Hải Dương

1

Gạo nếp cái hoa vàng

28.000

Đ/kg

2

Gạo hương thơm

12.500

-

3

Gạo Xi

11.500

-

4

Thóc tẻ thường

8.500

-

5

Đỗ tương

16.000

-

6

Lạc nhân loại ngon

40.000

-

7

Mộc nhĩ

120-150.000

-

8

Nấm hương

250-300.000

-

9

Thịt bê

240.000

-

10

Thịt ngan làm sẵn

70.000

-

11

Gà ta thả vườn (loại 2kg/con)

75.000

-

12

Thịt lợn ba chỉ

90.000

-

14

Giò bò

280-300.000

-

15

Trứng gà ta

30.000

Chục

16

Tôm rảo

160.000

Kg

17

Cá quả (loại 1kg/con)

85.000

-

18

Cá rô ta

65.000

-

19

Cua đồng

150.000

-

20

Ngao

16.000

-

21

Rau muống

5.000

Mớ

22

Khoai sọ

20-25.000

Kg

23

25.000

-

24

Nhãn Hưng Yên

35.000

-

25

Nước ngọt Redbull

225.000

Hộp

26

Bia lon 333

235.000

-

27

Bột ngọt Ajnomoto 454g

29.000

Gói

III

Khí đốt - Vật liệu xây dựng - Phân bón

 

 

1

Xăng E5 (Petrolimex)

19.220

Đ/lít

2

Xăng A95

20.230

-

3

Dầu Diezen 0,05S

16.330

-

4

Dầu hỏa

15.320

-

5

Dầu mazuts 3,0S

13.970

Kg

6

Gas Shell (Bình 12kg)

290.000

Bình

7

Gas Đại Hải (Bình 12kg)

260.000

-

8

Xi măng Trung Hải

1.030.000

Tấn

9

Thép cuộn Thái Nguyên fi6,fi8

13.900-14.000

Kg

10

Cát vàng

320-370.000

Khối

11

Kali Nga

14.000

Kg

         

                                

               Trung tâm xúc tiến thương mại


Tin khác

Bảng giá thị trường Hải Dương ngày 30/9/2024

Bảng giá thị trường Hải Dương ngày 30/9/2024 30-09-2024 / * Thị trường - Giá cả

Giá vàng, ngoại tệ và một số mặt hàng thiết yếu trên địa bàn Hải Dương.

Bảng giá thị trường Hải Dương sáng ngày 19/8/2024

Bảng giá thị trường Hải Dương sáng ngày 19/8/2024 19-08-2024 / * Thị trường - Giá cả

Giá vàng, ngoại tệ và một số mặt hàng thiết yếu trên địa bàn Hải Dương

Bảng giá thị trường Hải Dương sáng ngày 21/8/2024

Bảng giá thị trường Hải Dương sáng ngày 21/8/2024 21-08-2024 / * Thị trường - Giá cả

Giá vàng, ngoại tệ và một số mặt hàng thiết yếu trên địa bàn Hải Dương.

Bảng giá thị trường Hải Dương ngày 23/9/2024

Bảng giá thị trường Hải Dương ngày 23/9/2024 23-09-2024 / * Thị trường - Giá cả

Giá vàng, ngoại tệ và một số mặt hàng thiết yếu trên địa bàn Hải Dương.

Bảng giá thị trường Hải Dương ngày 26/9/2024

Bảng giá thị trường Hải Dương ngày 26/9/2024 26-09-2024 / * Thị trường - Giá cả

Giá vàng, ngoại tệ và một số mặt hàng thiết yếu trên địa bàn Hải Dương.