Giá vàng, ngoại tệ và một số mặt hàng thiết yếu trên địa bàn thành phố Hải Dương
STT |
Tên Hàng |
Đơn giá (đồng) |
ĐVT |
I |
Giá vàng và ngoại tệ |
|
|
1 |
Vàng SJC (Tại PNJ Hải Dương - 9h00' cùng ngày) |
||
- |
Mua vào |
66.510.000 |
Đ/lượng |
- |
Bán ra |
67.110.000 |
- |
|
Tỷ giá giao dịch bình quân trên thị trường ngoại tệ liên Ngân hàng của đồng Việt Nam so với đô la Mỹ áp dụng cho ngày 05/07/2023 như sau: 1 USD = 23.813 VNĐ |
||
II |
Tỷ giá ngoại tệ (Tại Ngân hàng Nông nghiệp & Phát triển nông thôn Hải Dương) |
||
2.1 |
Đô la Mỹ |
|
|
- |
Mua tiền mặt/chuyển khoản |
23.535/23.535 |
Đ/USD |
- |
Bán ra |
23.855 |
- |
2.2 |
Euro |
|
|
- |
Mua tiền mặt/chuyển khoản |
25.405/25.485 |
Đ/EUR |
- |
Giá bán ra |
26.293 |
- |
2.3 |
Bảng Anh: Giá mua tiền mặt |
29.638 |
Đ/bảng |
III |
Giá một số mặt hàng lương thực, thực phẩm thiết yếu tại TP.Hải Dương |
||
1. |
Gạo Đài thơm 8 |
16.000 |
Đ/kg |
2. |
Gạo Q |
12.000 |
- |
3. |
Gạo nếp cái hoa vàng |
28.000-30.000 |
- |
4. |
Miến dong |
50.000-70.000 |
- |
5. |
Măng rối |
160.000-220.000 |
- |
6. |
Thịt lợn ba chỉ |
110.000 |
- |
7. |
Thịt lợn mông sấn |
90.000 |
- |
8. |
Giò lụa |
150.000- 160.000 |
- |
9. |
Thịt vịt làm sẵn |
75.000-78.000 |
- |
10. |
Cá chép (loại 2-3 kg/con) |
60.000-63.000 |
- |
11. |
Cá trắm (loại 2-3 kg/con) |
55.000-60.000 |
- |
12. |
Tôm sú |
450.000-500.000 |
- |
13. |
Mực ống tươi (loại vừa) |
220.000-250.000 |
- |
14. |
Ngao |
18.000-20.000 |
- |
15. |
Măng cụt |
55.000-60.000 |
- |
16. |
Thanh Long |
45.000 |
- |
17. |
Khoai tây |
20.000 |
- |
18. |
Rau mồng tơi |
7.000-10.000 |
Mớ |
19. |
Bia Tiger bạc (hộp 24 lon) |
330.000 |
Hộp |
20. |
Nước ngọt Coca cola (hộp 24 lon) |
185.000 |
- |
21. |
Mì chính Ajinomoto (1kg) |
67.000 |
Gói |
22. |
Dầu ăn đậu nành Simply |
60.000 |
Lít |
IV |
Khí đốt - Vật liệu xây dựng |
|
|
|
Xăng RON 95-III |
21.420 |
Đ/lít |
|
Xăng E5 RON 92-II (Petrolimex) |
20.470 |
- |
|
Dầu Điêzen 0,05S-II |
18.160 |
- |
|
Dầu hỏa 2-K |
17.920 |
- |
|
Dầu Mazút N02B (3,5S) |
14.620 |
Kg |
|
Gas Petrolimex (bình 12kg) |
360.000 |
Bình |
|
Gas Gia Định (bình 12kg) |
300.000 |
- |
|
Xi măng Hoàng Thạch PC30 |
1.740.000 |
Tấn |
9. |
Thép cuộn Thái nguyên fi 6, fi 8 (trơn) |
16.100 |
Kg |
10. |
Cát vàng (xây, trát) |
330.000-380.000 |
Đ/khối |
Giá vàng, ngoại tệ và một số mặt hàng thiết yếu trên địa bàn Hải Dương.
Giá vàng, ngoại tệ và một số mặt hàng thiết yếu trên địa bàn Hải Dương
Giá vàng, ngoại tệ và một số mặt hàng thiết yếu trên địa bàn Hải Dương.
Giá vàng, ngoại tệ và một số mặt hàng thiết yếu trên địa bàn Hải Dương.
Giá vàng, ngoại tệ và một số mặt hàng thiết yếu trên địa bàn Hải Dương.