Bảng giá thị trường Hải Dương ngày 05/4/2018

Giá vàng, ngoại tệ và một số mặt hàng thiết yếu trên địa bàn thành phố Hải Dương.

 

STT

Tên Hàng

Đơn giá (đồng)

ĐVT

I

Giá vàng và ngoại tệ

 

 

1

Vàng

 

Giá vàng SJC (Tại Sacombank - 9h00' cùng  ngày) - Thành phố Hải Dương

-

Mua vào

36.570.000

Lượng

-

Bán ra

36.840.000

-

 

Tỷ giá giao dịch bình quân trên thị trường ngoại tệ liên Ngân hàng của đồng Việt Nam so với đô la Mỹ áp dụng cho ngày 05/04/2018 như sau:   1 USD =  22.467 VNĐ

2

Đô la Mỹ    (tại Chi nhánh Ngân hàng ngoại thương Hải Dương)              

-

Mua tiền mặt / chuyển khoản

22.770/ 22.775

đ/USD

-

Giá bán ra

22.845

-

3

Euro

 

 

-

Mua tiền mặt / chuyển khoản

27.814/ 27.897

đ/EUR

-

Bán ra

28.146

-

4

Bảng Anh:    Giá mua tiền mặt

31.754

đ/Bảng

II

Giá một số mặt hàng tiêu dùng thiết yếu tại TP Hải Dương

1

Gạo nếp cái hoa vàng

28.000

Đ/kg

2

Gạo hương thơm

13.000

-

3

Gạo Q

11.500

-

4

Thóc tẻ thường

8.000

-

5

Đỗ đen

40.000

-

6

Lạc nhân loại ngon

45.000

-

7

Mộc nhĩ

80-140.000

-

8

Nấm hương

250-320.000

-

9

Thịt bê

230.000

-

10

Thịt gà ta làm sẵn

110.000

-

11

Gà ta thả vườn (loại 2kg/con)

75.000

-

12

Giò bò

280-300.000

-

13

Thịt lợn ba chỉ

70.000

-

14

Thịt lợn nạc thăn sạch Thiên Minh

100.000

-

15

Trứng gà công nghiệp

20.000

Chục

16

Tôm sú loại to

450-500.000

Kg

17

Cá chép (loại trên 1kg/con)

60.000

-

18

Cá rô phi (loại trên 1kg/con)

40.000

-

19

Cua đồng

130.000

-

20

Cà ra loại vừa

200-240.000

-

21

Rau đay

7.000

Mớ

22

Cà chua

8.000

Kg

23

Dưa hấu

12.000

-

24

Nhãn

55-60.000

-

25

Nước ngọt Redbull

215.000

Hộp

26

Bia lon Sài Gòn 333

230.000

-

27

Đường kính trắng xuất khẩu

20.000

Kg

III

Khí đốt - Vật liệu xây dựng - Phân bón

 

 

1

Xăng E5 (Petrolimex)

18.340

Đ/lít

2

Xăng A95

20.180

-

3

Dầu Diezen 0,05S

15.710

-

4

Dầu hỏa

14.560

-

5

Dầu mazuts 3,0S

12.670

Kg

6

Gas Petrolimex (Bình 12kg)

300.000

Bình

7

Gas Gia Định (Bình 12kg)

280.000

-

8

Xi măng Hoàng Thạch

1.405.000

Tấn

9

Thép cuộn Việt Hàn fi6, fi8

15.300-15.400

Kg

10

Cát vàng

320-370.000

Khối

11

Đạm Ure Hà Bắc

10.000

Kg

                                

               Trung tâm xúc tiến thương mại 


Tin khác

Bảng giá thị trường Hải Dương ngày 30/9/2024

Bảng giá thị trường Hải Dương ngày 30/9/2024 30-09-2024 / * Thị trường - Giá cả

Giá vàng, ngoại tệ và một số mặt hàng thiết yếu trên địa bàn Hải Dương.

Bảng giá thị trường Hải Dương sáng ngày 19/8/2024

Bảng giá thị trường Hải Dương sáng ngày 19/8/2024 19-08-2024 / * Thị trường - Giá cả

Giá vàng, ngoại tệ và một số mặt hàng thiết yếu trên địa bàn Hải Dương

Bảng giá thị trường Hải Dương sáng ngày 21/8/2024

Bảng giá thị trường Hải Dương sáng ngày 21/8/2024 21-08-2024 / * Thị trường - Giá cả

Giá vàng, ngoại tệ và một số mặt hàng thiết yếu trên địa bàn Hải Dương.

Bảng giá thị trường Hải Dương ngày 23/9/2024

Bảng giá thị trường Hải Dương ngày 23/9/2024 23-09-2024 / * Thị trường - Giá cả

Giá vàng, ngoại tệ và một số mặt hàng thiết yếu trên địa bàn Hải Dương.

Bảng giá thị trường Hải Dương ngày 26/9/2024

Bảng giá thị trường Hải Dương ngày 26/9/2024 26-09-2024 / * Thị trường - Giá cả

Giá vàng, ngoại tệ và một số mặt hàng thiết yếu trên địa bàn Hải Dương.