Bảng giá thị trường Hải Dương ngày 05/3/2020

Giá vàng, ngoại tệ và một số mặt hàng thiết yếu trên địa bàn thành phố Hải Dương.

 

STT

Tên Hàng

Đơn giá (đồng)

ĐVT

I

Giá vàng và ngoại tệ

 

 

1

Vàng

-

Giá vàng SJC (Tại Thành phố Hải Dương - 9h00' cùng  ngày)

-

Mua vào

45.000.000

Lượng

-

Bán ra

46.000.000

-

 

Tỷ giá giao dịch bình quân trên thị trường ngoại tệ liên ngân hàng của đồng Việt Nam so với đô la Mỹ áp dụng cho ngày 05/3/2020  như sau: 1USD =  23.203 VNĐ

2

Tỷ giá ngoại tệ (Tại Ngân hàng Nông nghiệp và Phát triển nông thôn Hải Dương)

 2.1

Đô la Mỹ

-

Mua tiền mặt

23.155

đ/USD

-

Mua chuyển khoản

 23.155

-

-

Giá bán ra

23.275

-

2.2

Euro

 

 

-

Mua tiền mặt

25.644

đ/EUR

-

Mua chuyển khoản

25.694

-

-

Giá bán ra

25.988

-

II

Giá một số mặt hàng tiêu dùng thiết yếu tại TP Hải Dương

1

Gạo nếp cái hoa vàng

28.000

Đ/kg

2

Gạo hương thơm

13.000

-

3

Gạo khang dân

11.500

-

4

Thóc tẻ thường

8.300

-

5

Măng rối

150-170.000

Kg

6

Miến dong loại ngon

45-50.000

-

7

Đỗ đen

40.000

-

8

Lạc nhân loại ngon

45.000

Đ/kg

9

Thịt lợn nạc vai

150.000

-

10

Gà đồi Chí Linh (loại 2kg/con)

45.000

-

11

Giò bò

280-300.000

-

12

Giò lụa

130-170.000

-

13

Thịt gà công nghiệp làm sẵn

50.000

-

14

Thịt ngan làm sẵn

60.000

-

15

Trứng gà công nghiệp

20.000

Chục

16

Cá trắm (loại 2-3kg/con)

60.000

Kg

17

Cá rô ta

65.000

-

18

Mực ống loại vừa

150.000

-

19

Ngao

16.000

-

20

Cua đồng

140.000

-

21

Tôm sú loại to

450-500.000

-

22

Rau cải cúc

5.000

Mớ

23

Khoai tây

12.000

Kg

24

Bí ngô

10.000

-

25

Dưa hấu

10.000

-

26

Dâu Tây

120.000

-

27

Nước trà bí đao Tribico

125.000

Hộp

28

Bia lon Hà Nội

245.000

-

29

Dầu ăn Nepture

43.000

Lít

30

Bột ngọt Ajnomoto 454g

29.000

Gói

31

Đường kính trắng xuất khẩu

19.000

Kg

III

Khí đốt - Vật liệu xây dựng - Phân bón

1

Xăng E5 (Petrolimex)

18.340

Đ/lít

2

Xăng A95

19.120

-

3

Dầu Diezen 0,05S

14.780

-

4

Dầu hỏa

13.670

-

5

Gas Petrolimex (Bình 12kg)

340.000

Bình

6

Gas Thăng Long (Bình 12kg)

310.000

-

7

Xi măng Hoàng Thạch

1.550.000

Tấn

8

Thép cuộn Thái Nguyên fi6,fi8

12.500-12.600

Kg

9

Đá 2x4cm

240.000

Khối

10

Lân đầu trâu

15.000

Kg

11

Phân hữu cơ vi sinh Sông Gianh (Bao 10kg)

            30.000

 Bao

 


Tin khác

Bảng giá thị trường Hải Dương ngày 30/9/2024

Bảng giá thị trường Hải Dương ngày 30/9/2024 30-09-2024 / * Thị trường - Giá cả

Giá vàng, ngoại tệ và một số mặt hàng thiết yếu trên địa bàn Hải Dương.

Bảng giá thị trường Hải Dương sáng ngày 19/8/2024

Bảng giá thị trường Hải Dương sáng ngày 19/8/2024 19-08-2024 / * Thị trường - Giá cả

Giá vàng, ngoại tệ và một số mặt hàng thiết yếu trên địa bàn Hải Dương

Bảng giá thị trường Hải Dương sáng ngày 21/8/2024

Bảng giá thị trường Hải Dương sáng ngày 21/8/2024 21-08-2024 / * Thị trường - Giá cả

Giá vàng, ngoại tệ và một số mặt hàng thiết yếu trên địa bàn Hải Dương.

Bảng giá thị trường Hải Dương ngày 23/9/2024

Bảng giá thị trường Hải Dương ngày 23/9/2024 23-09-2024 / * Thị trường - Giá cả

Giá vàng, ngoại tệ và một số mặt hàng thiết yếu trên địa bàn Hải Dương.

Bảng giá thị trường Hải Dương ngày 26/9/2024

Bảng giá thị trường Hải Dương ngày 26/9/2024 26-09-2024 / * Thị trường - Giá cả

Giá vàng, ngoại tệ và một số mặt hàng thiết yếu trên địa bàn Hải Dương.