Bảng giá thị trường Hải Dương ngày 05/12/2018

Giá vàng, ngoại tệ và một số mặt hàng thiết yếu trên địa bàn thành phố Hải Dương.

STT

Tên Hàng

Đơn giá (đồng)

ĐVT

I

Giá vàng và ngoại tệ

 

 

1

Vàng

-

Giá vàng SJC (Tại Sacombank - 9h00' cùng  ngày)-Thành phố Hải Dương

-

Mua vào

36.280.000

Lượng

-

Bán ra

36.480.000

-

2

Đô la Mỹ

 

 

 

Tỷ giá giao dịch bình quân trên thị trường ngoại tệ liên ngân hàng của đồng Việt Nam so với đô la Mỹ áp dụng cho ngày 05/12/2018  như sau: 1USD =  22.757 VNĐ

 

Tại Chi nhánh Ngân hàng ngoại thương

-

Mua tiền mặt

23.240

đ/USD

-

Mua chuyển khoản

 23.245

-

-

Giá bán ra

23.335

-

3

Euro

 

 

-

Mua tiền mặt

26.205

đ/EUR

-

Mua chuyển khoản

26.284

-

-

Giá bán ra

26.677

-

II

Giá một số mặt hàng tiêu dùng thiết yếu tại TP Hải Dương

1

Gạo bắc thơm

15.500

Đ/kg

2

Gạo P6

12.500

-

3

Gạo Xi

11.000

-

4

Thóc tẻ thường

8.500

-

5

Măng rối

90-170.000

Kg

6

Nấm hương

250-300.000

-

7

Đỗ đen

40-42.000

-

8

Lạc nhân loại ngon

45.000

Đ/kg

9

Thịt lợn nạc thăn

90.000

-

10

Gà đồi Chí Linh (loại 2kg/con)

50.000

-

11

Giò bò

280-300.000

-

12

Giò lụa

120-150.000

-

13

Thịt gà công nghiệp làm sẵn

65.000

-

14

Thịt vịt làm sẵn

55.000

-

15

Trứng gà công nghiệp

20.000

Chục

16

Cá trôi (loại 1,5kg/con)

40.000

Kg

17

Cá rô ta

70.000

-

18

Cà ra loại vừa

200-240.000

-

19

Ngao

15.000

-

20

Cua đồng

120.000

-

21

Tôm sú loại to

450-500.000

-

22

Rau mồng tơi

5.000

Mớ

23

Khoai sọ

18.000

Kg

24

Bí xanh

10.000

-

25

Quýt

25.000

-

26

Ổi Thanh Hà

12.000

-

27

Nước ngọt Coca cola

180.000

Hộp

28

Bia lon Hà Nội

230.000

-

29

Dầu ăn Nepture

43.000

Lít

30

Bột ngọt Ajnomoto 454g

29.000

Gói

31

Đường kính trắng xuất khẩu

16.000

Kg

III

Khí đốt - Vật liệu xây dựng - Phân bón

1

Xăng E5 (Petrolimex)

18.620

Đ/lít

2

Xăng A95

19.970

-

3

Dầu Diezen 0,05S

17.630

-

4

Dầu hỏa

16.240

-

5

Gas Shell (Bình 12kg)

290.000

Bình

6

Gas Đại Hải (Bình 12kg)

260.000

-

7

Xi măng Trung Hải

970.000

Tấn

8

Thép cuộn Việt Hàn fi6,fi8

14.250-14.350

Kg

9

Đá 2x4cm

240.000

Khối

10

Đạm Ure Hà Bắc

10.000

Kg

11

Phân hữu cơ vi sinh Sông Gianh (Bao 10kg)

30.000

Bao


Tin khác

Bảng giá thị trường Hải Dương ngày 30/9/2024

Bảng giá thị trường Hải Dương ngày 30/9/2024 30-09-2024 / * Thị trường - Giá cả

Giá vàng, ngoại tệ và một số mặt hàng thiết yếu trên địa bàn Hải Dương.

Bảng giá thị trường Hải Dương sáng ngày 19/8/2024

Bảng giá thị trường Hải Dương sáng ngày 19/8/2024 19-08-2024 / * Thị trường - Giá cả

Giá vàng, ngoại tệ và một số mặt hàng thiết yếu trên địa bàn Hải Dương

Bảng giá thị trường Hải Dương sáng ngày 21/8/2024

Bảng giá thị trường Hải Dương sáng ngày 21/8/2024 21-08-2024 / * Thị trường - Giá cả

Giá vàng, ngoại tệ và một số mặt hàng thiết yếu trên địa bàn Hải Dương.

Bảng giá thị trường Hải Dương ngày 23/9/2024

Bảng giá thị trường Hải Dương ngày 23/9/2024 23-09-2024 / * Thị trường - Giá cả

Giá vàng, ngoại tệ và một số mặt hàng thiết yếu trên địa bàn Hải Dương.

Bảng giá thị trường Hải Dương ngày 26/9/2024

Bảng giá thị trường Hải Dương ngày 26/9/2024 26-09-2024 / * Thị trường - Giá cả

Giá vàng, ngoại tệ và một số mặt hàng thiết yếu trên địa bàn Hải Dương.